Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Văn Hiệp | 36,72 | 37 | |
2 | Khổng Mai Linh | 32,12 | 28 | |
3 | Bùi Duy Anh | 30,23 | 32 | |
4 | Chu Đức Châu Long | 15,25 | 15 | |
5 | Lê Hoàng Vũ | 11,14 | 10 | |
6 | Văn Hoàng Long | 5,75 | 5 | |
7 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
8 | Nguyễn Tường An | 3,11 | 3 | |
9 | Trần Danh Quân | 2,92 | 1 | |
10 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
10 | Nguyễn Minh Hiếu | 2,09 | 2 | |
10 | Tạ Công Mạnh | 2,09 | 2 | |
10 | Nguyễn Phan Quang Minh | 2,09 | 2 | |
10 | Nguyễn Xuân Quế | 2,09 | 2 | |
15 | Nguyễn Quang Minh | 2,06 | 1 | |
16 | Nguyễn Lương Cường | 1,54 | 1 | |
16 | Lê Hoàng Sơn | 1,54 | 1 | |
18 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 1,26 | 1 | |
19 | Đặng Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
19 | Lê Nam Anh | 1,05 | 1 | |
19 | Vũ Mạnh Cường | 1,05 | 1 | |
19 | Đỗ Đăng Duy | 1,05 | 1 | |
19 | Đỗ Bá Khôi | 1,05 | 1 | |
19 | Phạm Tuấn Minh | 1,05 | 1 | |
19 | Chu Khôi Nguyên | 1,05 | 1 | |
19 | Lê Trường Sơn | 1,05 | 1 | |
27 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
27 | Đinh Trọng Hiệp | 0,00 | 0 | |
27 | Dương Công Hiếu | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn Trường Kỳ | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn Thành Lộc | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn Văn Mạnh | 0,00 | 0 | |
27 | Vũ Văn Quân | 0,00 | 0 | |
27 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 0,00 | 0 | |
27 | Hoàng Thái Sơn | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn Quang Trường | 0,00 | 0 |