| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Khổng Mai Linh | 72,80 | 62 | |
| 2 | Đỗ Văn Hiệp | 39,93 | 40 | |
| 3 | Chu Đức Châu Long | 37,85 | 29 | |
| 4 | Bùi Duy Anh | 32,17 | 35 | |
| 5 | Lê Hoàng Vũ | 30,82 | 30 | |
| 6 | Nguyễn Minh Hiếu | 27,67 | 24 | |
| 7 | Nguyễn Lương Cường | 26,37 | 23 | |
| 8 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 15,45 | 16 | |
| 9 | Văn Hoàng Long | 14,85 | 15 | |
| 10 | Nguyễn Tường An | 13,10 | 7 | |
| 11 | Đỗ Đăng Duy | 10,77 | 11 | |
| 12 | Lê Trường Giang | 9,99 | 11 | |
| 13 | Đinh Trọng Hiệp | 9,05 | 7 | |
| 14 | Nguyễn Quang Minh | 9,02 | 6 | |
| 15 | Lê Hoàng Sơn | 8,54 | 6 | |
| 16 | Nguyễn Thành Lộc | 8,08 | 6 | |
| 16 | Hoàng Thái Sơn | 8,08 | 6 | |
| 16 | Dương Công Hiếu | 8,00 | 8 | |
| 19 | Nguyễn Trường Kỳ | 7,76 | 5 | |
| 20 | Chu Khôi Nguyên | 6,60 | 2 | |
| 21 | Trần Danh Quân | 3,93 | 2 | |
| 22 | Nguyễn Văn Mạnh | 3,49 | 2 | |
| 23 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
| 24 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
| 24 | Tạ Công Mạnh | 2,09 | 2 | |
| 24 | Nguyễn Phan Quang Minh | 2,09 | 2 | |
| 24 | Nguyễn Xuân Quế | 2,09 | 2 | |
| 28 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 1,58 | 1 | |
| 29 | Đặng Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
| 29 | Lê Nam Anh | 1,05 | 1 | |
| 29 | Vũ Mạnh Cường | 1,05 | 1 | |
| 29 | Đỗ Bá Khôi | 1,05 | 1 | |
| 29 | Phạm Tuấn Minh | 1,05 | 1 | |
| 29 | Lê Trường Sơn | 1,05 | 1 | |
| 35 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
| 35 | Vũ Văn Quân | 0,00 | 0 | |
| 35 | Nguyễn Quang Trường | 0,00 | 0 |