Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Khổng Mai Linh | 54,65 | 40 | |
2 | Đỗ Văn Hiệp | 39,93 | 40 | |
3 | Chu Đức Châu Long | 32,29 | 25 | |
4 | Bùi Duy Anh | 32,17 | 35 | |
5 | Lê Hoàng Vũ | 11,14 | 10 | |
6 | Đỗ Đăng Duy | 10,77 | 11 | |
7 | Văn Hoàng Long | 5,75 | 5 | |
8 | Chu Khôi Nguyên | 5,58 | 1 | |
9 | Trần Danh Quân | 3,93 | 2 | |
10 | Nguyễn Văn Mạnh | 3,49 | 2 | |
11 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
12 | Nguyễn Tường An | 3,11 | 3 | |
13 | Nguyễn Lương Cường | 2,64 | 2 | |
14 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
14 | Nguyễn Minh Hiếu | 2,09 | 2 | |
14 | Tạ Công Mạnh | 2,09 | 2 | |
14 | Nguyễn Phan Quang Minh | 2,09 | 2 | |
14 | Nguyễn Xuân Quế | 2,09 | 2 | |
19 | Nguyễn Quang Minh | 2,06 | 1 | |
20 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 1,58 | 1 | |
21 | Lê Hoàng Sơn | 1,54 | 1 | |
22 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 1,26 | 1 | |
23 | Đặng Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
23 | Lê Nam Anh | 1,05 | 1 | |
23 | Vũ Mạnh Cường | 1,05 | 1 | |
23 | Đỗ Bá Khôi | 1,05 | 1 | |
23 | Phạm Tuấn Minh | 1,05 | 1 | |
23 | Lê Trường Sơn | 1,05 | 1 | |
29 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
29 | Đinh Trọng Hiệp | 0,00 | 0 | |
29 | Dương Công Hiếu | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Trường Kỳ | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Thành Lộc | 0,00 | 0 | |
29 | Vũ Văn Quân | 0,00 | 0 | |
29 | Hoàng Thái Sơn | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Quang Trường | 0,00 | 0 |