| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Khổng Mai Linh | 62,79 | 48 | |
| 2 | Đỗ Văn Hiệp | 39,93 | 40 | |
| 3 | Chu Đức Châu Long | 34,64 | 27 | |
| 4 | Bùi Duy Anh | 32,17 | 35 | |
| 5 | Lê Hoàng Vũ | 19,64 | 21 | |
| 6 | Văn Hoàng Long | 14,85 | 15 | |
| 7 | Nguyễn Lương Cường | 13,89 | 14 | |
| 8 | Nguyễn Minh Hiếu | 13,42 | 14 | |
| 9 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 11,97 | 13 | |
| 10 | Đỗ Đăng Duy | 10,77 | 11 | |
| 11 | Lê Trường Giang | 9,99 | 11 | |
| 12 | Nguyễn Tường An | 9,19 | 5 | |
| 13 | Dương Công Hiếu | 8,00 | 8 | |
| 14 | Chu Khôi Nguyên | 5,58 | 1 | |
| 15 | Nguyễn Quang Minh | 5,08 | 4 | |
| 16 | Lê Hoàng Sơn | 4,58 | 4 | |
| 17 | Nguyễn Trường Kỳ | 4,11 | 4 | |
| 17 | Nguyễn Thành Lộc | 4,11 | 4 | |
| 17 | Hoàng Thái Sơn | 4,11 | 4 | |
| 20 | Trần Danh Quân | 3,93 | 2 | |
| 21 | Nguyễn Văn Mạnh | 3,49 | 2 | |
| 22 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
| 23 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
| 23 | Đinh Trọng Hiệp | 2,09 | 2 | |
| 23 | Tạ Công Mạnh | 2,09 | 2 | |
| 23 | Nguyễn Phan Quang Minh | 2,09 | 2 | |
| 23 | Nguyễn Xuân Quế | 2,09 | 2 | |
| 28 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 1,58 | 1 | |
| 29 | Đặng Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
| 29 | Lê Nam Anh | 1,05 | 1 | |
| 29 | Vũ Mạnh Cường | 1,05 | 1 | |
| 29 | Đỗ Bá Khôi | 1,05 | 1 | |
| 29 | Phạm Tuấn Minh | 1,05 | 1 | |
| 29 | Lê Trường Sơn | 1,05 | 1 | |
| 35 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
| 35 | Vũ Văn Quân | 0,00 | 0 | |
| 35 | Nguyễn Quang Trường | 0,00 | 0 |