Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
2 | Nguyễn Việt Anh | 53,80 | 56 | |
3 | Phạm Thành Hải Anh | 50,88 | 54 | |
4 | Nguyễn Thế Anh | 50,14 | 53 | |
5 | Nguyễn Đình Quyền | 47,70 | 51 | |
6 | Nguyễn Đình Khôi Nguyên | 46,30 | 37 | |
7 | Nguyễn Huy Kiên | 44,48 | 40 | |
8 | Hoàng | 41,80 | 42 | |
9 | Lương Hoàng Nam | 41,26 | 37 | |
10 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 39,90 | 41 | |
11 | Dương Thế Phúc | 38,11 | 44 | |
12 | Nguyễn Quang Thái | 37,60 | 38 | |
13 | Minh Sơn | 35,80 | 37 | |
14 | Đỗ Duy Anh | 34,90 | 37 | |
15 | Lê Quang Anh | 33,84 | 38 | |
16 | 🗿 | 33,70 | 36 | |
17 | Đoàn Huyền Thương | 33,64 | 33 | |
18 | Giáp Tuấn Minh | 33,62 | 36 | |
19 | Nguyễn Lâm Anh | 31,47 | 26 | |
20 | Vũ Minh Thư | 30,22 | 30 | |
21 | Nguyễn Kiêm Chính | 26,18 | 27 | |
22 | Nguyễn Ngọc Trình | 23,32 | 21 | |
23 | Tô Xuân Thảo | 22,58 | 20 | |
24 | Đỗ Minh Tú | 21,03 | 14 | |
25 | Nguyễn Đức Anh | 20,91 | 16 | |
26 | Ngô Tuấn Vũ | 20,11 | 14 | |
27 | Đinh Dương Tùng | 19,23 | 13 | |
28 | Nguyễn Đức Anh Quân | 19,13 | 18 | |
29 | Công Hà | 18,85 | 17 | |
30 | Phạm Văn Dư | 17,53 | 14 | |
31 | Phạm Thảo Nguyên | 17,41 | 18 | |
32 | Trần Việt Lâm | 16,83 | 12 | |
33 | Vũ Anh Quân | 15,38 | 9 | |
34 | Dang Thi Ngoan | 12,09 | 10 | |
35 | Cao Đức Thái Anh | 12,05 | 10 | |
36 | Lưu Đức Thành | 10,37 | 10 | |
37 | Nguyễn Duy Anh | 9,86 | 10 | |
38 | Lê Tùng Dương | 8,55 | 7 | |
39 | Trần Tiến Dũng | 8,48 | 7 | |
40 | Nguyễn Khoa Nam | 7,53 | 5 | |
41 | Lê Quang Minh Thắng | 6,79 | 6 | |
42 | Bùi Văn Tài | 6,68 | 5 |