Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 48,69 | 41 | |
2 | Vanhh | 32,92 | 25 | |
3 | Nguyễn Đình Khôi Nguyên | 19,71 | 11 | |
3 | Phạm Thành Hải Anh | 18,80 | 18 | |
5 | Nguyễn Đình Quyền | 17,13 | 16 | |
6 | Nguyễn Thế Anh | 15,29 | 14 | |
7 | Đoàn Huyền Thương | 14,92 | 13 | |
8 | Nguyễn Quang Thái | 14,29 | 15 | |
9 | Dương Thế Phúc | 13,75 | 14 | |
10 | Nguyễn Huy Kiên | 12,34 | 12 | |
11 | Minh Sown | 11,67 | 12 | |
12 | Giáp Tuấn Minh | 8,00 | 8 | |
13 | Nguyễn Kiêm Chính | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Huy Hoàng | 4,11 | 4 | |
15 | Lương Hoàng Nam | 3,27 | 1 | |
16 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 3,11 | 3 | |
17 | Vũ Minh Thư | 2,57 | 2 | |
18 | Nguyễn Công Hà | 2,09 | 2 | |
18 | Trần Việt Lâm | 2,09 | 2 | |
18 | Đinh Dương Tùng | 2,09 | 2 | |
21 | Đỗ Duy Anh | 1,99 | 1 | |
22 | Lê Quang Anh | 1,05 | 1 | |
22 | Nguyễn Lâm Anh | 1,05 | 1 | |
22 | Nguyễn Đức Anh Quân | 1,05 | 1 | |
22 | Tô Xuân Thảo | 1,05 | 1 | |
26 | Cao Đức Thái Anh | 0,00 | 0 | |
26 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
26 | Nguyễn Đức Anh | 0,00 | 0 | |
26 | Trần Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
26 | Phạm Văn Dư | 0,00 | 0 | |
26 | Lê Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
26 | Nguyễn Khoa Nam | 0,00 | 0 | |
26 | Phạm Thảo Nguyên | 0,00 | 0 | |
26 | Vũ Anh Quân | 0,00 | 0 | |
26 | Bùi Văn Tài | 0,00 | 0 | |
26 | Lưu Đức Thành | 0,00 | 0 | |
26 | Lê Quang Minh Thắng | 0,00 | 0 | |
26 | Nguyễn Ngọc Trình | 0,00 | 0 | |
26 | Đỗ Minh Tú | 0,00 | 0 | |
26 | Ngô Tuấn Vũ | 0,00 | 0 | |
26 | Nguyễn Kinh Bang | 0,00 | 0 |