| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 78,75 | 93 | |
| 2 | Nguyễn Thế Anh | 67,07 | 96 | |
| 3 | Nguyễn Việt Anh | 61,92 | 67 | |
| 4 | KNguyen | 58,73 | 53 | |
| 5 | Phạm Thành Hải Anh | 56,09 | 65 | |
| 6 | Nguyễn Đình Quyền | 53,87 | 60 | |
| 7 | Nguyễn Quang Thái | 50,82 | 62 | |
| 8 | Hoàng | 49,89 | 47 | |
| 9 | Lê Quang Anh | 48,99 | 62 | |
| 10 | Dương Thế Phúc | 48,10 | 58 | |
| 11 | Lương Hoàng Nam | 47,56 | 46 | |
| 12 | Nguyễn Huy Kiên | 45,83 | 43 | |
| 13 | Đoàn Huyền Thương | 44,86 | 48 | |
| 14 | Minh Sơn | 44,77 | 46 | |
| 15 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 44,74 | 50 | |
| 16 | Nguyễn Lâm Anh | 41,44 | 37 | |
| 17 | Giáp Tuấn Minh | 40,80 | 47 | |
| 18 | Đỗ Duy Anh | 39,35 | 46 | |
| 19 | Nguyễn Kiêm Chính | 36,13 | 41 | |
| 20 | Vũ Minh Thư | 35,47 | 35 | |
| 21 | 🗿 | 35,25 | 38 | |
| 22 | Nguyễn Ngọc Trình | 34,18 | 38 | |
| 23 | Công Hà | 33,96 | 34 | |
| 24 | Tô Xuân Thảo | 28,27 | 27 | |
| 25 | Nguyễn Đức Anh | 27,71 | 25 | |
| 26 | Nguyễn Đức Anh Quân | 27,19 | 29 | |
| 27 | Đỗ Minh Tú | 25,62 | 19 | |
| 28 | Ngô Tuấn Vũ | 23,36 | 18 | |
| 29 | Đinh Dương Tùng | 21,75 | 17 | |
| 30 | Trần Việt Lâm | 20,52 | 16 | |
| 31 | Phạm Thảo Nguyên | 19,01 | 20 | |
| 32 | Phạm Văn Dư | 17,53 | 14 | |
| 33 | Lê Tùng Dương | 17,51 | 16 | |
| 34 | Dang Thi Ngoan | 16,36 | 15 | |
| 35 | Vũ Anh Quân | 16,28 | 10 | |
| 36 | Cao Đức Thái Anh | 15,54 | 14 | |
| 37 | Lưu Đức Thành | 11,28 | 11 | |
| 38 | Nguyễn Duy Anh | 10,77 | 11 | |
| 39 | Trần Tiến Dũng | 10,10 | 8 | |
| 40 | Lê Quang Minh Thắng | 8,69 | 8 | |
| 41 | Nguyễn Khoa Nam | 7,60 | 6 | |
| 42 | Bùi Văn Tài | 6,77 | 6 |