Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N04.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010391
Lê Mạnh Tuấn
69,8061
2
23010090
Lê Bảo Hưng
58,8644
3
23010559
Nguyễn Văn Mạnh
58,6350
4
23010437
Lưu Đức Hiệp
54,7944
5
21012040
Đỗ Quốc Bình
54,2143
6
23010786
Nguyễn Thọ Nhân
54,1042
7
21013114
Nguyễn Thị Ngọc Linh
53,0441
8
23010257
Vũ Trường Giang
52,2929
9
23010441
Nguyễn Minh Dương
51,8536
10
23010143
Nguyễn Huy Hoàng
50,5937
10
23010626
Nguyễn Tuấn Thành
50,5937
10
23010070
Trần Thành Long
50,5937
10
23010452
Nguyễn Xuân Chức
50,5937
14
23010468
Nguyễn Duy Tiến
50,4236
14
23010044
Đỗ Thanh Tùng
50,4236
16
23010155
Phạm Duy Anh
50,3536
17
23010454
Nguyễn Quang Huy
50,1235
18
23010909
Nguyễn Kiêm Mạnh
49,7435
19
22010707
Nguyễn Văn Tiến
49,3435
20
23010473
Nguyễn Đức Trung
49,1636
20
23010784
Phạm Anh Thái
49,1636
22
22010754
Nguyễn Hữu Trung
48,9935
23
23010060
Vũ Văn Sơn
48,9837
24
23010071
Nguyễn Vũ Hải Đăng
48,0033
25
23010540
Nguyễn Bật Huy
46,7734
26
23010210
🐈‍⬛KuroHere
46,7033
27
23010012
Nguyễn Kim Trường
45,9934
28
21011118
Ngô Tuấn Mạnh
44,5033
29
23010103
Nguyễn Quang Hưng
44,4932
30
23010244
Trần Văn Dương
44,1331
31
23010658
Nguyễn Thành Long
43,0828
32
23010427
Võ Hữu Thuận
43,0431
33
21011607
Trần Đỗ Quốc Huy
43,0026
34
23010286
Phạm Ngọc Luân
42,6528
35
22010160
Nguyễn Huy Hiếu
38,9726
36
21011955
Nguyễn Anh Tuấn
38,9526
37
21011583
Nguyễn Mạnh Cường
36,1127
38
23010567
Dương Quang Minh
35,1323
39
21010581
Nguyễn Quang Linh
32,5924
40
21010666
Đỗ Đăng Hoàn
29,2626
41
tantd
Trần Đình Tân
8,008