Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N04.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Mạnh Tuấn | 71,86 | 62 | |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 64,77 | 48 | |
3 | Nguyễn Thọ Nhân | 59,14 | 48 | |
4 | Nguyễn Văn Mạnh | 59,14 | 51 | |
5 | Lê Bảo Hưng | 58,86 | 44 | |
6 | Trần Thành Long | 58,33 | 42 | |
7 | Nguyễn Minh Dương | 57,76 | 37 | |
8 | Nguyễn Huy Hiếu | 57,05 | 51 | |
9 | Lưu Đức Hiệp | 54,79 | 44 | |
10 | Đỗ Quốc Bình | 54,21 | 43 | |
11 | Vũ Trường Giang | 52,29 | 29 | |
12 | Nguyễn Huy Hoàng | 50,59 | 37 | |
12 | Nguyễn Tuấn Thành | 50,59 | 37 | |
12 | Nguyễn Xuân Chức | 50,59 | 37 | |
15 | Nguyễn Duy Tiến | 50,42 | 36 | |
15 | Đỗ Thanh Tùng | 50,42 | 36 | |
17 | Nguyễn Kiêm Mạnh | 50,36 | 36 | |
18 | Phạm Duy Anh | 50,35 | 36 | |
19 | Nguyễn Quang Huy | 50,12 | 35 | |
20 | Nguyễn Văn Tiến | 49,34 | 35 | |
21 | Nguyễn Đức Trung | 49,16 | 36 | |
21 | Phạm Anh Thái | 49,16 | 36 | |
23 | Nguyễn Hữu Trung | 48,99 | 35 | |
24 | Vũ Văn Sơn | 48,98 | 37 | |
25 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | 48,00 | 33 | |
26 | Trần Đỗ Quốc Huy | 47,62 | 33 | |
27 | Nguyễn Bật Huy | 46,77 | 34 | |
28 | Nguyễn Quang Linh | 46,76 | 41 | |
29 | 🐈⬛KuroHere | 46,70 | 33 | |
30 | Nguyễn Kim Trường | 45,99 | 34 | |
31 | Ngô Tuấn Mạnh | 44,50 | 33 | |
32 | Nguyễn Quang Hưng | 44,49 | 32 | |
33 | Trần Văn Dương | 44,13 | 31 | |
34 | Nguyễn Thành Long | 43,08 | 28 | |
35 | Võ Hữu Thuận | 43,04 | 31 | |
36 | Phạm Ngọc Luân | 42,65 | 28 | |
37 | Nguyễn Anh Tuấn | 38,95 | 26 | |
38 | Dương Quang Minh | 35,13 | 23 | |
39 | Đỗ Đăng Hoàn | 34,32 | 33 | |
40 | Trần Đình Tân | 11,20 | 10 |