Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N04.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Mạnh Tuấn | 69,80 | 61 | |
2 | Lê Bảo Hưng | 58,86 | 44 | |
3 | Nguyễn Văn Mạnh | 58,63 | 50 | |
4 | Lưu Đức Hiệp | 54,79 | 44 | |
5 | Đỗ Quốc Bình | 54,21 | 43 | |
6 | Nguyễn Thọ Nhân | 54,10 | 42 | |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 53,04 | 41 | |
8 | Vũ Trường Giang | 52,29 | 29 | |
9 | Nguyễn Minh Dương | 51,85 | 36 | |
10 | Nguyễn Huy Hoàng | 50,59 | 37 | |
10 | Nguyễn Tuấn Thành | 50,59 | 37 | |
10 | Trần Thành Long | 50,59 | 37 | |
10 | Nguyễn Xuân Chức | 50,59 | 37 | |
14 | Nguyễn Duy Tiến | 50,42 | 36 | |
14 | Đỗ Thanh Tùng | 50,42 | 36 | |
16 | Phạm Duy Anh | 50,35 | 36 | |
17 | Nguyễn Quang Huy | 50,12 | 35 | |
18 | Nguyễn Kiêm Mạnh | 49,74 | 35 | |
19 | Nguyễn Văn Tiến | 49,34 | 35 | |
20 | Nguyễn Đức Trung | 49,16 | 36 | |
20 | Phạm Anh Thái | 49,16 | 36 | |
22 | Nguyễn Hữu Trung | 48,99 | 35 | |
23 | Vũ Văn Sơn | 48,98 | 37 | |
24 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | 48,00 | 33 | |
25 | Nguyễn Bật Huy | 46,77 | 34 | |
26 | 🐈⬛KuroHere | 46,70 | 33 | |
27 | Nguyễn Kim Trường | 45,99 | 34 | |
28 | Ngô Tuấn Mạnh | 44,50 | 33 | |
29 | Nguyễn Quang Hưng | 44,49 | 32 | |
30 | Trần Văn Dương | 44,13 | 31 | |
31 | Nguyễn Thành Long | 43,08 | 28 | |
32 | Võ Hữu Thuận | 43,04 | 31 | |
33 | Trần Đỗ Quốc Huy | 43,00 | 26 | |
34 | Phạm Ngọc Luân | 42,65 | 28 | |
35 | Nguyễn Huy Hiếu | 38,97 | 26 | |
36 | Nguyễn Anh Tuấn | 38,95 | 26 | |
37 | Nguyễn Mạnh Cường | 36,11 | 27 | |
38 | Dương Quang Minh | 35,13 | 23 | |
39 | Nguyễn Quang Linh | 32,59 | 24 | |
40 | Đỗ Đăng Hoàn | 29,26 | 26 | |
41 | Trần Đình Tân | 8,00 | 8 |