Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 23010181 | 93,39 | 68 | |
2 | Phạm Quang Minh | 53,03 | 44 | |
3 | Nguyễn Văn Vũ | 38,88 | 26 | |
4 | Lê Đức Thiện | 27,79 | 23 | |
5 | Nguyễn Minh Tuấn | 24,09 | 23 | |
6 | Phùng Bá Đức | 24,00 | 21 | |
7 | Nguyễn Việt Quang | 18,90 | 13 | |
8 | Trần Xuân Thành | 12,75 | 11 | |
9 | Vũ Hồng Nhung | 12,63 | 10 | |
10 | Hoàng Tuấn Bảo | 12,27 | 10 | |
11 | Vũ Thành Long | 11,36 | 9 | |
12 | Trần Thị Ngoãn | 10,86 | 10 | |
13 | Nguyễn Thị Thương | 9,00 | 8 | |
14 | Đặng Hải Nam | 8,99 | 4 | |
15 | Vũ Xuân Mai | 8,10 | 7 | |
16 | Lê Hải Sơn | 7,29 | 5 | |
17 | Nguyễn Văn Quang | 7,08 | 6 | |
17 | Nguyễn Văn Thành | 7,08 | 6 | |
19 | Đoàn Đắc Tiến Đạt | 6,86 | 5 | |
20 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
21 | Nguyễn Tiến Dũng | 6,38 | 5 | |
22 | Nguyễn Việt Thái | 6,36 | 4 | |
23 | Vũ Mai Quỳnh | 6,23 | 3 | |
24 | Phạm Gia Huy | 6,10 | 5 | |
24 | Đàm Gia Phú | 6,10 | 5 | |
26 | Hoàng Anh Quân | 5,43 | 4 | |
27 | Mai Huy Thành | 5,11 | 4 | |
28 | Lê Mạnh Dũng | 3,30 | 2 | |
29 | Lê Nhật Minh | 3,11 | 3 | |
29 | Đào Quỳnh Nga | 3,11 | 3 | |
29 | Nguyễn Thị Lan Anh | 3,11 | 3 | |
32 | Vũ Trung Hiếu | 1,11 | 1 | |
32 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1,11 | 1 | |
32 | Đoàn Thị Thu Thảo | 1,11 | 1 | |
35 | Nguyễn Văn Binh | 1,05 | 1 | |
35 | Nguyễn Duy Anh Tuấn | 1,05 | 1 |