Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N06.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Xuân Mạnh | 83,15 | 71 | |
| 2 | Phạm Quang Minh | 53,03 | 44 | |
| 3 | Đỗ Thành Long | 47,12 | 37 | |
| 4 | Nguyễn Văn Hoàng | 38,23 | 35 | |
| 5 | Vũ Viết Huy | 34,68 | 39 | |
| 6 | Hà Xuân Đại | 34,59 | 38 | |
| 7 | Lê Quang Huy | 17,67 | 13 | |
| 8 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
| 9 | Lê Thị Thùy Dung | 16,13 | 16 | |
| 10 | Lương Hồng Quân | 15,89 | 14 | |
| 11 | Nguyễn Phan Quang Sơn | 15,77 | 14 | |
| 12 | Hoàng Thị Ngọc | 15,29 | 15 | |
| 13 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,87 | 13 | |
| 14 | Nguyễn Anh Tuấn | 12,89 | 9 | |
| 15 | Lê Sơn Hải | 12,67 | 12 | |
| 15 | Nguyễn Trọng Hùng | 12,67 | 12 | |
| 17 | Đặng Tuấn Mạnh | 11,29 | 10 | |
| 18 | Nguyễn Trung Hiếu | 10,86 | 10 | |
| 18 | Đào Phúc Vinh | 10,86 | 10 | |
| 20 | Nguyễn Đức Duy Anh | 10,72 | 9 | |
| 21 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 10,20 | 10 | |
| 22 | Vương Đức Việt | 9,86 | 10 | |
| 22 | Cao Thanh Thảo | 9,86 | 10 | |
| 24 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8,44 | 8 | |
| 25 | Đặng Việt Dũng | 6,08 | 6 | |
| 25 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 6,08 | 6 | |
| 27 | Nguyễn Văn Thành | 5,10 | 5 | |
| 27 | Vũ Hồng Phúc | 5,10 | 5 | |
| 29 | Đinh Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
| 30 | Vũ Quốc Bảo | 3,16 | 3 | |
| 31 | Tô Thái An | 3,11 | 3 | |
| 32 | Nguyễn Việt Hưng | 2,88 | 2 |