Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N06.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Viết Huy | 34,68 | 39 | |
2 | Phạm Quang Minh | 24,45 | 17 | |
3 | Nguyễn Xuân Mạnh | 20,70 | 16 | |
4 | Lê Thị Thùy Dung | 16,13 | 16 | |
5 | Lương Hồng Quân | 15,89 | 14 | |
6 | Nguyễn Phan Quang Sơn | 15,77 | 14 | |
7 | Nguyễn Văn Hoàng | 14,42 | 14 | |
7 | Hoàng Thị Ngọc | 14,42 | 14 | |
9 | Hà Xuân Đại | 14,21 | 13 | |
10 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,87 | 13 | |
11 | Đỗ Thành Long | 13,57 | 13 | |
12 | Nguyễn Anh Tuấn | 12,89 | 9 | |
13 | Lê Sơn Hải | 12,67 | 12 | |
13 | Nguyễn Trọng Hùng | 12,67 | 12 | |
15 | Đặng Tuấn Mạnh | 11,29 | 10 | |
16 | Lê Quang Huy | 10,86 | 10 | |
16 | Nguyễn Trung Hiếu | 10,86 | 10 | |
16 | Đào Phúc Vinh | 10,86 | 10 | |
19 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 10,20 | 10 | |
20 | Vương Đức Việt | 9,86 | 10 | |
20 | Cao Thanh Thảo | 9,86 | 10 | |
22 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8,44 | 8 | |
23 | Đặng Việt Dũng | 6,08 | 6 | |
23 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 6,08 | 6 | |
25 | Nguyễn Văn Thành | 5,10 | 5 | |
25 | Vũ Hồng Phúc | 5,10 | 5 | |
27 | Đinh Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
28 | Vũ Quốc Bảo | 3,16 | 3 | |
29 | Tô Thái An | 3,11 | 3 | |
30 | Nguyễn Việt Hưng | 2,88 | 2 | |
31 | Nguyễn Văn Duy | 1,54 | 1 | |
32 | Nguyễn Đức Duy Anh | 0,00 | 0 |