Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N07.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010593
Lê Xuân Khóa
38,9238
225,5621
3
23010124
Nguyễn Hữu Hưng
25,2225
4
23010487
Nguyễn Thùy Trang
22,6120
5
23010136
Phạm Đình Trường
21,6517
6
23010546
Lê Ngọc Khánh
21,4720
7
23010121
Ngô Thị Thùy Trang
18,0916
7
23010051
Đinh Việt Hoàng
18,0916
7
23011918
Đào Anh Tuấn
18,0916
7
23010418
Nguyễn Khắc Long
18,0916
7
23010016
Lê Đức Long
18,0916
12
23010100
Nguyễn Hoàng Sơn
17,8314
13
23010425
Nguyễn Xuân Bình
17,3515
14
23010584
Nguyễn Anh Tài
17,2415
14
23010038
Nguyễn Quốc Thành
17,2415
16
21011619
Nguyễn Quốc Oai
17,1014
17
21013042
Trương Đức Thắng
16,6514
18
22010262
Đào Lan Anh
16,4914
19
21012042
Phạm Huy Bình
15,5113
20
21012494
Nguyễn Minh Hiển
15,1812
21
23010252
Đoàn Văn Khánh
14,9513
22
21011122
Đỗ Thanh Hải
13,769
23
21012858
Nguyễn Thế Anh
13,6910
24
23010583
Chu Hải Minh
13,2311
25
23010072
Nguyễn Văn Sáng
12,2710
25
23010514
Nguyễn Trung Tú
12,2710
27
23010596
Trần Đình Dũng
12,1410
28
23010451
Nguyễn Quang Hiệp
10,897
29
22010710
Nguyễn Duy Bình
10,028
30
23010830
Vũ Tiến Trung
9,988
31
23010065
Nguyễn Hồng Thái
8,117
32
23010022
Đoàn Anh Hùng
8,076
32
22011046
Đinh Trường Giang
8,057
34
23010551
Nguyễn Việt Cường
7,086
35
23010449
Triệu Tuấn Duy
4,963
36
23010158
Bùi Quốc Khánh
4,164
37
23010563
Trần Trọng Minh
4,114
37
21010660
Nguyễn Duy Khánh
4,113
37
21010629
Ngô Vũ Việt
4,113
40
23010128
Trần Thiên Đạt
3,113
41
duynv
Nguyễn Văn Duy
1,541
42
23011811
Đỗ Tùng Dương
1,051