Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010593
Lê Xuân Khóa
41,4239
2
23010546
Lê Ngọc Khánh
40,4833
335,5628
4
22010710
Nguyễn Duy Bình
25,2816
5
23010124
Nguyễn Hữu Hưng
25,2225
6
23010016
Lê Đức Long
23,4619
7
23010487
Nguyễn Thùy Trang
22,6120
8
23010136
Phạm Đình Trường
21,6517
9
23011918
Đào Anh Tuấn
20,8817
10
23010121
Ngô Thị Thùy Trang
18,0916
10
23010051
Đinh Việt Hoàng
18,0916
10
23010418
Nguyễn Khắc Long
18,0916
13
23010100
Nguyễn Hoàng Sơn
17,8314
14
23010425
Nguyễn Xuân Bình
17,3515
15
23010584
Nguyễn Anh Tài
17,2415
15
23010038
Nguyễn Quốc Thành
17,2415
17
21011619
Nguyễn Quốc Oai
17,1014
18
21013042
Trương Đức Thắng
16,6514
19
22010262
Đào Lan Anh
16,4914
20
21012042
Phạm Huy Bình
15,5113
21
21012494
Nguyễn Minh Hiển
15,1812
22
23010252
Đoàn Văn Khánh
14,9513
23
21011122
Đỗ Thanh Hải
13,769
24
21012858
Nguyễn Thế Anh
13,6910
25
23010583
Chu Hải Minh
13,2311
26
23010072
Nguyễn Văn Sáng
12,2710
26
23010514
Nguyễn Trung Tú
12,2710
28
23010596
Trần Đình Dũng
12,1410
29
23010451
Nguyễn Quang Hiệp
11,818
30
23010830
Vũ Tiến Trung
9,988
31
23010022
Đoàn Anh Hùng
8,686
32
23010065
Nguyễn Hồng Thái
8,117
33
22011046
Đinh Trường Giang
8,057
34
23010551
Nguyễn Việt Cường
7,086
35
duynv
Nguyễn Văn Duy
6,605
36
23010449
Triệu Tuấn Duy
4,963
37
23010158
Bùi Quốc Khánh
4,164
38
23010563
Trần Trọng Minh
4,114
38
21010660
Nguyễn Duy Khánh
4,113
38
21010629
Ngô Vũ Việt
4,113
41
23010128
Trần Thiên Đạt
3,113
42
23011811
Đỗ Tùng Dương
1,051