Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N07.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Xuân Khóa | 38,92 | 38 | |
2 | Vuong | 25,56 | 21 | |
3 | Nguyễn Hữu Hưng | 25,22 | 25 | |
4 | Nguyễn Thùy Trang | 22,61 | 20 | |
5 | Phạm Đình Trường | 21,65 | 17 | |
6 | Lê Ngọc Khánh | 21,47 | 20 | |
7 | Ngô Thị Thùy Trang | 18,09 | 16 | |
7 | Đinh Việt Hoàng | 18,09 | 16 | |
7 | Đào Anh Tuấn | 18,09 | 16 | |
7 | Nguyễn Khắc Long | 18,09 | 16 | |
7 | Lê Đức Long | 18,09 | 16 | |
12 | Nguyễn Hoàng Sơn | 17,83 | 14 | |
13 | Nguyễn Xuân Bình | 17,35 | 15 | |
14 | Nguyễn Anh Tài | 17,24 | 15 | |
14 | Nguyễn Quốc Thành | 17,24 | 15 | |
16 | Nguyễn Quốc Oai | 17,10 | 14 | |
17 | Trương Đức Thắng | 16,65 | 14 | |
18 | Đào Lan Anh | 16,49 | 14 | |
19 | Phạm Huy Bình | 15,51 | 13 | |
20 | Nguyễn Minh Hiển | 15,18 | 12 | |
21 | Đoàn Văn Khánh | 14,95 | 13 | |
22 | Đỗ Thanh Hải | 13,76 | 9 | |
23 | Nguyễn Thế Anh | 13,69 | 10 | |
24 | Chu Hải Minh | 13,23 | 11 | |
25 | Nguyễn Văn Sáng | 12,27 | 10 | |
25 | Nguyễn Trung Tú | 12,27 | 10 | |
27 | Trần Đình Dũng | 12,14 | 10 | |
28 | Nguyễn Quang Hiệp | 10,89 | 7 | |
29 | Nguyễn Duy Bình | 10,02 | 8 | |
30 | Vũ Tiến Trung | 9,98 | 8 | |
31 | Nguyễn Hồng Thái | 8,11 | 7 | |
32 | Đoàn Anh Hùng | 8,07 | 6 | |
32 | Đinh Trường Giang | 8,05 | 7 | |
34 | Nguyễn Việt Cường | 7,08 | 6 | |
35 | Triệu Tuấn Duy | 4,96 | 3 | |
36 | Bùi Quốc Khánh | 4,16 | 4 | |
37 | Trần Trọng Minh | 4,11 | 4 | |
37 | Nguyễn Duy Khánh | 4,11 | 3 | |
37 | Ngô Vũ Việt | 4,11 | 3 | |
40 | Trần Thiên Đạt | 3,11 | 3 | |
41 | Nguyễn Văn Duy | 1,54 | 1 | |
42 | Đỗ Tùng Dương | 1,05 | 1 |