Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N07.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 22,98 | 19 | ||
2 | Phạm Duy Quang | 18,47 | 11 | |
3 | Nguyễn Văn Thăng | 16,97 | 17 | |
4 | Phạm Văn Sự | 12,67 | 12 | |
5 | Quản Trọng Hùng | 12,31 | 11 | |
6 | Nguyễn Thị Nhung | 12,19 | 11 | |
6 | Nguyễn Quốc Hiếu | 12,19 | 11 | |
8 | Nguyễn Huy Toàn | 11,85 | 11 | |
9 | Nguyễn Văn Thái | 11,38 | 8 | |
10 | Lê Thị Cẩm Ly | 8,32 | 7 | |
11 | Lưu Bảo Phúc | 8,17 | 7 | |
12 | Nguyễn Thanh Bình | 7,08 | 6 | |
12 | Nguyễn Đức Khang | 7,08 | 6 | |
14 | Nguyễn Trung Hiếu | 6,47 | 5 | |
15 | Đỗ Văn An | 6,10 | 5 | |
15 | Đinh Đức Mạnh | 6,10 | 5 | |
17 | Trần Văn Nhật | 5,76 | 4 | |
18 | Phùng Văn Lương | 5,55 | 4 | |
19 | Tạ Công Hiếu | 5,34 | 4 | |
20 | Nguyễn Như Hoàn | 5,11 | 4 | |
21 | Nghiêm Xuân Khánh | 4,16 | 3 | |
22 | Nguyễn Công Dậu | 3,09 | 2 | |
22 | Trần Công Thành Đạt | 3,06 | 2 | |
24 | Nguyễn Văn Duy | 1,54 | 1 | |
25 | Lê Thị Thúy | 1,32 | 1 | |
25 | Phạm Thị Lương | 1,32 | 1 | |
27 | Lưu Quang Trung | 0,06 | 0 | |
28 | Lê Nguyên Khởi | 0,00 | 0 | |
28 | Mai Nguyễn Tuấn Hưng | 0,00 | 0 | |
28 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 |