Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N07.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Thái | 52,85 | 52 | |
2 | 41,90 | 33 | ||
3 | Nghiêm Xuân Khánh | 35,67 | 25 | |
4 | Trần Văn Nhật | 30,54 | 27 | |
5 | Nguyễn Trung Hiếu | 26,14 | 21 | |
6 | Nguyễn Huy Toàn | 23,94 | 22 | |
7 | Nguyễn Văn Thăng | 23,56 | 22 | |
8 | Phạm Thị Lương | 20,57 | 22 | |
9 | Phạm Duy Quang | 18,47 | 11 | |
10 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
11 | Phạm Văn Sự | 12,67 | 12 | |
12 | Quản Trọng Hùng | 12,31 | 11 | |
13 | Nguyễn Quốc Hiếu | 12,19 | 11 | |
14 | Lưu Bảo Phúc | 10,97 | 10 | |
15 | Nguyễn Tuấn Anh | 9,10 | 5 | |
16 | Lê Thị Cẩm Ly | 8,32 | 7 | |
17 | Nguyễn Thanh Bình | 7,08 | 6 | |
17 | Nguyễn Đức Khang | 7,08 | 6 | |
19 | Đỗ Văn An | 6,10 | 5 | |
19 | Đinh Đức Mạnh | 6,10 | 5 | |
21 | Phùng Văn Lương | 5,55 | 4 | |
22 | Tạ Công Hiếu | 5,34 | 4 | |
23 | Nguyễn Như Hoàn | 5,11 | 4 | |
24 | Nguyễn Công Dậu | 3,09 | 2 | |
24 | Trần Công Thành Đạt | 3,06 | 2 | |
26 | Lê Thị Thúy | 1,32 | 1 | |
27 | Lưu Quang Trung | 0,06 | 0 | |
28 | Lê Nguyên Khởi | 0,00 | 0 | |
28 | Mai Nguyễn Tuấn Hưng | 0,00 | 0 |