Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N08.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Tiến Hải | 65,49 | 50 | |
2 | Tiêu Hải Nam | 48,66 | 43 | |
3 | Nguyễn Võ Quốc Đạt | 47,04 | 39 | |
4 | Đặng Ngọc Đức | 33,90 | 28 | |
5 | Nguyễn Thành Nhân | 32,80 | 26 | |
6 | Cao Đức Trung | 31,17 | 32 | |
7 | Vương Quang Quý | 27,90 | 24 | |
8 | Mai Đức Mạnh | 24,59 | 17 | |
9 | Nguyễn Anh Quân | 23,34 | 17 | |
10 | Ngô Quang Anh | 23,05 | 14 | |
11 | Phạm Văn Hiếu | 20,69 | 15 | |
12 | Thái Doãn Mạnh | 17,60 | 14 | |
13 | Phan Tiến Mạnh | 17,40 | 14 | |
14 | Vi Hùng Vương | 16,75 | 10 | |
15 | Nguyễn Tường Hưng | 14,96 | 11 | |
16 | Trương Quang Trung | 14,25 | 10 | |
17 | Dương Phúc Quốc | 12,89 | 9 | |
18 | Lại Quang Tuấn | 12,87 | 11 | |
19 | Nguyễn Mạnh Thắng | 11,74 | 7 | |
20 | NO Name | 11,04 | 9 | |
21 | Nguyễn Văn Tâm | 10,97 | 10 | |
22 | Trần Văn Hiệp | 9,03 | 7 | |
23 | Nguyễn Thanh Nam | 8,75 | 5 | |
24 | Phạm Huy Phong | 8,25 | 5 | |
25 | Đinh Xuân Tài | 8,05 | 7 | |
26 | Lê Hoàng Hải | 7,11 | 7 | |
27 | Nguyễn Đức Tuấn | 5,99 | 5 | |
28 | Lê Đức Vũ | 5,79 | 3 | |
29 | Bùi Đăng Vũ | 5,59 | 4 | |
30 | Trần Ngọc Thanh | 5,10 | 5 | |
31 | Nguyễn Văn Trường | 4,11 | 4 | |
31 | Nguyễn Tuấn Anh | 4,11 | 4 | |
33 | Nguyễn Vinh Quang | 3,11 | 3 | |
34 | Nguyễn Anh Khiêm | 2,09 | 2 | |
35 | Do Bao Long | 1,05 | 1 | |
35 | Đoàn Hoàng Danh | 1,05 | 1 | |
35 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
38 | Giản Mạnh Đức | 0,30 | 0 | |
39 | Mai Thị Thuỷ | 0,00 | 0 | |
39 | Đoàn Quang Long | 0,00 | 0 | |
39 | Test | 0,00 | 0 |