Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Đỗ Tiến Hải | 65,33 | 50 | |
| 2 | Tiêu Hải Nam | 59,50 | 51 | |
| 3 | Mai Đức Mạnh | 54,44 | 32 | |
| 4 | Nguyễn Võ Quốc Đạt | 49,89 | 41 | |
| 5 | Phạm Huy Phong | 46,96 | 46 | |
| 6 | Đặng Ngọc Đức | 45,20 | 40 | |
| 7 | Ngô Quang Anh | 40,64 | 37 | |
| 8 | Nguyễn Tuấn Anh | 38,39 | 28 | |
| 9 | Trần Ngọc Thanh | 36,69 | 35 | |
| 10 | Vương Quang Quý | 36,17 | 35 | |
| 11 | Cao Đức Trung | 34,81 | 36 | |
| 12 | Nguyễn Thành Nhân | 34,43 | 27 | |
| 13 | Nguyễn Văn Tâm | 26,59 | 25 | |
| 14 | Nguyễn Anh Quân | 23,34 | 17 | |
| 15 | Đinh Xuân Tài | 21,03 | 18 | |
| 16 | Phạm Văn Hiếu | 20,69 | 15 | |
| 17 | Thái Doãn Mạnh | 19,31 | 16 | |
| 18 | Dương Phúc Quốc | 17,56 | 12 | |
| 19 | Phan Tiến Mạnh | 17,40 | 14 | |
| 20 | Vi Hùng Vương | 16,75 | 10 | |
| 21 | Nguyễn Tường Hưng | 14,96 | 11 | |
| 22 | Trương Quang Trung | 14,25 | 10 | |
| 23 | NO Name | 12,94 | 10 | |
| 23 | Lại Quang Tuấn | 12,87 | 11 | |
| 25 | Nguyễn Vinh Quang | 12,67 | 12 | |
| 26 | Nguyễn Mạnh Thắng | 11,74 | 7 | |
| 27 | Nguyễn Văn Trường | 9,86 | 10 | |
| 28 | Trần Văn Hiệp | 9,03 | 7 | |
| 29 | Nguyễn Thanh Nam | 8,75 | 5 | |
| 30 | Lê Hoàng Hải | 7,11 | 7 | |
| 31 | Nguyễn Đức Tuấn | 5,99 | 5 | |
| 32 | Lê Đức Vũ | 5,79 | 3 | |
| 33 | Bùi Đăng Vũ | 5,59 | 4 | |
| 34 | Nguyễn Anh Khiêm | 2,09 | 2 | |
| 35 | Do Bao Long | 1,05 | 1 | |
| 35 | Đoàn Hoàng Danh | 1,05 | 1 | |
| 35 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
| 38 | Giản Mạnh Đức | 0,30 | 0 | |
| 39 | Mai Thị Thuỷ | 0,00 | 0 | |
| 39 | Đoàn Quang Long | 0,00 | 0 | |
| 39 | Test | 0,00 | 0 |