Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 1-1-24 (N08.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Văn Hoàng | 33,36 | 31 | |
2 | Vũ Khải Hoàn | 31,80 | 28 | |
3 | Nguyễn Minh Đức | 29,15 | 27 | |
4 | Đinh Trọng Việt Phú | 26,10 | 19 | |
5 | Nguyễn Văn Quyến | 21,30 | 15 | |
6 | Hoàng Tuấn Kiệt | 19,32 | 14 | |
7 | Đặng Nguyễn Quang Huy | 18,74 | 13 | |
8 | Ngô Thị Thùy Linh | 18,45 | 13 | |
9 | Nguyễn Văn Tiến | 18,26 | 12 | |
10 | Phạm Thị Thủy | 17,56 | 12 | |
11 | Nguyễn Quang Huy | 16,98 | 11 | |
12 | Nguyễn Đức Anh | 16,30 | 9 | |
13 | Nguyễn Hùng Anh | 15,75 | 10 | |
13 | Đỗ Trung Kiên | 15,75 | 10 | |
15 | Nguyễn Tuấn Anh | 14,83 | 9 | |
16 | Đỗ Việt Dũng | 13,97 | 8 | |
17 | Nguyễn Quế Bắc | 13,97 | 8 | |
18 | Trịnh Xuân Bách | 10,61 | 8 | |
19 | Trương Đăng Công | 10,39 | 8 | |
20 | Lý Hoài Nam | 10,04 | 6 | |
21 | Trần Văn Hiệp | 9,03 | 7 | |
22 | Nguyễn Đức Trọng | 7,53 | 5 | |
23 | Ngô Văn Hưng | 7,00 | 4 | |
24 | Trương Đức Anh | 6,78 | 4 | |
25 | Lương Việt Hoàng | 2,15 | 1 | |
26 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
27 | Dương Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
27 | Test | 0,00 | 0 |