Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N08.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quang Huy | 37,79 | 38 | |
2 | Nguyễn Hùng Anh | 36,68 | 29 | |
3 | Phạm Văn Hoàng | 36,65 | 36 | |
4 | Vũ Khải Hoàn | 31,80 | 28 | |
5 | Đặng Nguyễn Quang Huy | 30,00 | 21 | |
6 | Nguyễn Minh Đức | 29,15 | 27 | |
7 | Nguyễn Văn Quyến | 29,14 | 23 | |
8 | Nguyễn Đức Anh | 27,88 | 19 | |
9 | Hoàng Tuấn Kiệt | 26,82 | 22 | |
10 | Đinh Trọng Việt Phú | 26,10 | 19 | |
11 | Nguyễn Văn Tiến | 25,28 | 19 | |
12 | Phạm Thị Thủy | 24,82 | 19 | |
13 | Đỗ Việt Dũng | 21,01 | 16 | |
14 | Trương Đức Anh | 20,45 | 15 | |
15 | Dương Trung Kiên | 20,17 | 16 | |
16 | Nguyễn Quế Bắc | 18,45 | 13 | |
16 | Ngô Thị Thùy Linh | 18,45 | 13 | |
18 | Đỗ Trung Kiên | 15,75 | 10 | |
19 | Nguyễn Tuấn Anh | 14,83 | 9 | |
20 | Trịnh Xuân Bách | 13,83 | 10 | |
21 | Lý Hoài Nam | 13,26 | 8 | |
22 | Trương Đăng Công | 10,39 | 8 | |
23 | Trần Văn Hiệp | 9,03 | 7 | |
24 | Nguyễn Đức Trọng | 7,53 | 5 | |
25 | Ngô Văn Hưng | 7,00 | 4 | |
26 | Lương Việt Hoàng | 2,15 | 1 | |
27 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
28 | Test | 0,00 | 0 |