Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
dungpt
Phạm Trung Dũng
79,0494
2
21012505
Lê Trung Kiên
61,8860
3
22010200
Nguyễn Tuấn Anh
49,0354
4
21012889
Phạm Huy Phong
46,9646
5
21011592
Lường Tú Đạt
44,0041
6
21010555
Đào Đức Minh
42,1339
7
22010454
Phan Thành Đạt
35,3129
8
21010618
Thạc Nguyễn Đình Vũ
31,4727
9
22014070
Lê Đình Anh
27,3721
10
23011195
Nguyễn Tất Minh
26,2718
11
22014075
Lê Duy Hưng
26,2121
12
22012399
Đỗ Gia Nam
24,4716
13
21010629
Ngô Vũ Việt
24,4617
14
23011855
Trần Văn Dân
22,0216
15
22010952
Nguyễn Văn Bằng
20,9617
16
23011804
Đinh Trường Lâm
20,6316
17
23011956
Phạm Quang Minh
19,3815
18
22010172
Nguyễn Tiến Mạnh
19,1214
19
21010621
Nguyễn Tuấn Anh
18,7112
20
23011683
Phạm Thế Việt
16,8313
21
23011488
Đỗ Việt Đức
16,6610
22
23011938
Trần Xuân Bắc
16,5513
23
23011887
Nguyễn Ngọc Thành
16,5311
24
23011559
Văn Đức An
16,309
25
23011136
Lê Xuân Nam
16,2411
26
21012488
Bùi Hữu Đạt
15,9212
27
21012097
Lê Quang Trường
14,8111
28
23011669
Nguyễn Bá Vinh
14,7711
29
23011368
Vũ Bách Thế
13,138
30
23011631
Trần Quang Huy
13,016
31
23011407
Nguyễn Xuân Dương
12,156
32
23011841
Nguyễn Tiến Hoàng Nam
12,088
33
23011408
Nguyễn Xuân Quyết
10,976
34
23011821
Phạm Văn Lưu
10,8111
35
23011664
Bùi Ngọc Tiến
10,256
36
23011543
Trần Hồng Việt
10,216
37
23011457
Trương Hải Long
6,976
38
23011102
Roãn Văn Duy
5,905
39
23011240
Nguyễn Đức Doanh
5,034
40
23011950
Hoàng Văn Lực
0,000
40
23011065
Bùi Hoàng Minh
0,000