Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 78,75 | 93 | |
2 | Lê Trung Kiên | 60,49 | 57 | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 46,00 | 47 | |
4 | Phạm Huy Phong | 44,32 | 42 | |
5 | Lường Tú Đạt | 43,44 | 40 | |
6 | Đào Đức Minh | 37,51 | 33 | |
7 | Thạc Nguyễn Đình Vũ | 30,09 | 25 | |
8 | Phan Thành Đạt | 29,58 | 23 | |
9 | Lê Đình Anh | 27,37 | 21 | |
10 | Đỗ Gia Nam | 24,47 | 16 | |
11 | Lê Duy Hưng | 22,29 | 16 | |
12 | Nguyễn Tất Minh | 22,27 | 15 | |
13 | Ngô Vũ Việt | 21,73 | 15 | |
14 | Nguyễn Văn Bằng | 20,96 | 17 | |
15 | Trần Văn Dân | 18,54 | 13 | |
16 | Nguyễn Tiến Mạnh | 18,00 | 13 | |
17 | Trần Xuân Bắc | 16,55 | 13 | |
18 | Lê Xuân Nam | 16,24 | 11 | |
19 | Bùi Hữu Đạt | 15,92 | 12 | |
20 | Phạm Quang Minh | 15,79 | 12 | |
21 | Lê Quang Trường | 14,81 | 11 | |
22 | Phạm Thế Việt | 14,77 | 11 | |
22 | Nguyễn Bá Vinh | 14,77 | 11 | |
24 | Đỗ Việt Đức | 14,16 | 8 | |
25 | Văn Đức An | 12,77 | 7 | |
26 | Nguyễn Tuấn Anh | 11,92 | 7 | |
27 | Vũ Bách Thế | 11,25 | 6 | |
28 | Nguyễn Ngọc Thành | 11,01 | 6 | |
29 | Phạm Văn Lưu | 10,81 | 11 | |
30 | Bùi Ngọc Tiến | 10,25 | 6 | |
31 | Trần Hồng Việt | 10,21 | 6 | |
32 | Nguyễn Tiến Hoàng Nam | 10,17 | 6 | |
33 | Trần Quang Huy | 9,88 | 4 | |
34 | Nguyễn Xuân Quyết | 9,03 | 4 | |
35 | Nguyễn Xuân Dương | 8,03 | 3 | |
36 | Trương Hải Long | 6,01 | 5 | |
37 | Roãn Văn Duy | 5,90 | 5 | |
38 | Nguyễn Đức Doanh | 3,03 | 2 | |
39 | Đinh Trường Lâm | 2,01 | 1 | |
40 | Hoàng Văn Lực | 0,00 | 0 | |
40 | Bùi Hoàng Minh | 0,00 | 0 |