Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
dungpt
Phạm Trung Dũng
78,7593
2
21012505
Lê Trung Kiên
60,4957
3
22010200
Nguyễn Tuấn Anh
46,0047
4
21012889
Phạm Huy Phong
44,3242
5
21011592
Lường Tú Đạt
43,4440
6
21010555
Đào Đức Minh
37,5133
7
21010618
Thạc Nguyễn Đình Vũ
30,0925
8
22010454
Phan Thành Đạt
29,5823
9
22014070
Lê Đình Anh
27,3721
10
22012399
Đỗ Gia Nam
24,4716
11
22014075
Lê Duy Hưng
22,2916
12
23011195
Nguyễn Tất Minh
22,2715
13
21010629
Ngô Vũ Việt
21,7315
14
22010952
Nguyễn Văn Bằng
20,9617
15
23011855
Trần Văn Dân
18,5413
16
22010172
Nguyễn Tiến Mạnh
18,0013
17
23011938
Trần Xuân Bắc
16,5513
18
23011136
Lê Xuân Nam
16,2411
19
21012488
Bùi Hữu Đạt
15,9212
20
23011956
Phạm Quang Minh
15,7912
21
21012097
Lê Quang Trường
14,8111
22
23011683
Phạm Thế Việt
14,7711
22
23011669
Nguyễn Bá Vinh
14,7711
24
23011488
Đỗ Việt Đức
14,168
25
23011559
Văn Đức An
12,777
26
21010621
Nguyễn Tuấn Anh
11,927
27
23011368
Vũ Bách Thế
11,256
28
23011887
Nguyễn Ngọc Thành
11,016
29
23011821
Phạm Văn Lưu
10,8111
30
23011664
Bùi Ngọc Tiến
10,256
31
23011543
Trần Hồng Việt
10,216
32
23011841
Nguyễn Tiến Hoàng Nam
10,176
33
23011631
Trần Quang Huy
9,884
34
23011408
Nguyễn Xuân Quyết
9,034
35
23011407
Nguyễn Xuân Dương
8,033
36
23011457
Trương Hải Long
6,015
37
23011102
Roãn Văn Duy
5,905
38
23011240
Nguyễn Đức Doanh
3,032
39
23011804
Đinh Trường Lâm
2,011
40
23011950
Hoàng Văn Lực
0,000
40
23011065
Bùi Hoàng Minh
0,000