Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
2 | Nguyễn Thanh Hải | 47,74 | 60 | |
3 | Vũ Hải An | 42,58 | 50 | |
4 | Hoàng Đức Thịnh | 28,80 | 26 | |
5 | Vũ Tiến Đạt | 28,75 | 31 | |
6 | Phạm Đức Huy | 22,10 | 23 | |
7 | Hoàng Hải Nam | 20,75 | 23 | |
8 | Trần Bùi Nguyên Dương | 20,00 | 20 | |
9 | Ngô Thành Long | 19,59 | 21 | |
10 | Phạm Văn Minh | 16,13 | 13 | |
11 | Trần Văn Kết | 7,42 | 4 | |
12 | Đỗ Văn An | 6,10 | 5 | |
12 | Nguyễn Hoàng Phong | 6,08 | 6 | |
12 | Bùi Minh Quân | 6,08 | 6 | |
12 | Ngô Minh Quân | 6,08 | 6 | |
16 | Nguyễn Như Hoàn | 5,11 | 4 | |
16 | Phạm Công Hải | 5,10 | 5 | |
16 | Dương Hùng Mạnh | 5,10 | 5 | |
19 | Lê Nguyễn Hải Anh | 4,11 | 4 | |
19 | Trần Tuấn Anh | 4,11 | 4 | |
19 | Điêu Văn Khản | 4,11 | 4 | |
19 | Đỗ Công Minh | 4,11 | 4 | |
19 | Nguyễn Xuân Thanh | 4,11 | 4 | |
19 | Ngô Quang Trung | 4,11 | 4 | |
19 | Bùi Thanh Tuân | 4,11 | 4 | |
26 | Lê Hoàng Đức Mạnh | 3,97 | 3 | |
27 | Nguyễn Huy Hiệp | 3,38 | 3 | |
28 | Phạm Văn Chiến | 3,11 | 3 | |
28 | Triệu Quang Hưng | 3,11 | 3 | |
28 | Từ Phương Bảo Khánh | 3,11 | 3 | |
28 | Hoàng Văn Kiều | 3,11 | 3 | |
28 | Đỗ Bảo Long | 3,11 | 3 | |
28 | Tống Nguyễn Bảo Long | 3,11 | 3 | |
28 | Nguyễn Đức Mạnh | 3,11 | 3 | |
28 | Nguyễn Danh Minh | 3,11 | 3 | |
28 | Hoàng Đại Nghĩa | 3,11 | 3 | |
28 | Vũ Đức Toàn | 3,11 | 3 | |
38 | Nguyễn Tiến Đức | 2,69 | 2 | |
39 | Bùi Hoàng Thái Anh | 2,09 | 2 | |
39 | Nguyễn Hà Trung | 2,09 | 2 | |
41 | Nguyễn Minh Quang | 1,47 | 1 | |
42 | Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
42 | Bùi Vũ Quang Dũng | 0,00 | 0 | |
42 | Dương Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
42 | Nguyễn Đức Long | 0,00 | 0 | |
42 | Bùi Thế Phương | 0,00 | 0 | |
42 | Ngô Minh Tuấn | 0,00 | 0 |