Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
dungpt
Phạm Trung Dũng
77,9989
2
23010407
Nguyễn Thanh Hải
47,7460
3
23011987
Vũ Hải An
42,5850
4
23017255
Hoàng Đức Thịnh
28,8026
5
23010453
Vũ Tiến Đạt
28,7531
6
23010094
Phạm Đức Huy
22,1023
7
23017272
Hoàng Hải Nam
20,7523
8
23010570
Trần Bùi Nguyên Dương
20,0020
9
23010032
Ngô Thành Long
19,5921
10
23010350
Phạm Văn Minh
16,1313
11
23010796
Trần Văn Kết
7,424
12
23010189
Đỗ Văn An
6,105
12
23010247
Nguyễn Hoàng Phong
6,086
12
23010725
Bùi Minh Quân
6,086
12
23017112
Ngô Minh Quân
6,086
16
23010001
Nguyễn Như Hoàn
5,114
16
23010232
Phạm Công Hải
5,105
16
23010597
Dương Hùng Mạnh
5,105
19
23010006
Lê Nguyễn Hải Anh
4,114
19
23017118
Trần Tuấn Anh
4,114
19
23010131
Điêu Văn Khản
4,114
19
23011535
Đỗ Công Minh
4,114
19
23010073
Nguyễn Xuân Thanh
4,114
19
23017195
Ngô Quang Trung
4,114
19
23010569
Bùi Thanh Tuân
4,114
26
23010456
Lê Hoàng Đức Mạnh
3,973
27
23010178
Nguyễn Huy Hiệp
3,383
28
23010293
Phạm Văn Chiến
3,113
28
23010838
Triệu Quang Hưng
3,113
28
23010281
Từ Phương Bảo Khánh
3,113
28
23010077
Hoàng Văn Kiều
3,113
28
23010561
Đỗ Bảo Long
3,113
28
23010111
Tống Nguyễn Bảo Long
3,113
28
23010146
Nguyễn Đức Mạnh
3,113
28
23011306
Nguyễn Danh Minh
3,113
28
23010467
Hoàng Đại Nghĩa
3,113
28
23010062
Vũ Đức Toàn
3,113
38
23011723
Nguyễn Tiến Đức
2,692
39
23010543
Bùi Hoàng Thái Anh
2,092
39
23011346
Nguyễn Hà Trung
2,092
41
23010419
Nguyễn Minh Quang
1,471
42
binhnt
Nguyễn Thanh Bình
0,000
42
21012047
Bùi Vũ Quang Dũng
0,000
42
23010265
Dương Đức Hùng
0,000
42
23011008
Nguyễn Đức Long
0,000
42
23010097
Bùi Thế Phương
0,000
42
23017290
Ngô Minh Tuấn
0,000