Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23011987
Vũ Hải An
81,9197
2
dungpt
Phạm Trung Dũng
79,0494
3
23010407
Nguyễn Thanh Hải
55,3169
4
23010456
Lê Hoàng Đức Mạnh
31,0516
5
23017255
Hoàng Đức Thịnh
30,7829
6
23010597
Dương Hùng Mạnh
29,7818
7
23010453
Vũ Tiến Đạt
28,7531
8
23010094
Phạm Đức Huy
22,1023
9
23017272
Hoàng Hải Nam
20,7523
10
23010032
Ngô Thành Long
20,3722
11
23010570
Trần Bùi Nguyên Dương
20,0020
12
23010350
Phạm Văn Minh
17,7715
13
23011346
Nguyễn Hà Trung
10,824
14
23010006
Lê Nguyễn Hải Anh
10,167
15
23010232
Phạm Công Hải
8,726
16
23010725
Bùi Minh Quân
8,057
16
23010543
Bùi Hoàng Thái Anh
8,008
18
23010131
Điêu Văn Khản
7,906
19
23010796
Trần Văn Kết
7,424
20
23010189
Đỗ Văn An
6,105
20
23010247
Nguyễn Hoàng Phong
6,086
20
23017112
Ngô Minh Quân
6,086
23
23010001
Nguyễn Như Hoàn
5,114
23
23010293
Phạm Văn Chiến
5,105
25
23011723
Nguyễn Tiến Đức
4,553
26
23017118
Trần Tuấn Anh
4,114
26
23011535
Đỗ Công Minh
4,114
26
23010073
Nguyễn Xuân Thanh
4,114
26
23010062
Vũ Đức Toàn
4,114
26
23017195
Ngô Quang Trung
4,114
26
23010569
Bùi Thanh Tuân
4,114
32
23010178
Nguyễn Huy Hiệp
3,383
33
23010838
Triệu Quang Hưng
3,113
33
23010281
Từ Phương Bảo Khánh
3,113
33
23010077
Hoàng Văn Kiều
3,113
33
23010561
Đỗ Bảo Long
3,113
33
23010111
Tống Nguyễn Bảo Long
3,113
33
23010146
Nguyễn Đức Mạnh
3,113
33
23011306
Nguyễn Danh Minh
3,113
33
23010467
Hoàng Đại Nghĩa
3,113
41
23010419
Nguyễn Minh Quang
1,471
42
binhnt
Nguyễn Thanh Bình
0,000
42
21012047
Bùi Vũ Quang Dũng
0,000
42
23010265
Dương Đức Hùng
0,000
42
23011008
Nguyễn Đức Long
0,000
42
23010097
Bùi Thế Phương
0,000
42
23017290
Ngô Minh Tuấn
0,000