Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Nguyễn Thanh Hải | 55,31 | 69 | |
| 3 | Vũ Hải An | 42,58 | 50 | |
| 4 | Dương Hùng Mạnh | 29,05 | 17 | |
| 5 | Hoàng Đức Thịnh | 28,80 | 26 | |
| 6 | Vũ Tiến Đạt | 28,75 | 31 | |
| 7 | Lê Hoàng Đức Mạnh | 25,45 | 11 | |
| 8 | Phạm Đức Huy | 22,10 | 23 | |
| 9 | Hoàng Hải Nam | 20,75 | 23 | |
| 10 | Ngô Thành Long | 20,37 | 22 | |
| 11 | Trần Bùi Nguyên Dương | 20,00 | 20 | |
| 12 | Phạm Văn Minh | 17,77 | 15 | |
| 13 | Nguyễn Hà Trung | 8,76 | 4 | |
| 14 | Phạm Công Hải | 8,72 | 6 | |
| 15 | Lê Nguyễn Hải Anh | 8,24 | 6 | |
| 16 | Bùi Minh Quân | 8,05 | 7 | |
| 16 | Bùi Hoàng Thái Anh | 8,00 | 8 | |
| 18 | Điêu Văn Khản | 7,90 | 6 | |
| 19 | Trần Văn Kết | 7,42 | 4 | |
| 20 | Đỗ Văn An | 6,10 | 5 | |
| 20 | Nguyễn Hoàng Phong | 6,08 | 6 | |
| 20 | Ngô Minh Quân | 6,08 | 6 | |
| 23 | Nguyễn Như Hoàn | 5,11 | 4 | |
| 23 | Phạm Văn Chiến | 5,10 | 5 | |
| 25 | Trần Tuấn Anh | 4,11 | 4 | |
| 25 | Đỗ Công Minh | 4,11 | 4 | |
| 25 | Nguyễn Xuân Thanh | 4,11 | 4 | |
| 25 | Vũ Đức Toàn | 4,11 | 4 | |
| 25 | Ngô Quang Trung | 4,11 | 4 | |
| 25 | Bùi Thanh Tuân | 4,11 | 4 | |
| 31 | Nguyễn Huy Hiệp | 3,38 | 3 | |
| 32 | Triệu Quang Hưng | 3,11 | 3 | |
| 32 | Từ Phương Bảo Khánh | 3,11 | 3 | |
| 32 | Hoàng Văn Kiều | 3,11 | 3 | |
| 32 | Đỗ Bảo Long | 3,11 | 3 | |
| 32 | Tống Nguyễn Bảo Long | 3,11 | 3 | |
| 32 | Nguyễn Đức Mạnh | 3,11 | 3 | |
| 32 | Nguyễn Danh Minh | 3,11 | 3 | |
| 32 | Hoàng Đại Nghĩa | 3,11 | 3 | |
| 40 | Nguyễn Tiến Đức | 2,69 | 2 | |
| 41 | Nguyễn Minh Quang | 1,47 | 1 | |
| 42 | Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
| 42 | Bùi Vũ Quang Dũng | 0,00 | 0 | |
| 42 | Dương Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
| 42 | Nguyễn Đức Long | 0,00 | 0 | |
| 42 | Bùi Thế Phương | 0,00 | 0 | |
| 42 | Ngô Minh Tuấn | 0,00 | 0 |