Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010102
Nguyễn Xuân Mạnh
85,5170
2
22010037
Dương Trung Kiên
38,2537
3
21011081
Trần Ngọc Thanh
35,4133
4
23010228
Lê Anh Minh
29,5526
5
23010412
Nguyễn Minh Tùng
19,5216
6
22010116
Hoàng Cẩm Tú
18,4113
7
21011413
Trịnh Vũ Nam
17,2415
8
23010251
Lê Đức Anh
15,9717
9
21013120
Trương Nam Phương
15,1511
10
23011100
Nguyễn Đức Anh Quân
14,0711
11
23011506
Hoàng Minh Tú
12,439
12
23011268
Nguyễn Tuyên Hoàng
11,809
13
23011435
Lưu Mạnh Cường
9,988
13
23011884
Nguyễn Minh Vương
9,988
15
23011389
Nguyễn Hữu Quý
9,867
16
23011173
Đỗ Hoàng Huy
9,127
17
23011055
Nguyễn Khả Dũng
9,037
17
23011610
Đặng Quang Hiếu
9,037
19
23010923
Nguyễn Hoàng Duy
8,076
19
23011135
Trần Văn Huân
8,076
19
23010058
Vũ Đắc Lộc
8,076
22
23010446
Nguyễn Quang Huy
7,405
23
23011014
Nguyễn Minh Hiếu
7,095
23
23011798
Nguyễn Đại Sang
7,095
25
23011387
Nguyễn Đình Duy
5,105
25
23011071
Đặng Hoàng Phúc
5,105
27
23010954
Lý Thế Tường
4,903
28
23012023
Vũ Đan Trường
4,114
29
23011048
Phạm Việt Anh
3,113
30
23011109
Phạm Võ Bằng
2,092
30
23010026
Trần Đức Minh Chiến
2,092
30
23011023
Lưu Mạnh Khiêm
2,092
33
hungdt
Đặng Thế Hùng
1,051
33
23011089
Phạm Tuấn Nam
1,051
35
23011223
Dương Tuấn Anh
0,000
35
23011690
Tô Duy Việt Anh
0,000
35
23010947
Khiếu Văn Bích
0,000
35
23010961
Nguyễn Hải Duy
0,000
35
23011355
Lâm Tiến Đạt
0,000
35
22010605
Trần Bá Nam
0,000
35
22010010
Lại Tuấn Nghĩa
0,000
35
23011027
Nguyễn Minh Quân
0,000
35
23011832
Chu Quang Tiến
0,000
35
23011161
Nguyễn Phú Việt
0,000