Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Xuân Mạnh | 85,51 | 70 | |
2 | Dương Trung Kiên | 38,25 | 37 | |
3 | Trần Ngọc Thanh | 35,41 | 33 | |
4 | Lê Anh Minh | 29,55 | 26 | |
5 | Nguyễn Minh Tùng | 19,52 | 16 | |
6 | Hoàng Cẩm Tú | 18,41 | 13 | |
7 | Trịnh Vũ Nam | 17,24 | 15 | |
8 | Lê Đức Anh | 15,97 | 17 | |
9 | Trương Nam Phương | 15,15 | 11 | |
10 | Nguyễn Đức Anh Quân | 14,07 | 11 | |
11 | Hoàng Minh Tú | 12,43 | 9 | |
12 | Nguyễn Tuyên Hoàng | 11,80 | 9 | |
13 | Lưu Mạnh Cường | 9,98 | 8 | |
13 | Nguyễn Minh Vương | 9,98 | 8 | |
15 | Nguyễn Hữu Quý | 9,86 | 7 | |
16 | Đỗ Hoàng Huy | 9,12 | 7 | |
17 | Nguyễn Khả Dũng | 9,03 | 7 | |
17 | Đặng Quang Hiếu | 9,03 | 7 | |
19 | Nguyễn Hoàng Duy | 8,07 | 6 | |
19 | Trần Văn Huân | 8,07 | 6 | |
19 | Vũ Đắc Lộc | 8,07 | 6 | |
22 | Nguyễn Quang Huy | 7,40 | 5 | |
23 | Nguyễn Minh Hiếu | 7,09 | 5 | |
23 | Nguyễn Đại Sang | 7,09 | 5 | |
25 | Nguyễn Đình Duy | 5,10 | 5 | |
25 | Đặng Hoàng Phúc | 5,10 | 5 | |
27 | Lý Thế Tường | 4,90 | 3 | |
28 | Vũ Đan Trường | 4,11 | 4 | |
29 | Phạm Việt Anh | 3,11 | 3 | |
30 | Phạm Võ Bằng | 2,09 | 2 | |
30 | Trần Đức Minh Chiến | 2,09 | 2 | |
30 | Lưu Mạnh Khiêm | 2,09 | 2 | |
33 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
33 | Phạm Tuấn Nam | 1,05 | 1 | |
35 | Dương Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
35 | Tô Duy Việt Anh | 0,00 | 0 | |
35 | Khiếu Văn Bích | 0,00 | 0 | |
35 | Nguyễn Hải Duy | 0,00 | 0 | |
35 | Lâm Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
35 | Trần Bá Nam | 0,00 | 0 | |
35 | Lại Tuấn Nghĩa | 0,00 | 0 | |
35 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
35 | Chu Quang Tiến | 0,00 | 0 | |
35 | Nguyễn Phú Việt | 0,00 | 0 |