Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Xuân Mạnh | 83,15 | 71 | |
| 2 | Dương Trung Kiên | 39,34 | 39 | |
| 3 | Trần Ngọc Thanh | 36,69 | 35 | |
| 4 | Lê Anh Minh | 29,55 | 26 | |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng | 22,71 | 20 | |
| 6 | Hoàng Cẩm Tú | 21,83 | 17 | |
| 7 | Nguyễn Đức Anh Quân | 19,79 | 17 | |
| 8 | Nguyễn Tuyên Hoàng | 18,32 | 16 | |
| 9 | Trịnh Vũ Nam | 17,24 | 15 | |
| 10 | Lê Đức Anh | 15,97 | 17 | |
| 11 | Trương Nam Phương | 15,15 | 11 | |
| 12 | Hoàng Minh Tú | 12,43 | 9 | |
| 13 | Lưu Mạnh Cường | 11,84 | 10 | |
| 13 | Nguyễn Hoàng Duy | 11,84 | 10 | |
| 15 | Trần Văn Huân | 11,71 | 9 | |
| 16 | Nguyễn Quang Huy | 11,18 | 9 | |
| 17 | Đỗ Hoàng Huy | 11,01 | 9 | |
| 18 | Nguyễn Khả Dũng | 10,92 | 9 | |
| 18 | Nguyễn Đại Sang | 10,92 | 9 | |
| 20 | Nguyễn Minh Hiếu | 10,57 | 8 | |
| 21 | Đặng Quang Hiếu | 9,98 | 8 | |
| 21 | Vũ Đắc Lộc | 9,98 | 8 | |
| 21 | Nguyễn Minh Vương | 9,98 | 8 | |
| 24 | Nguyễn Hữu Quý | 9,86 | 7 | |
| 25 | Nguyễn Đình Duy | 7,35 | 7 | |
| 26 | Đặng Hoàng Phúc | 7,05 | 7 | |
| 27 | Vũ Đan Trường | 6,08 | 6 | |
| 28 | Lý Thế Tường | 4,90 | 3 | |
| 29 | Phạm Việt Anh | 3,11 | 3 | |
| 30 | Phạm Võ Bằng | 2,09 | 2 | |
| 30 | Trần Đức Minh Chiến | 2,09 | 2 | |
| 30 | Lưu Mạnh Khiêm | 2,09 | 2 | |
| 33 | Lâm Tiến Đạt | 1,35 | 1 | |
| 34 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
| 34 | Dương Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
| 34 | Phạm Tuấn Nam | 1,05 | 1 | |
| 37 | Tô Duy Việt Anh | 0,00 | 0 | |
| 37 | Khiếu Văn Bích | 0,00 | 0 | |
| 37 | Nguyễn Hải Duy | 0,00 | 0 | |
| 37 | Trần Bá Nam | 0,00 | 0 | |
| 37 | Lại Tuấn Nghĩa | 0,00 | 0 | |
| 37 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 37 | Chu Quang Tiến | 0,00 | 0 | |
| 37 | Nguyễn Phú Việt | 0,00 | 0 |