Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trương Văn Diệu | 87,68 | 59 | |
2 | Nguyễn Ngọc Quân | 50,83 | 33 | |
3 | Vũ Minh Nguyệt | 49,43 | 41 | |
4 | Phạm Trung Dũng | 48,69 | 41 | |
5 | Trần Huy Lợi | 45,89 | 47 | |
6 | Phạm Lê Đình An | 41,09 | 45 | |
7 | Trần Ngọc Lâm | 39,03 | 37 | |
8 | Trần Mạnh Hoàng | 35,22 | 36 | |
9 | Phạm Thế Thủy Hoàng | 33,20 | 33 | |
10 | Ngọc Xuân Hội | 32,17 | 25 | |
11 | Nguyễn Tùng Dương | 31,78 | 32 | |
12 | Kiều Xuân Trường | 31,70 | 30 | |
13 | Tô Thị Thùy Dương | 30,76 | 30 | |
14 | Lò Bảo Duy | 29,82 | 23 | |
15 | Hà Đức Thắng | 26,11 | 22 | |
16 | Nguyễn Minh Tuấn | 24,09 | 23 | |
17 | Đinh Bá Hải | 24,01 | 23 | |
18 | Nguyễn Văn Thắng | 22,67 | 20 | |
19 | Nguyễn Quang Ninh | 21,07 | 18 | |
20 | Kiều Quốc Tuấn | 20,98 | 20 | |
21 | Nguyễn Văn Chiến | 20,91 | 21 | |
22 | Lê Văn Nghiêm | 19,75 | 21 | |
23 | Nguyễn Đình Anh Quân | 17,22 | 17 | |
24 | Bùi Hữu Đạt | 15,92 | 12 | |
25 | Phạm Thành Danh | 15,38 | 13 | |
26 | Bùi Đức Luân | 15,24 | 12 | |
27 | Nguyễn Thành Vinh | 14,85 | 12 | |
28 | Vũ Văn Long | 14,57 | 12 | |
29 | Tạ Quang Chung | 14,48 | 12 | |
30 | Nguyễn Ngọc Khánh | 13,75 | 11 | |
31 | Lê Duy Mạnh | 13,63 | 13 | |
32 | Lê Anh Minh | 13,35 | 13 | |
33 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,24 | 13 | |
34 | Nguyễn Tuấn Hưng | 12,55 | 13 | |
35 | Hà Lê Quang Minh | 12,31 | 12 | |
36 | Minh Hoàng | 11,67 | 12 | |
37 | Nguyễn Tuấn Hùng | 10,85 | 11 | |
38 | Vũ Đức Quyền | 10,65 | 10 | |
39 | Đặng Duy Dương | 10,37 | 8 | |
40 | Đỗ Quang Huy | 8,93 | 9 | |
40 | Vũ Minh Ngọc | 8,93 | 9 |