Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trương Văn Diệu | 87,68 | 59 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
3 | Vũ Minh Nguyệt | 61,39 | 54 | |
4 | Phạm Lê Đình An | 60,60 | 61 | |
5 | Nguyễn Văn Chiến | 59,72 | 51 | |
6 | Nguyễn Ngọc Quân | 50,83 | 33 | |
7 | Trần Mạnh Hoàng | 49,15 | 47 | |
8 | Trần Huy Lợi | 47,23 | 47 | |
9 | Kiều Xuân Trường | 45,03 | 44 | |
10 | Trần Ngọc Lâm | 40,21 | 39 | |
11 | Phạm Thế Thủy Hoàng | 39,72 | 39 | |
12 | Lê Văn Nghiêm | 35,76 | 31 | |
13 | Nguyễn Tùng Dương | 35,27 | 36 | |
14 | Ngọc Xuân Hội | 32,83 | 26 | |
15 | Tô Thị Thùy Dương | 30,76 | 30 | |
16 | Hà Đức Thắng | 30,23 | 26 | |
17 | Lò Bảo Duy | 30,01 | 24 | |
18 | Lê Anh Minh | 24,85 | 21 | |
19 | Nguyễn Minh Tuấn | 24,09 | 23 | |
20 | Đinh Bá Hải | 24,01 | 23 | |
21 | Nguyễn Văn Thắng | 22,67 | 20 | |
22 | Kiều Quốc Tuấn | 21,93 | 22 | |
23 | Nguyễn Quang Ninh | 21,62 | 18 | |
24 | Nguyễn Tuấn Hùng | 19,17 | 18 | |
25 | Tạ Quang Chung | 17,90 | 16 | |
26 | Nguyễn Đình Anh Quân | 17,22 | 17 | |
27 | Phạm Thành Danh | 16,74 | 14 | |
28 | Bùi Hữu Đạt | 15,92 | 12 | |
29 | Bùi Đức Luân | 15,24 | 12 | |
30 | Nguyễn Thành Vinh | 14,85 | 12 | |
31 | Vũ Văn Long | 14,57 | 12 | |
32 | Nguyễn Ngọc Khánh | 13,75 | 11 | |
33 | Lê Duy Mạnh | 13,63 | 13 | |
34 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,24 | 13 | |
35 | Nguyễn Tuấn Hưng | 12,55 | 13 | |
36 | Hà Lê Quang Minh | 12,31 | 12 | |
37 | Minh Hoàng | 11,67 | 12 | |
38 | Vũ Đức Quyền | 10,65 | 10 | |
39 | Đặng Duy Dương | 10,37 | 8 | |
40 | Đỗ Quang Huy | 8,93 | 9 | |
40 | Vũ Minh Ngọc | 8,93 | 9 |