Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Trương Văn Diệu | 83,65 | 59 | |
| 2 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 3 | Phạm Lê Đình An | 69,54 | 85 | |
| 4 | Vũ Minh Nguyệt | 61,39 | 54 | |
| 5 | Nguyễn Văn Chiến | 59,72 | 51 | |
| 6 | Lê Văn Nghiêm | 51,20 | 49 | |
| 7 | Nguyễn Ngọc Quân | 50,83 | 33 | |
| 8 | Trần Mạnh Hoàng | 49,15 | 47 | |
| 9 | Trần Huy Lợi | 47,23 | 47 | |
| 10 | Đinh Bá Hải | 46,18 | 39 | |
| 11 | Kiều Xuân Trường | 45,03 | 44 | |
| 12 | Nguyễn Tùng Dương � | 43,22 | 49 | |
| 13 | Trần Ngọc Lâm | 40,22 | 39 | |
| 14 | Phạm Thế Thủy Hoàng | 39,72 | 39 | |
| 15 | Ngọc Xuân Hội | 32,83 | 26 | |
| 16 | Tô Thị Thùy Dương | 30,76 | 30 | |
| 17 | Hà Đức Thắng | 30,23 | 26 | |
| 18 | Lò Bảo Duy | 30,01 | 24 | |
| 19 | Lê Anh Minh | 29,55 | 26 | |
| 20 | Tạ Quang Chung | 24,24 | 23 | |
| 21 | Nguyễn Minh Tuấn | 24,09 | 23 | |
| 22 | Nguyễn Văn Thắng | 22,67 | 20 | |
| 23 | Nguyễn Quang Ninh | 22,39 | 19 | |
| 24 | Kiều Quốc Tuấn | 21,93 | 22 | |
| 25 | Nguyễn Tuấn Hùng | 19,17 | 18 | |
| 26 | Nguyễn Đình Anh Quân | 17,22 | 17 | |
| 27 | Phạm Thành Danh | 16,74 | 14 | |
| 28 | Bùi Hữu Đạt | 15,92 | 12 | |
| 29 | Bùi Đức Luân | 15,24 | 12 | |
| 30 | Nguyễn Thành Vinh | 14,85 | 12 | |
| 31 | Vũ Văn Long | 14,57 | 12 | |
| 32 | Nguyễn Ngọc Khánh | 13,75 | 11 | |
| 33 | Lê Duy Mạnh | 13,63 | 13 | |
| 34 | Nguyễn Trung Hiếu | 13,24 | 13 | |
| 35 | Nguyễn Tuấn Hưng | 12,55 | 13 | |
| 36 | Hà Lê Quang Minh | 12,31 | 12 | |
| 37 | Minh Hoàng | 11,67 | 12 | |
| 38 | Vũ Đức Quyền | 10,65 | 10 | |
| 39 | Đặng Duy Dương | 10,37 | 8 | |
| 40 | Đỗ Quang Huy | 8,93 | 9 | |
| 40 | Vũ Minh Ngọc | 8,93 | 9 |