Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23011920
Vũ Xuân Quyết
52,6347
2
dungpt
Phạm Trung Dũng
48,6941
3
23010019
Ngô Xuân Tuấn
40,9337
4
21010287
Nguyễn Minh Đức
38,4337
5
23011993
Lê Lan Chi
32,9234
6
22014611
Trần Danh Quân
31,3724
7
23010179
Vũ Đức Anh
26,6027
8
22012277
Nguyễn Tiến Dự
26,4925
9
22010008
Vũ Tiến Hưng
26,2622
10
22010136
Hà Tiến Quang
26,1425
11
23011674
Nguyễn Thị Uyển Nga
23,8623
12
22010452
Phan Đình Khải
22,4423
13
23010558
Hà Công Hướng
20,5819
14
21010285
Nguyễn Tiến Phát
19,1718
15
21011882
Nguyễn Quang Thuận
19,0019
16
23012042
Lê Anh Duy
17,4917
17
21011419
Hà Xuân Tùng
17,0516
18
21010290
Hồ Quỳnh Công
17,0217
19
21010997
Nguyễn Đình Lâm
16,7716
20
23016351
Nguyễn Xuân Thành
16,7317
21
22010499
Đỗ Trung Chính
16,5713
22
21011580
Lý Minh Cương
15,6215
23
23010750
Vũ Thành Hưng
15,4913
24
21011404
Hoàng Minh Thắng
13,7111
25
23011328
Nguyễn Bá Thiệu
13,4413
26
21010282
Trần Mạnh Đạt
13,3513
26
22010286
Nguyễn Minh Đức
13,3513
26
23011622
Khuất Hồng Phi
13,3513
29
23014019
Bùi Tuấn Minh
12,0510
30
23010027
Hoàng Như Quỳnh
11,7512
31
23010767
Nguyễn Đức Trường
11,6712
32
23011849
Phạm Quang Phong
11,1210
33
23011318
Đặng Công Thiện
10,6910
34
23011695
Nguyễn Vân Đạt
9,8610
35
23011661
Đào Minh Thảo
8,939
36
23011462
Lê Nhật Minh Nguyên
8,078
37
23011777
Nguyễn Văn Thắng
7,677
38
23011725
Đào Việt Anh
7,417
39
23010952
Nguyễn Văn Tiến
7,057
40
23011735
Phạm Tuấn Minh
4,494
41
23011238
Nguyễn Khắc Hiếu
4,114
41
23011286
Phan Thảo Ly
4,114
43
23010964
Nguyễn Minh Nguyệt
3,113
44
22013901
Nguyễn Hoàng Anh
1,051
45
21012318
Mai Phúc Lâm
0,000
45
21012319
Bùi Đình Lộc
0,000