Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Xuân Quyết | 52,63 | 47 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 48,69 | 41 | |
3 | Ngô Xuân Tuấn | 40,93 | 37 | |
4 | Nguyễn Minh Đức | 38,43 | 37 | |
5 | Lê Lan Chi | 32,92 | 34 | |
6 | Trần Danh Quân | 31,37 | 24 | |
7 | Vũ Đức Anh | 26,60 | 27 | |
8 | Nguyễn Tiến Dự | 26,49 | 25 | |
9 | Vũ Tiến Hưng | 26,26 | 22 | |
10 | Hà Tiến Quang | 26,14 | 25 | |
11 | Nguyễn Thị Uyển Nga | 23,86 | 23 | |
12 | Phan Đình Khải | 22,44 | 23 | |
13 | Hà Công Hướng | 20,58 | 19 | |
14 | Nguyễn Tiến Phát | 19,17 | 18 | |
15 | Nguyễn Quang Thuận | 19,00 | 19 | |
16 | Lê Anh Duy | 17,49 | 17 | |
17 | Hà Xuân Tùng | 17,05 | 16 | |
18 | Hồ Quỳnh Công | 17,02 | 17 | |
19 | Nguyễn Đình Lâm | 16,77 | 16 | |
20 | Nguyễn Xuân Thành | 16,73 | 17 | |
21 | Đỗ Trung Chính | 16,57 | 13 | |
22 | Lý Minh Cương | 15,62 | 15 | |
23 | Vũ Thành Hưng | 15,49 | 13 | |
24 | Hoàng Minh Thắng | 13,71 | 11 | |
25 | Nguyễn Bá Thiệu | 13,44 | 13 | |
26 | Trần Mạnh Đạt | 13,35 | 13 | |
26 | Nguyễn Minh Đức | 13,35 | 13 | |
26 | Khuất Hồng Phi | 13,35 | 13 | |
29 | Bùi Tuấn Minh | 12,05 | 10 | |
30 | Hoàng Như Quỳnh | 11,75 | 12 | |
31 | Nguyễn Đức Trường | 11,67 | 12 | |
32 | Phạm Quang Phong | 11,12 | 10 | |
33 | Đặng Công Thiện | 10,69 | 10 | |
34 | Nguyễn Vân Đạt | 9,86 | 10 | |
35 | Đào Minh Thảo | 8,93 | 9 | |
36 | Lê Nhật Minh Nguyên | 8,07 | 8 | |
37 | Nguyễn Văn Thắng | 7,67 | 7 | |
38 | Đào Việt Anh | 7,41 | 7 | |
39 | Nguyễn Văn Tiến | 7,05 | 7 | |
40 | Phạm Tuấn Minh | 4,49 | 4 | |
41 | Nguyễn Khắc Hiếu | 4,11 | 4 | |
41 | Phan Thảo Ly | 4,11 | 4 | |
43 | Nguyễn Minh Nguyệt | 3,11 | 3 | |
44 | Nguyễn Hoàng Anh | 1,05 | 1 | |
45 | Mai Phúc Lâm | 0,00 | 0 | |
45 | Bùi Đình Lộc | 0,00 | 0 |