Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N02.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Vũ Xuân Quyết | 63,14 | 55 | |
| 3 | Ngô Xuân Tuấn | 45,01 | 40 | |
| 4 | Phan Đình Khải | 43,16 | 44 | |
| 5 | Nguyễn Minh Đức | 42,31 | 38 | |
| 6 | Nguyễn Thị Uyển Nga | 38,22 | 35 | |
| 7 | Lê Anh Duy | 37,86 | 32 | |
| 8 | Lê Lan Chi | 32,92 | 34 | |
| 9 | Trần Danh Quân | 31,37 | 24 | |
| 10 | Vũ Đức Anh | 28,44 | 30 | |
| 11 | Nguyễn Tiến Dự | 26,49 | 25 | |
| 12 | Vũ Tiến Hưng | 26,26 | 22 | |
| 13 | Hà Tiến Quang | 26,14 | 25 | |
| 14 | Đặng Công Thiện | 25,86 | 23 | |
| 15 | Hà Công Hướng | 20,58 | 19 | |
| 16 | Nguyễn Tiến Phát | 19,20 | 18 | |
| 17 | Nguyễn Quang Thuận | 19,00 | 19 | |
| 18 | Hồ Quỳnh Công | 17,84 | 18 | |
| 19 | Hà Xuân Tùng | 17,05 | 16 | |
| 20 | Nguyễn Đình Lâm | 16,77 | 16 | |
| 21 | Nguyễn Xuân Thành | 16,73 | 17 | |
| 22 | Đỗ Trung Chính | 16,57 | 13 | |
| 23 | Lý Minh Cương | 15,62 | 15 | |
| 24 | Vũ Thành Hưng | 15,49 | 13 | |
| 25 | Hoàng Minh Thắng | 13,71 | 11 | |
| 26 | Nguyễn Bá Thiệu | 13,44 | 13 | |
| 27 | Trần Mạnh Đạt | 13,35 | 13 | |
| 27 | Nguyễn Minh Đức | 13,35 | 13 | |
| 27 | Khuất Hồng Phi | 13,35 | 13 | |
| 30 | Phạm Quang Phong | 12,59 | 11 | |
| 31 | Bùi Tuấn Minh | 12,05 | 10 | |
| 32 | Hoàng Như Quỳnh | 11,75 | 12 | |
| 33 | Nguyễn Đức Trường | 11,67 | 12 | |
| 34 | Nguyễn Vân Đạt | 9,86 | 10 | |
| 35 | Đào Minh Thảo | 8,93 | 9 | |
| 36 | Lê Nhật Minh Nguyên | 8,07 | 8 | |
| 37 | Nguyễn Văn Thắng | 7,67 | 7 | |
| 38 | Đào Việt Anh | 7,41 | 7 | |
| 39 | Nguyễn Văn Tiến | 7,05 | 7 | |
| 40 | Phạm Tuấn Minh | 4,49 | 4 | |
| 41 | Nguyễn Khắc Hiếu | 4,11 | 4 | |
| 41 | Phan Thảo Ly | 4,11 | 4 | |
| 43 | Nguyễn Minh Nguyệt | 3,11 | 3 | |
| 44 | Nguyễn Hoàng Anh | 1,05 | 1 | |
| 45 | Mai Phúc Lâm | 0,00 | 0 | |
| 45 | Bùi Đình Lộc | 0,00 | 0 |