Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD]
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Hồng Đức | 118,56 | 106 | |
| 2 | Nguyễn Hà Nguyên | 106,77 | 84 | |
| 3 | Hoàng Lê Đức Huy | 98,28 | 78 | |
| 4 | Hoàng Ngọc Hưng | 97,35 | 107 | |
| 5 | Hoàng Minh Quân | 96,88 | 73 | |
| 6 | Ngô Đặng Nhật Dũng | 91,62 | 92 | |
| 7 | Đỗ Hữu Ngọc | 88,40 | 62 | |
| 8 | Bùi Anh Quốc | 83,27 | 58 | |
| 9 | Hà Mạnh Long | 80,56 | 62 | |
| 10 | Nguyễn Thành Long | 80,21 | 56 | |
| 11 | Cung Đỗ Hải Phong | 79,66 | 65 | |
| 12 | Cao Sỹ Tiến | 78,06 | 59 | |
| 13 | Nguyễn Duy Hiệu | 77,48 | 58 | |
| 14 | Nguyễn Văn Hưng | 75,70 | 60 | |
| 15 | Đỗ Tiến Sĩ | 72,72 | 57 | |
| 16 | Nguyễn Hữu Hiển | 72,46 | 57 | |
| 17 | Nguyễn Thành Long | 72,35 | 56 | |
| 18 | Đàm Anh Pháp | 69,72 | 64 | |
| 19 | Bùi Quang Dũng | 67,64 | 51 | |
| 20 | Phan Anh Minh | 64,35 | 45 | |
| 21 | Nguyễn Việt Dũng | 29,89 | 23 | |
| 22 | Trần Đình Tân | 17,87 | 13 | |
| 23 | Lưu Quang Vũ | 17,42 | 14 |