Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD]
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Hồng Đức | 122,67 | 106 | |
2 | Nguyễn Hà Nguyên | 106,77 | 84 | |
3 | Hoàng Minh Quân | 101,17 | 73 | |
4 | Hoàng Lê Đức Huy | 98,28 | 78 | |
5 | Ngô Đặng Nhật Dũng | 96,08 | 92 | |
6 | Đỗ Hữu Ngọc | 88,66 | 62 | |
7 | Bùi Anh Quốc | 86,84 | 58 | |
8 | Nguyễn Thành Long | 84,66 | 56 | |
9 | Hà Mạnh Long | 80,56 | 62 | |
10 | Cao Sỹ Tiến | 78,06 | 59 | |
11 | Nguyễn Duy Hiệu | 77,48 | 58 | |
12 | Hoàng Ngọc Hưng | 74,63 | 53 | |
13 | Nguyễn Văn Hưng | 72,72 | 57 | |
13 | Đỗ Tiến Sĩ | 72,72 | 57 | |
15 | Cung Đỗ Hải Phong | 72,47 | 57 | |
16 | Nguyễn Hữu Hiển | 72,46 | 57 | |
17 | Nguyễn Thành Long | 72,35 | 56 | |
18 | Đàm Anh Pháp | 69,72 | 64 | |
19 | Bùi Quang Dũng | 67,64 | 51 | |
20 | Phan Anh Minh | 64,35 | 45 | |
21 | Nguyễn Việt Dũng | 29,89 | 23 | |
22 | Trần Đình Tân | 11,20 | 10 | |
23 | Lưu Quang Vũ | 9,86 | 10 |