Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH2)[TanTD]
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hà Nguyên | 101,22 | 74 | |
2 | Phạm Hồng Đức | 95,07 | 72 | |
3 | Hoàng Minh Quân | 89,86 | 69 | |
4 | Nguyễn Thành Long | 84,66 | 56 | |
5 | Bùi Anh Quốc | 82,67 | 56 | |
6 | Ngô Đặng Nhật Dũng | 80,34 | 63 | |
7 | Hà Mạnh Long | 79,32 | 62 | |
8 | Nguyễn Duy Hiệu | 77,48 | 58 | |
9 | Hoàng Ngọc Hưng | 74,63 | 53 | |
10 | Hoàng Lê Đức Huy | 74,47 | 61 | |
11 | Cao Sỹ Tiến | 74,25 | 57 | |
11 | Đỗ Hữu Ngọc | 74,25 | 57 | |
13 | Đỗ Tiến Sĩ | 72,72 | 57 | |
14 | Nguyễn Văn Hưng | 72,59 | 57 | |
15 | Cung Đỗ Hải Phong | 72,47 | 57 | |
16 | Nguyễn Thành Long | 72,35 | 56 | |
17 | Nguyễn Hữu Hiển | 70,75 | 55 | |
18 | Bùi Quang Dũng | 67,64 | 51 | |
19 | Đàm Anh Pháp | 66,03 | 57 | |
20 | Phan Anh Minh | 64,35 | 45 | |
21 | Nguyễn Việt Dũng | 29,89 | 23 | |
22 | Trần Đình Tân | 11,20 | 10 | |
23 | Lưu Quang Vũ | 9,86 | 10 |