Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N02.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Trần Thùy Linh | 34,81 | 37 | |
| 3 | Đặng Hồng Ngọc | 28,55 | 31 | |
| 4 | Nguyễn Kim Khương | 28,11 | 28 | |
| 5 | Dương Công Minh | 27,54 | 22 | |
| 6 | Đặng Phương Đông | 27,17 | 30 | |
| 7 | Nguyễn Văn Ngọc Anh | 26,86 | 20 | |
| 8 | Nguyễn Hùng Dương | 26,10 | 28 | |
| 9 | Trần Đức Thái Sơn | 24,44 | 28 | |
| 10 | Hà Văn Kiên | 22,72 | 24 | |
| 11 | Vũ Thị Khánh Vân | 21,97 | 23 | |
| 12 | Phạm Thành Danh | 19,97 | 18 | |
| 13 | Đỗ Trung Chính | 19,83 | 17 | |
| 14 | Hoàng Tuấn Huy | 18,06 | 19 | |
| 15 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 16,58 | 12 | |
| 16 | Nguyễn Minh Đức | 16,38 | 16 | |
| 17 | Trần Tuấn Kiệt | 16,05 | 17 | |
| 18 | Trương Đăng Công | 14,04 | 12 | |
| 19 | Tạ Thu Hương Linh | 12,31 | 11 | |
| 20 | Lê Hoàng Hải | 10,82 | 11 | |
| 21 | Hoàng Việt Anh | 8,23 | 6 | |
| 22 | Phạm Thanh Hải | 5,10 | 5 | |
| 23 | Nguyễn Đức Anh | 4,11 | 4 | |
| 23 | Đỗ Tùng Dương | 4,11 | 4 | |
| 23 | Nguyễn Thị Lụa | 4,11 | 4 | |
| 23 | Nguyễn Ngọc Minh | 4,11 | 4 | |
| 23 | Nguyễn Minh Phương | 4,11 | 4 | |
| 23 | Lê Anh Quân | 4,11 | 4 | |
| 23 | Chu Thành Tân | 4,11 | 4 | |
| 23 | Đào Thu Trang | 4,11 | 4 | |
| 23 | Nguyễn Quang Trung | 4,11 | 4 | |
| 23 | Trần Thảo Vy | 4,11 | 4 | |
| 33 | Phạm Công Định | 1,89 | 1 | |
| 34 | Nguyễn Triệu Vi | 1,14 | 1 | |
| 35 | Nguyễn Thái Sơn | 1,10 | 1 | |
| 36 | Võ Đinh Thiên Hoàng | 1,05 | 1 | |
| 37 | Nguyễn Tống Chí Anh | 0,00 | 0 | |
| 37 | Đỗ Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
| 37 | Nguyễn Thanh Hải | 0,00 | 0 | |
| 37 | Trần Hữu Kiên | 0,00 | 0 |