Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Tiến Đạt | 58,64 | 43 | |
2 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | 48,00 | 33 | |
3 | Nguyễn Thế Anh | 13,69 | 10 | |
4 | Trần Đình Dũng | 13,04 | 11 | |
5 | Phạm Duy Kiên | 9,78 | 9 | |
6 | Nguyễn Đức Minh | 7,05 | 7 | |
7 | Đoàn Đắc Tiến Đạt | 6,86 | 5 | |
8 | Tran Thai Hung | 6,08 | 6 | |
9 | Nguyễn Khắc Hiếu | 4,11 | 4 | |
9 | Phan Thảo Ly | 4,11 | 4 | |
11 | Nguyễn Minh Nguyệt | 3,11 | 3 | |
12 | Lê Thị Thúy | 1,32 | 1 | |
13 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Nhật An | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Mầu Danh Chiến | 0,00 | 0 | |
13 | Trần Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
13 | Bùi Văn Đại | 0,00 | 0 | |
13 | Phùng Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Công Định | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Thị Thu Giang | 0,00 | 0 | |
13 | Ngô Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Quang Huy | 0,00 | 0 | |
13 | Bùi Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
13 | Chu Thị Chúc Linh | 0,00 | 0 | |
13 | Bùi Ngọc Long | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Thị Trà Mi | 0,00 | 0 | |
13 | Hoàng Cao Phong | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Hồng Phong | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Văn Phú | 0,00 | 0 | |
13 | Ngô Thị Minh Phương | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Trường Thành | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Thế Thảo | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Tuấn Thiền | 0,00 | 0 | |
13 | Giáp Văn Trang | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Khắc Tuấn | 0,00 | 0 | |
13 | Đặng Anh Tuyền | 0,00 | 0 |