Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Tiến Đạt | 58,64 | 43 | |
| 2 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | 48,00 | 33 | |
| 3 | Nguyễn Thế Anh | 25,72 | 19 | |
| 4 | Phùng Tiến Đạt | 23,22 | 16 | |
| 5 | Nguyễn Tuấn Anh | 20,41 | 14 | |
| 6 | Nguyễn Thế Thảo | 19,47 | 13 | |
| 7 | Trần Đình Dũng | 13,04 | 11 | |
| 8 | Phạm Duy Kiên | 9,78 | 9 | |
| 9 | Giáp Văn Trang | 8,93 | 9 | |
| 10 | Tran Thai Hung | 7,81 | 7 | |
| 11 | Ngô Minh Hiếu | 7,05 | 7 | |
| 11 | Nguyễn Đức Minh | 7,05 | 7 | |
| 13 | Đoàn Đắc Tiến Đạt | 6,86 | 5 | |
| 14 | Nguyễn Khắc Hiếu | 4,11 | 4 | |
| 14 | Phan Thảo Ly | 4,11 | 4 | |
| 16 | Phạm Công Định | 4,07 | 3 | |
| 17 | Nguyễn Minh Nguyệt | 3,11 | 3 | |
| 18 | Lê Thị Thúy | 1,32 | 1 | |
| 19 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Nhật An | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
| 19 | Mầu Danh Chiến | 0,00 | 0 | |
| 19 | Trần Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
| 19 | Phạm Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
| 19 | Bùi Văn Đại | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Thị Thu Giang | 0,00 | 0 | |
| 19 | Phạm Quang Huy | 0,00 | 0 | |
| 19 | Bùi Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
| 19 | Phạm Văn Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
| 19 | Chu Thị Chúc Linh | 0,00 | 0 | |
| 19 | Bùi Ngọc Long | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Thị Trà Mi | 0,00 | 0 | |
| 19 | Hoàng Cao Phong | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Hồng Phong | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Văn Phú | 0,00 | 0 | |
| 19 | Ngô Thị Minh Phương | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Trường Thành | 0,00 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Tuấn Thiền | 0,00 | 0 | |
| 19 | Lê Khắc Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 19 | Đặng Anh Tuyền | 0,00 | 0 |