Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Ngọc Luân | 42,65 | 28 | |
| 2 | Nguyễn Hoàng | 42,17 | 31 | |
| 3 | Nguyễn Tuấn Anh | 38,39 | 28 | |
| 4 | Nguyễn Văn Thành | 36,38 | 42 | |
| 5 | Nghiêm Xuân Khánh | 35,67 | 25 | |
| 6 | Nguyễn Quốc Khánh | 33,19 | 35 | |
| 7 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 22,96 | 25 | |
| 8 | Trương Đăng Công | 16,64 | 15 | |
| 9 | Đỗ Tùng Dương | 8,93 | 9 | |
| 10 | Trần Hải Đông | 7,71 | 7 | |
| 11 | Hà Văn Quang | 7,39 | 7 | |
| 12 | Cao Văn Duy | 7,05 | 7 | |
| 13 | Tạ Công Hiếu | 5,34 | 4 | |
| 14 | Chu Trung Quốc | 5,10 | 5 | |
| 15 | Nguyễn Văn Khải | 4,11 | 4 | |
| 16 | Nguyễn Tiến Dũng | 3,11 | 3 | |
| 16 | Đỗ Bảo Long | 3,11 | 3 | |
| 16 | Đào Quỳnh Nga | 3,11 | 3 | |
| 19 | Nguyễn Đức Mạnh | 2,09 | 2 | |
| 20 | Nguyễn Triệu Vi | 1,14 | 1 | |
| 21 | Giản Mạnh Đức | 0,30 | 0 | |
| 22 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Mạnh Cường | 0,00 | 0 | |
| 22 | Đỗ Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
| 22 | Trần Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Văn Đức | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Đăng Hanh | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Xuân Hậu | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Mạnh Hòa | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
| 22 | Hà Nguyễn Trúc Linh | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Đình Mạnh | 0,00 | 0 | |
| 22 | Đoàn Quang Minh | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
| 22 | Lê Hồng Quốc | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 | |
| 22 | Nguyễn Hữu Tú | 0,00 | 0 | |
| 22 | Đặng Thanh Tùng | 0,00 | 0 |