Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Ngọc Luân | 42,65 | 28 | |
2 | Nguyễn Văn Thành | 25,77 | 27 | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 24,22 | 14 | |
4 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 12,51 | 12 | |
5 | Trương Đăng Công | 10,39 | 8 | |
6 | Trần Hải Đông | 7,71 | 7 | |
7 | Tạ Công Hiếu | 5,34 | 4 | |
8 | Nghiêm Xuân Khánh | 4,16 | 3 | |
9 | Đào Quỳnh Nga | 3,11 | 3 | |
10 | Giản Mạnh Đức | 0,30 | 0 | |
11 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Mạnh Cường | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
11 | Cao Văn Duy | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Đức | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đăng Hanh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Xuân Hậu | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đức Hiếu | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Mạnh Hòa | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hoàng | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Khải | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
11 | Hà Nguyễn Trúc Linh | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Bảo Long | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đình Mạnh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đức Mạnh | 0,00 | 0 | |
11 | Đoàn Quang Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Hà Văn Quang | 0,00 | 0 | |
11 | Chu Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Hồng Quốc | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hữu Tú | 0,00 | 0 | |
11 | Đặng Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Triệu Vi | 0,00 | 0 |