Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Bùi Quang Hưng | 45,58 | 58 | |
2 | Nguyễn Trường Phước | 44,99 | 51 | |
3 | Doãn Bùi Đình Hiếu | 38,37 | 50 | |
4 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 27,79 | 30 | |
5 | Phạm Hải Đăng | 25,79 | 29 | |
6 | Nguyễn Xuân Minh | 25,22 | 22 | |
7 | Trịnh Tiến Hải | 22,68 | 24 | |
8 | Nguyễn Quế Bắc | 20,18 | 15 | |
9 | Vũ Đình Mạnh | 17,61 | 19 | |
10 | Nguyễn Hùng Dũng | 15,66 | 10 | |
11 | Lương Thế Anh | 11,05 | 7 | |
12 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
13 | Nguyễn Tuấn Anh | 3,11 | 3 | |
14 | Hồ Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
14 | Đinh Trọng Hiệp | 2,09 | 2 | |
14 | Hà Khắc Hiếu | 2,09 | 2 | |
14 | Cung Đình Nam | 2,09 | 2 | |
18 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
18 | Trần Văn Tuân | 1,05 | 1 | |
20 | Nguyễn Mạnh Đạt | 0,00 | 0 | |
20 | Trần Hữu Hoàng | 0,00 | 0 | |
20 | Nguyễn Đức Thành | 0,00 | 0 | |
20 | Huỳnh Quang Thịnh | 0,00 | 0 | |
20 | Kiều Vĩnh Tiến | 0,00 | 0 | |
20 | Phạm Gia Vỹ | 0,00 | 0 |