Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Quang Hưng | 51,00 | 70 | |
| 2 | Nguyễn Trường Phước | 45,94 | 53 | |
| 3 | Doãn Bùi Đình Hiếu | 39,40 | 52 | |
| 4 | Nguyễn Đức Hoàng Nam | 27,79 | 30 | |
| 5 | Phạm Hải Đăng | 27,22 | 31 | |
| 6 | Nguyễn Xuân Minh | 25,22 | 22 | |
| 7 | Trịnh Tiến Hải | 23,44 | 25 | |
| 8 | Nguyễn Quế Bắc | 21,87 | 17 | |
| 9 | Vũ Đình Mạnh | 17,72 | 19 | |
| 10 | Nguyễn Hùng Dũng | 17,05 | 11 | |
| 11 | Lương Thế Anh | 13,86 | 10 | |
| 12 | Nguyễn Tuấn Anh | 8,58 | 7 | |
| 13 | Kiều Vĩnh Tiến | 8,00 | 8 | |
| 14 | Nguyễn Đức Thành | 5,10 | 5 | |
| 15 | Hồ Tuấn Anh | 4,11 | 4 | |
| 16 | Cung Đình Nam | 3,70 | 3 | |
| 17 | Nguyễn Như Lâm | 3,34 | 2 | |
| 18 | Đinh Trọng Hiệp | 2,09 | 2 | |
| 18 | Hà Khắc Hiếu | 2,09 | 2 | |
| 18 | Huỳnh Quang Thịnh | 2,09 | 2 | |
| 21 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
| 21 | Trần Văn Tuân | 1,05 | 1 | |
| 23 | Nguyễn Mạnh Đạt | 0,00 | 0 | |
| 23 | Trần Hữu Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 23 | Phạm Gia Vỹ | 0,00 | 0 |