Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
2 | Nguyễn Trường Sinh | 72,56 | 83 | |
3 | Nguyễn Hoàng Hải | 39,54 | 39 | |
4 | Khuất Minh Nhật | 39,28 | 46 | |
5 | Vũ Đức Vượng | 34,48 | 40 | |
6 | Đinh Công Huy | 33,31 | 36 | |
7 | Lê Viết Thắng Lợi | 24,38 | 22 | |
8 | Nguyễn Hải Nam | 17,83 | 14 | |
9 | Nguyễn Lương Cường | 6,61 | 6 | |
10 | Nguyễn Minh Hiếu | 6,08 | 6 | |
10 | Dương Việt Hoàng | 6,08 | 6 | |
12 | Vũ Chí Chung | 5,11 | 3 | |
13 | Mai Quang Anh | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Việt Anh | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Cao Đạt | 4,11 | 4 | |
13 | Hứa Phạm Minh Hiếu | 4,11 | 4 | |
13 | Đinh Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
13 | Khương Mạnh Hùng | 4,11 | 4 | |
13 | Phạm Mạnh Hùng | 4,11 | 4 | |
13 | Trần Quang Huy | 4,11 | 4 | |
13 | Đinh Quốc Khánh | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Nam Khánh | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Văn Long | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Bá Nhất | 4,11 | 4 | |
13 | Đoàn Hoàng Phước | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Nhật Quang | 4,11 | 4 | |
13 | Lê Anh Quân | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Như Khánh Toàn | 4,11 | 4 | |
13 | Vũ Anh Tú | 4,11 | 4 | |
13 | Lê Ngọc Tuân | 4,11 | 4 | |
13 | Trần Thanh Tùng | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Tiến Vũ | 4,11 | 4 | |
13 | Lưu Tuấn Vỹ | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Việt Anh 24100573 | 4,11 | 4 | |
35 | Nguyễn Trung Huy | 3,11 | 3 | |
36 | Nguyễn Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
37 | Đặng Việt Anh | 0,00 | 0 | |
37 | Hà Mạnh Dũng | 0,00 | 0 | |
37 | Dương Minh Dương | 0,00 | 0 | |
37 | Hoàng Văn Đô | 0,00 | 0 | |
37 | Bạch Minh Nguyên | 0,00 | 0 | |
37 | Nguyễn Bá Phát | 0,00 | 0 | |
37 | Phạm Minh Quân | 0,00 | 0 | |
37 | Nguyễn Đăng Bảo Sơn | 0,00 | 0 | |
37 | 0,00 | 0 | ||
37 | nguyeen long | 0,00 | 0 |