Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Nguyễn Trường Sinh | 75,12 | 91 | |
| 3 | Khuất Minh Nhật | 47,56 | 61 | |
| 4 | Nguyễn Hoàng Hải | 46,24 | 50 | |
| 5 | Vũ Đức Vượng | 42,77 | 53 | |
| 6 | Đinh Công Huy | 38,77 | 40 | |
| 7 | Lê Viết Thắng Lợi | 32,78 | 34 | |
| 8 | Nguyễn Việt Anh | 25,98 | 24 | |
| 9 | Nguyễn Hải Nam | 24,33 | 18 | |
| 10 | Nguyễn Lương Cường | 22,96 | 22 | |
| 11 | Nguyễn Minh Hiếu | 22,55 | 22 | |
| 12 | Hứa Phạm Minh Hiếu | 21,97 | 22 | |
| 12 | Nguyễn Văn Long | 21,97 | 22 | |
| 14 | Vũ Chí Chung | 21,46 | 17 | |
| 15 | Mai Quang Anh | 21,19 | 21 | |
| 15 | Khương Mạnh Hùng | 21,19 | 21 | |
| 15 | Vũ Anh Tú | 21,19 | 21 | |
| 15 | Lê Ngọc Tuân | 21,19 | 21 | |
| 19 | Nguyễn Tiến Vũ | 21,03 | 19 | |
| 20 | Lưu Tuấn Vỹ | 20,31 | 19 | |
| 21 | Nguyễn Nam Khánh | 20,09 | 19 | |
| 22 | Lê Anh Quân | 19,77 | 17 | |
| 23 | Đoàn Hoàng Phước | 19,62 | 17 | |
| 24 | Nguyễn Cao Đạt | 19,54 | 16 | |
| 25 | Nguyễn Như Khánh Toàn | 19,45 | 16 | |
| 26 | Nguyễn Nhật Quang | 19,29 | 16 | |
| 27 | Đặng Việt Anh | 17,96 | 17 | |
| 28 | Đinh Việt Hoàng | 17,72 | 17 | |
| 29 | Nguyễn Đăng Bảo Sơn | 17,45 | 15 | |
| 30 | Trần Quang Huy | 17,18 | 17 | |
| 31 | Dương Việt Hoàng | 16,62 | 14 | |
| 32 | Trần Thanh Tùng | 15,78 | 15 | |
| 33 | Phạm Mạnh Hùng | 15,37 | 15 | |
| 34 | Nguyễn Trung Huy | 14,99 | 10 | |
| 35 | Đinh Quốc Khánh | 14,19 | 10 | |
| 36 | Hà Mạnh Dũng | 12,56 | 9 | |
| 37 | Nguyễn Bá Nhất | 9,86 | 10 | |
| 38 | Dương Minh Dương | 9,52 | 7 | |
| 39 | Phạm Minh Quân | 7,95 | 4 | |
| 40 | Bạch Minh Nguyên | 5,99 | 2 | |
| 41 | Nguyễn Việt Anh 24100573 | 4,11 | 4 | |
| 42 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
| 43 | Hoàng Văn Đô | 0,00 | 0 | |
| 43 | Nguyễn Bá Phát | 0,00 | 0 | |
| 43 | 0,00 | 0 | ||
| 43 | nguyeen long | 0,00 | 0 |