Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Nguyễn Trường Sinh | 77,21 | 92 | |
| 3 | Nguyễn Cao Đạt | 55,12 | 40 | |
| 4 | Khuất Minh Nhật | 51,32 | 63 | |
| 5 | Vũ Đức Vượng | 50,79 | 63 | |
| 6 | Nguyễn Hoàng Hải | 49,20 | 52 | |
| 7 | Đinh Công Huy | 39,74 | 41 | |
| 8 | Lưu Tuấn Vỹ | 36,46 | 32 | |
| 9 | Lê Viết Thắng Lợi | 32,78 | 34 | |
| 10 | Dương Việt Hoàng | 32,07 | 27 | |
| 11 | Nguyễn Việt Anh | 29,32 | 26 | |
| 12 | Hứa Phạm Minh Hiếu | 28,11 | 25 | |
| 12 | Nguyễn Văn Long | 28,11 | 25 | |
| 12 | Lê Ngọc Tuân | 28,11 | 25 | |
| 15 | Nguyễn Hải Nam | 27,80 | 20 | |
| 16 | Nguyễn Minh Hiếu | 27,67 | 24 | |
| 17 | Vũ Anh Tú | 27,37 | 24 | |
| 18 | Nguyễn Như Khánh Toàn | 26,41 | 20 | |
| 19 | Nguyễn Lương Cường | 26,37 | 23 | |
| 20 | Nguyễn Nam Khánh | 26,31 | 22 | |
| 21 | Nguyễn Tiến Vũ | 26,21 | 21 | |
| 22 | Lê Anh Quân | 26,00 | 20 | |
| 23 | Khương Mạnh Hùng | 25,67 | 23 | |
| 24 | Đoàn Hoàng Phước | 24,85 | 19 | |
| 25 | Trần Quang Huy | 24,81 | 22 | |
| 26 | Mai Quang Anh | 24,67 | 23 | |
| 26 | Dương Minh Dương | 24,67 | 23 | |
| 28 | Nguyễn Nhật Quang | 24,54 | 18 | |
| 29 | Nguyễn Đăng Bảo Sơn | 24,50 | 21 | |
| 30 | Đặng Việt Anh | 24,27 | 20 | |
| 31 | Phạm Minh Quân | 23,84 | 20 | |
| 32 | Đinh Việt Hoàng | 22,29 | 19 | |
| 33 | Trần Thanh Tùng | 22,18 | 18 | |
| 34 | Vũ Chí Chung | 21,46 | 17 | |
| 35 | Đinh Quốc Khánh | 20,48 | 13 | |
| 36 | Nguyễn Trung Huy | 19,47 | 13 | |
| 37 | Bạch Minh Nguyên | 16,53 | 9 | |
| 38 | Phạm Mạnh Hùng | 16,29 | 15 | |
| 39 | Hà Mạnh Dũng | 12,56 | 9 | |
| 40 | Nguyễn Bá Nhất | 9,86 | 10 | |
| 41 | Nguyễn Bá Phát | 7,05 | 3 | |
| 42 | Nguyễn Việt Anh 24100573 | 4,11 | 4 | |
| 43 | Nguyễn Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
| 43 | Hoàng Văn Đô | 2,04 | 1 | |
| 45 | 0,00 | 0 | ||
| 45 | nguyeen long | 0,00 | 0 |