Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
2 | Vũ Thế Phong | 21,74 | 17 | |
3 | Trịnh Nam Phong | 21,61 | 19 | |
4 | Nguyễn Đình Nam Phong | 18,36 | 15 | |
5 | Kiểu Công Minh | 15,23 | 11 | |
6 | Nguyễn Văn Đức | 15,02 | 11 | |
7 | Nguyễn Thái Hùng | 12,00 | 8 | |
8 | Phạm Quốc Bảo | 11,13 | 7 | |
9 | Lưu Quốc Vinh | 11,05 | 7 | |
10 | Tống Bùi Minh Đức | 10,17 | 6 | |
11 | Bùi Việt Bách | 10,08 | 6 | |
11 | Nguyễn Văn Quang | 10,08 | 6 | |
11 | Lê Lâm Trường | 10,08 | 6 | |
14 | Trần Đức Lương | 9,19 | 5 | |
14 | Ngô Hoàng Tùng | 9,19 | 5 | |
16 | Nguyễn Minh Đức | 9,10 | 5 | |
16 | Nguyễn Thanh Hải | 9,10 | 5 | |
16 | Nguyễn Quốc Huy | 9,10 | 5 | |
16 | Tạ Vũ Lượng | 9,10 | 5 | |
16 | Nguyễn Nhật Minh | 9,10 | 5 | |
16 | Nguyễn Đình Nghĩa | 9,10 | 5 | |
16 | Nguyễn Thế Minh Quân | 9,10 | 5 | |
16 | Hà Thành Trung | 9,10 | 5 | |
16 | Lê Quốc Tuấn | 9,10 | 5 | |
25 | Đỗ Hải Nam | 3,58 | 3 | |
26 | Kim Đình Hiếu | 3,11 | 3 | |
26 | Vũ Hải Nam | 3,11 | 3 | |
26 | Mai Xuân Nhật Quang | 3,11 | 3 | |
26 | Nguyễn Thành Trung | 3,11 | 3 | |
30 | Lương Ngọc Bình | 2,09 | 2 | |
30 | Đinh Cống Tâm | 2,09 | 2 | |
32 | Phạm Tiến Minh | 0,90 | 0 | |
33 | Nguyễn Văn Đăng Khôi | 0,00 | 0 |