Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Lưu Quốc Vinh | 56,23 | 48 | |
| 3 | Vũ Thế Phong | 46,25 | 51 | |
| 4 | Nguyễn Thái Hùng | 44,71 | 43 | |
| 5 | Trần Đức Lương | 41,75 | 33 | |
| 6 | Nguyễn Thanh Hải | 39,88 | 35 | |
| 7 | Nguyễn Đình Nam Phong | 36,69 | 38 | |
| 8 | Trịnh Nam Phong | 33,20 | 35 | |
| 9 | Nguyễn Văn Đức | 21,03 | 17 | |
| 10 | Nguyễn Đình Nghĩa | 20,93 | 17 | |
| 11 | Nguyễn Quốc Huy | 19,13 | 16 | |
| 12 | Lê Lâm Trường | 18,36 | 15 | |
| 13 | Kiểu Công Minh | 18,13 | 14 | |
| 14 | Hà Thành Trung | 15,67 | 12 | |
| 15 | Bùi Việt Bách | 14,77 | 11 | |
| 16 | Phạm Quốc Bảo | 14,22 | 10 | |
| 17 | Nguyễn Văn Quang | 13,37 | 9 | |
| 18 | Tống Bùi Minh Đức | 13,02 | 9 | |
| 19 | Mai Xuân Nhật Quang | 12,59 | 13 | |
| 20 | Nguyễn Nhật Minh | 12,29 | 8 | |
| 21 | Ngô Hoàng Tùng | 12,08 | 8 | |
| 22 | Nguyễn Thế Minh Quân | 12,00 | 8 | |
| 23 | Nguyễn Minh Đức | 11,13 | 7 | |
| 24 | Tạ Vũ Lượng | 11,05 | 7 | |
| 25 | Lê Quốc Tuấn | 10,17 | 6 | |
| 26 | Nguyễn Thành Trung | 7,05 | 7 | |
| 27 | Đỗ Hải Nam | 5,57 | 5 | |
| 28 | Kim Đình Hiếu | 5,10 | 5 | |
| 28 | Vũ Hải Nam | 5,10 | 5 | |
| 30 | Lương Ngọc Bình | 4,11 | 4 | |
| 31 | Đinh Cống Tâm | 3,11 | 3 | |
| 32 | Phạm Tiến Minh | 1,93 | 1 | |
| 33 | Nguyễn Văn Đăng Khôi | 0,00 | 0 |