Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | PhamQuangHuy | 43,39 | 43 | |
| 3 | Phạm Nhật Anh | 25,97 | 24 | |
| 4 | Nguyễn Diệu Ly | 22,85 | 21 | |
| 5 | Nguyễn Khang Trí | 22,09 | 20 | |
| 6 | Lê Xuân Cường | 21,14 | 19 | |
| 7 | Kiều Thanh Hòa | 19,46 | 19 | |
| 8 | Dương Ngọc Bách | 18,61 | 19 | |
| 9 | Nguyễn Mạnh Tú | 17,70 | 14 | |
| 10 | Lê Trung Hiếu | 17,40 | 17 | |
| 11 | Nguyễn Đình Nam | 17,37 | 16 | |
| 12 | Lê Lục Bình Minh | 16,97 | 17 | |
| 13 | Lê Mạnh Hùng | 15,29 | 15 | |
| 14 | Phạm Quang Phú | 13,02 | 11 | |
| 15 | Đỗ Khắc Trường Giang | 11,19 | 10 | |
| 16 | 24108654 | 6,08 | 6 | |
| 17 | Cao Đăng Khánh | 1,05 | 1 | |
| 18 | Ngô Lê Huy | 0,00 | 0 | |
| 18 | Trịnh Thanh Bình | 0,00 | 0 |