Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Huy | 50,76 | 48 | |
| 3 | Phạm Nhật Anh | 34,23 | 25 | |
| 4 | Nguyễn Diệu Ly | 33,30 | 25 | |
| 5 | Nguyễn Khang Trí | 29,24 | 23 | |
| 6 | Lê Xuân Cường | 28,54 | 23 | |
| 7 | Dương Ngọc Bách | 28,28 | 25 | |
| 8 | Kiều Thanh Hòa | 26,71 | 22 | |
| 9 | Lê Trung Hiếu | 24,98 | 21 | |
| 10 | Nguyễn Mạnh Tú | 22,57 | 16 | |
| 11 | Lê Lục Bình Minh | 21,88 | 19 | |
| 12 | Nguyễn Đình Nam | 21,62 | 17 | |
| 13 | Lê Mạnh Hùng | 20,27 | 17 | |
| 14 | Phạm Quang Phú | 19,65 | 12 | |
| 15 | Đỗ Khắc Trường Giang | 19,19 | 14 | |
| 16 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 11,23 | 8 | |
| 17 | 24108654 | 6,08 | 6 | |
| 18 | Cao Đăng Khánh | 1,05 | 1 | |
| 19 | Ngô Lê Huy | 0,00 | 0 | |
| 19 | Trịnh Thanh Bình | 0,00 | 0 |