Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N06.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
2 | PhamQuangHuy | 32,43 | 30 | |
3 | Phạm Nhật Anh | 12,37 | 11 | |
4 | Nguyễn Diệu Ly | 8,00 | 8 | |
5 | Dương Ngọc Bách | 7,05 | 7 | |
5 | Lê Xuân Cường | 7,05 | 7 | |
5 | Lê Trung Hiếu | 7,05 | 7 | |
5 | Kiều Thanh Hòa | 7,05 | 7 | |
5 | Lê Mạnh Hùng | 7,05 | 7 | |
5 | Lê Lục Bình Minh | 7,05 | 7 | |
5 | Nguyễn Đình Nam | 7,05 | 7 | |
5 | Nguyễn Khang Trí | 7,05 | 7 | |
13 | Phạm Quang Phú | 3,11 | 3 | |
14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2,09 | 2 | |
15 | Cao Đăng Khánh | 1,05 | 1 | |
16 | Đỗ Khắc Trường Giang | 0,00 | 0 | |
16 | Ngô Lê Huy | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Mạnh Tú | 0,00 | 0 | |
16 | Trịnh Thanh Bình | 0,00 | 0 |