Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 73,18 | 79 | |
2 | Trần Minh Đạt | 52,41 | 30 | |
3 | Trương Hải Minh | 30,66 | 29 | |
4 | Nguyễn Đăng Quang Anh | 28,08 | 23 | |
5 | Phan Đinh Tuấn Tú | 21,92 | 17 | |
6 | Trần Anh Tuấn | 18,36 | 14 | |
7 | Hồ Diên Hùng | 15,98 | 11 | |
8 | Đỗ Minh Quân | 15,44 | 9 | |
9 | Nguyễn Trường Sinh | 12,93 | 9 | |
10 | Nguyễn Tiến Đạt | 12,26 | 7 | |
11 | Trần Thu Hồng | 11,65 | 7 | |
12 | Trần Doãn Việt Anh | 11,05 | 7 | |
12 | Cấn Đại Dương | 11,05 | 7 | |
12 | Tạ Quang Hiếu | 11,05 | 7 | |
12 | Nguyễn Tuấn Hưng | 11,05 | 7 | |
12 | Nguyễn Tiến Tùng Lâm | 11,05 | 7 | |
12 | Lương Đức Lợi | 11,05 | 7 | |
12 | Nguyễn Dương Hà My | 11,05 | 7 | |
19 | Hoàng Giang Thái Tú | 10,08 | 6 | |
20 | Tô Kim Trung | 9,47 | 5 | |
21 | Nguyễn Tiến Thái | 9,30 | 4 | |
22 | Nguyễn Xuân Hiếu | 9,10 | 5 | |
22 | Vương Nguyễn Mạnh Kiên | 9,10 | 5 | |
22 | Kiểu Công Minh | 9,10 | 5 | |
25 | Lương Thế Anh | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Hùng Dũng | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Tiến Dũng | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Tiến Duy | 8,11 | 4 | |
25 | Hoàng Anh Huy | 8,11 | 4 | |
25 | Lê Đức Huy | 8,11 | 4 | |
25 | Phùng Thanh Huyền | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Huy Kiên | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Khánh Quang | 8,11 | 4 | |
25 | Phan Mạnh Quân | 8,11 | 4 | |
25 | Trần Hữu Quân | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Đức Tính | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Hữu Toàn | 8,11 | 4 | |
25 | Ngô Thị Phương Trà | 8,11 | 4 | |
25 | Đỗ Minh Trí | 8,11 | 4 | |
25 | Nguyễn Trần Anh Trung | 8,11 | 4 | |
25 | Mai Anh Tú | 8,11 | 4 | |
42 | Lê Văn Hoàn | 7,11 | 3 | |
43 | Trần Văn Nhật Duy | 6,09 | 2 | |
43 | Hoàng Ngọc Gia Thái | 6,09 | 2 | |
43 | Lê Quốc Việt | 6,09 | 2 | |
46 | Cao Bá Sơn | 4,11 | 4 | |
47 | Đoàn Duy Hoàng | 3,11 | 3 | |
48 | Nguyễn Bá Trường Giang | 1,05 | 1 | |
49 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
49 | Đào Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
49 | Đỗ Việt Khánh | 0,00 | 0 |