Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Quang Anh | 80,00 | 81 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 78,75 | 93 | |
3 | Nguyễn Trường Sinh | 74,82 | 90 | |
4 | Trần Minh Đạt | 73,55 | 67 | |
5 | Trương Hải Minh | 66,64 | 69 | |
6 | Phan Đinh Tuấn Tú | 57,26 | 54 | |
7 | Trần Anh Tuấn | 54,45 | 53 | |
8 | Đỗ Minh Quân | 54,42 | 49 | |
9 | Hoàng Giang Thái Tú | 52,64 | 45 | |
10 | Trần Thu Hồng | 49,89 | 56 | |
11 | Hồ Diên Hùng | 49,66 | 48 | |
12 | Nguyễn Tiến Đạt | 37,08 | 29 | |
13 | Trần Doãn Việt Anh | 29,67 | 20 | |
14 | Nguyễn Huy Kiên | 27,05 | 20 | |
15 | Cao Bá Sơn | 25,42 | 24 | |
16 | Tạ Quang Hiếu | 25,30 | 20 | |
17 | Nguyễn Tiến Duy | 23,17 | 18 | |
18 | Cấn Đại Dương | 22,56 | 17 | |
19 | Đoàn Duy Hoàng | 21,18 | 13 | |
20 | Lương Đức Lợi | 20,91 | 16 | |
21 | Lê Đức Huy | 20,85 | 15 | |
22 | Nguyễn Xuân Hiếu | 20,61 | 15 | |
23 | Nguyễn Tiến Thái | 19,49 | 12 | |
24 | Ngô Thị Phương Trà | 19,45 | 14 | |
25 | Nguyễn Tiến Dũng | 19,34 | 14 | |
26 | Tô Kim Trung | 19,26 | 10 | |
27 | Nguyễn Tiến Tùng Lâm | 18,98 | 13 | |
28 | Nguyễn Hữu Toàn | 17,78 | 10 | |
29 | Nguyễn Dương Hà My | 17,65 | 11 | |
30 | Nguyễn Tuấn Hưng | 16,60 | 11 | |
31 | Nguyễn Đức Tính | 16,29 | 11 | |
32 | Mai Anh Tú | 15,85 | 9 | |
33 | Đỗ Minh Trí | 15,70 | 10 | |
34 | Nguyễn Hùng Dũng | 15,66 | 10 | |
35 | Đào Duy Khánh | 15,21 | 7 | |
36 | Vương Nguyễn Mạnh Kiên | 14,63 | 8 | |
37 | Hoàng Anh Huy | 14,50 | 9 | |
38 | Trần Hữu Quân | 13,86 | 10 | |
39 | Phan Mạnh Quân | 13,73 | 8 | |
40 | Hoàng Ngọc Gia Thái | 12,61 | 7 | |
41 | Phùng Thanh Huyền | 12,59 | 8 | |
42 | Trần Văn Nhật Duy | 12,07 | 5 | |
43 | Lương Thế Anh | 12,00 | 8 | |
44 | Nguyễn Trần Anh Trung | 11,05 | 7 | |
45 | Lê Văn Hoàn | 10,79 | 6 | |
46 | Nguyễn Khánh Quang | 10,69 | 6 | |
47 | Đỗ Việt Khánh | 8,95 | 7 | |
48 | Lê Quốc Việt | 6,09 | 2 | |
49 | Nguyễn Bá Trường Giang | 5,08 | 4 | |
50 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 |