Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 67,69 | 74 | |
2 | Trương Hải Minh | 7,05 | 7 | |
3 | Nguyễn Đăng Quang Anh | 2,09 | 2 | |
4 | Hồ Diên Hùng | 1,71 | 1 | |
5 | Nguyễn Tiến Duy | 1,05 | 1 | |
5 | Trần Minh Đạt | 1,05 | 1 | |
5 | Hoàng Giang Thái Tú | 1,05 | 1 | |
5 | Cao Bá Sơn | 1,05 | 1 | |
9 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,67 | 0 | |
9 | Trần Thu Hồng | 0,67 | 0 | |
11 | Phan Đinh Tuấn Tú | 0,10 | 0 | |
12 | Lương Thế Anh | 0,00 | 0 | |
12 | Trần Doãn Việt Anh | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Hùng Dũng | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
12 | Trần Văn Nhật Duy | 0,00 | 0 | |
12 | Cấn Đại Dương | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Bá Trường Giang | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Xuân Hiếu | 0,00 | 0 | |
12 | Tạ Quang Hiếu | 0,00 | 0 | |
12 | Lê Văn Hoàn | 0,00 | 0 | |
12 | Đoàn Duy Hoàng | 0,00 | 0 | |
12 | Hoàng Anh Huy | 0,00 | 0 | |
12 | Lê Đức Huy | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Văn Huy | 0,00 | 0 | |
12 | Phùng Thanh Huyền | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Tuấn Hưng | 0,00 | 0 | |
12 | Đào Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
12 | Đỗ Việt Khánh | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Huy Kiên | 0,00 | 0 | |
12 | Vương Nguyễn Mạnh Kiên | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Tiến Tùng Lâm | 0,00 | 0 | |
12 | Lương Đức Lợi | 0,00 | 0 | |
12 | Kiểu Công Minh | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Dương Hà My | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Khánh Quang | 0,00 | 0 | |
12 | Đỗ Minh Quân | 0,00 | 0 | |
12 | Phan Mạnh Quân | 0,00 | 0 | |
12 | Trần Hữu Quân | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Trường Sinh | 0,00 | 0 | |
12 | Hoàng Ngọc Gia Thái | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Tiến Thái | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Đức Tính | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Hữu Toàn | 0,00 | 0 | |
12 | Ngô Thị Phương Trà | 0,00 | 0 | |
12 | Đỗ Minh Trí | 0,00 | 0 | |
12 | Nguyễn Trần Anh Trung | 0,00 | 0 | |
12 | Tô Kim Trung | 0,00 | 0 | |
12 | Mai Anh Tú | 0,00 | 0 | |
12 | Trần Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
12 | Lê Quốc Việt | 0,00 | 0 |