Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Hiếu | 57,05 | 51 | |
2 | Lê Thị Nhi | 48,58 | 36 | |
3 | Lê Tiến Dũng | 39,63 | 39 | |
4 | Nguyễn Duy Quân | 28,85 | 23 | |
5 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 25,33 | 18 | |
6 | Trương Công Đức | 24,87 | 20 | |
7 | Hoàng Trọng Đức | 22,44 | 18 | |
8 | Đỗ Thị Ngân | 19,09 | 16 | |
9 | Nguyễn Việt Quang | 18,90 | 13 | |
10 | Phạm Hùng Mạnh | 18,89 | 14 | |
11 | Trần Mai Anh | 18,34 | 14 | |
11 | Nguyễn Khắc Long | 18,09 | 16 | |
13 | Khuất Thu Huyền | 17,71 | 16 | |
14 | Bạch Quang Anh | 17,46 | 13 | |
14 | Phạm Thế Minh | 17,46 | 13 | |
16 | Phạm Thị Hồng Mai | 15,68 | 11 | |
17 | Trần Văn Khiên | 14,41 | 10 | |
18 | Bùi Văn Khánh | 14,19 | 9 | |
19 | Nguyễn Thị Dung | 13,84 | 9 | |
20 | Đoàn Hồng Dương | 12,91 | 8 | |
20 | Ninh Thị Phương Mai | 12,91 | 8 | |
20 | Trịnh Hoài Nam | 12,91 | 8 | |
20 | Hoàng Cẩm Tú | 12,91 | 8 | |
20 | Đoàn Văn Dũng | 12,91 | 8 | |
20 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 12,91 | 8 | |
20 | Nguyễn Văn Khải | 12,91 | 8 | |
20 | Đào Duy Thắng | 12,91 | 8 | |
20 | Đoàn Trung Đức | 12,91 | 8 | |
20 | Nguyễn Chí Thanh | 12,91 | 8 | |
30 | Nguyễn Văn Toàn | 12,59 | 7 | |
30 | Khúc Thu Minh | 12,59 | 7 | |
30 | Trần Huyền Trang | 12,59 | 7 | |
33 | Nguyễn Tá Đặng Minh | 12,23 | 7 | |
33 | Vũ Thành Nam | 12,23 | 7 | |
35 | Phạm Hoàng Trang | 11,96 | 7 | |
36 | Lê Minh Đức | 11,54 | 7 | |
37 | Trịnh Huy Tiệp | 11,34 | 5 | |
38 | Nguyễn Ngọc Trâm | 11,00 | 7 | |
38 | Phạm Hoàng Anh | 11,00 | 7 | |
38 | Phạm Hồng Lê | 11,00 | 7 | |
38 | Hoàng Thị Hoa Mai | 10,99 | 6 | |
42 | Lê Đức Cường | 10,68 | 6 | |
43 | Trần Duy Việt Hoằng | 10,52 | 6 | |
43 | Trần Văn Thành | 10,52 | 6 | |
45 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 10,32 | 5 | |
46 | Phùng Đức Khải | 10,04 | 6 | |
46 | Nguyễn Văn Hiếu | 10,04 | 6 | |
46 | Trần Kiều Linh | 9,98 | 6 | |
46 | Nguyễn Lê Trường | 9,98 | 6 | |
50 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 9,06 | 5 | |
51 | Đỗ Gia Nam | 8,06 | 5 | |
52 | NguyenTheDuy | 4,11 | 4 | |
52 | Trần Tuấn Minh | 4,11 | 4 | |
54 | Đặng Thị Thúy An | 1,05 | 1 |