Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Nhi | 48,58 | 36 | |
2 | Trương Công Đức | 23,32 | 20 | |
3 | Hoàng Trọng Đức | 22,44 | 18 | |
4 | Đỗ Thị Ngân | 19,09 | 16 | |
5 | Nguyễn Việt Quang | 18,90 | 13 | |
6 | Trần Văn Khiên | 14,41 | 10 | |
7 | Bùi Văn Khánh | 14,19 | 9 | |
8 | Nguyễn Thị Dung | 13,84 | 9 | |
9 | Trần Mai Anh | 12,91 | 8 | |
9 | Đoàn Hồng Dương | 12,91 | 8 | |
9 | Ninh Thị Phương Mai | 12,91 | 8 | |
9 | Trịnh Hoài Nam | 12,91 | 8 | |
9 | Hoàng Cẩm Tú | 12,91 | 8 | |
9 | Phạm Thị Hồng Mai | 12,91 | 8 | |
9 | Bạch Quang Anh | 12,91 | 8 | |
9 | Đoàn Văn Dũng | 12,91 | 8 | |
9 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 12,91 | 8 | |
9 | Nguyễn Văn Khải | 12,91 | 8 | |
9 | Phạm Thế Minh | 12,91 | 8 | |
9 | Đào Duy Thắng | 12,91 | 8 | |
9 | Đoàn Trung Đức | 12,91 | 8 | |
9 | Nguyễn Chí Thanh | 12,91 | 8 | |
23 | Nguyễn Văn Toàn | 12,59 | 7 | |
23 | Khúc Thu Minh | 12,59 | 7 | |
23 | Trần Huyền Trang | 12,59 | 7 | |
26 | Nguyễn Tá Đặng Minh | 12,23 | 7 | |
26 | Vũ Thành Nam | 12,23 | 7 | |
28 | Phạm Hoàng Trang | 11,96 | 7 | |
29 | Lê Minh Đức | 11,54 | 7 | |
30 | Nguyễn Ngọc Trâm | 11,00 | 7 | |
30 | Phạm Hoàng Anh | 11,00 | 7 | |
30 | Phạm Hồng Lê | 11,00 | 7 | |
30 | Hoàng Thị Hoa Mai | 10,99 | 6 | |
34 | Lê Đức Cường | 10,68 | 6 | |
34 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 10,63 | 5 | |
36 | Trần Duy Việt Hoằng | 10,52 | 6 | |
36 | Trần Văn Thành | 10,52 | 6 | |
38 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 10,32 | 5 | |
39 | Phùng Đức Khải | 10,04 | 6 | |
39 | Nguyễn Văn Hiếu | 10,04 | 6 | |
39 | Trần Kiều Linh | 9,98 | 6 | |
39 | Nguyễn Lê Trường | 9,98 | 6 | |
43 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 9,06 | 5 | |
44 | Đỗ Gia Nam | 8,06 | 5 | |
45 | Trịnh Huy Tiệp | 5,82 | 2 | |
46 | Đặng Thị Thúy An | 1,05 | 1 |