Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Khải Hoàn | 31,80 | 28 | |
2 | Ngô Quang Anh | 27,08 | 19 | |
3 | Đinh Trọng Việt Phú | 26,10 | 19 | |
4 | Nguyễn Văn Dương | 22,81 | 17 | |
5 | Trịnh Hồng Nhung | 21,00 | 18 | |
6 | Phạm Hồng Phúc | 15,71 | 10 | |
7 | Trương Nam Phương | 15,15 | 11 | |
8 | Nguyễn Xuân Khuyến | 13,84 | 9 | |
8 | Trần Thị Hồng Ngát | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Đức Hải | 13,84 | 9 | |
8 | Khổng Thùy Nhung | 13,84 | 9 | |
8 | Trần Mạnh Cường | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Minh Đức | 13,84 | 9 | |
8 | Vũ Minh Hiếu | 13,84 | 9 | |
8 | Đỗ Đình Quý | 13,84 | 9 | |
8 | Bùi Trọng Hiếu | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Đức Quang | 13,84 | 9 | |
8 | Trần Hữu Duy Phương | 13,84 | 9 | |
8 | Lê Nam Anh | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Phú Anh Quân | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Thế Phát | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Đức Hùng | 13,84 | 9 | |
8 | Nguyễn Quý Quang Huy | 13,81 | 10 | |
24 | Nguyễn Thị Hà | 13,77 | 8 | |
24 | Nguyễn Văn Cường | 13,77 | 8 | |
26 | Đỗ Thanh Hải | 13,76 | 9 | |
27 | Nguyễn Tùng Dương | 12,91 | 8 | |
27 | Nguyễn Quang Huy | 12,91 | 8 | |
29 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 12,51 | 12 | |
30 | Nguyễn Hoàng Bách | 12,48 | 8 | |
30 | Đỗ Minh Thuận | 12,48 | 8 | |
32 | Đỗ Thị Thuý Ngọc | 11,95 | 8 | |
33 | Trần Tuấn Anh | 11,54 | 7 | |
34 | Nguyễn Hoàng Dương | 11,12 | 8 | |
35 | Bùi Minh Đức | 11,00 | 7 | |
36 | Nguyễn Chí Vũ | 10,56 | 6 | |
37 | Vũ Quốc Việt | 9,98 | 6 | |
37 | Đỗ Minh Vượng | 9,88 | 8 | |
39 | Đoàn Đình Khôi | 9,07 | 5 | |
40 | Lê Tuấn Anh | 9,06 | 5 | |
40 | Hoàng Thế Việt | 8,98 | 6 | |
42 | kienthomat | 7,10 | 4 | |
42 | Lương Duy Tân | 7,07 | 4 | |
42 | Vũ Hương Giang | 7,03 | 5 | |
45 | Đinh Thế Phú | 6,70 | 4 | |
46 | Đặng Thị Thúy An | 1,05 | 1 | |
47 | Đinh Thế Phú | 0,00 | 0 | |
47 | Đỗ Đình Quý | 0,00 | 0 | |
47 | Nguyen Duc Quang | 0,00 | 0 |