Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Quang Anh | 40,64 | 37 | |
2 | Đinh Trọng Việt Phú | 38,78 | 35 | |
3 | Bùi Minh Đức | 37,19 | 33 | |
4 | Lê Tuấn Anh | 36,46 | 32 | |
5 | 21012506 | 33,73 | 22 | |
6 | Lê Nam Anh | 33,14 | 26 | |
7 | Vũ Khải Hoàn | 31,80 | 28 | |
8 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 22,96 | 25 | |
9 | Nguyễn Văn Dương | 22,81 | 17 | |
10 | Trần Mạnh Cường | 21,71 | 18 | |
11 | Đoàn Đình Khôi | 21,08 | 16 | |
12 | Trịnh Hồng Nhung | 21,00 | 18 | |
13 | Phạm Hồng Phúc | 15,71 | 10 | |
14 | Trương Nam Phương | 15,15 | 11 | |
15 | Nguyễn Xuân Khuyến | 13,84 | 9 | |
15 | Trần Thị Hồng Ngát | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Đức Hải | 13,84 | 9 | |
15 | Khổng Thùy Nhung | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Minh Đức | 13,84 | 9 | |
15 | Vũ Minh Hiếu | 13,84 | 9 | |
15 | Đỗ Đình Quý | 13,84 | 9 | |
15 | Bùi Trọng Hiếu | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Đức Quang | 13,84 | 9 | |
15 | Trần Hữu Duy Phương | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Phú Anh Quân | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Thế Phát | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Đức Hùng | 13,84 | 9 | |
15 | Nguyễn Quý Quang Huy | 13,81 | 10 | |
29 | Nguyễn Thị Hà | 13,77 | 8 | |
29 | Nguyễn Văn Cường | 13,77 | 8 | |
31 | Đỗ Thanh Hải | 13,76 | 9 | |
31 | Đỗ Minh Vượng | 13,50 | 12 | |
33 | Nguyễn Tùng Dương | 12,91 | 8 | |
33 | Nguyễn Quang Huy | 12,91 | 8 | |
35 | Nguyễn Hoàng Bách | 12,48 | 8 | |
35 | Đỗ Minh Thuận | 12,48 | 8 | |
37 | Đỗ Thị Thuý Ngọc | 11,95 | 8 | |
38 | Trần Tuấn Anh | 11,54 | 7 | |
39 | Nguyễn Hoàng Dương | 11,12 | 8 | |
40 | Nguyễn Chí Vũ | 10,56 | 6 | |
41 | Vũ Quốc Việt | 9,98 | 6 | |
42 | Hoàng Thế Việt | 8,98 | 6 | |
43 | Lương Duy Tân | 7,07 | 4 | |
43 | Vũ Hương Giang | 7,03 | 5 | |
45 | Đinh Thế Phú | 6,70 | 4 | |
46 | Đặng Thị Thúy An | 1,05 | 1 | |
47 | Đinh Thế Phú | 0,00 | 0 | |
47 | Đỗ Đình Quý | 0,00 | 0 | |
47 | Nguyen Duc Quang | 0,00 | 0 |