Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd]
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Lường Tú Đạt | 44,00 | 41 | |
| 2 | Dương Trung Kiên | 39,34 | 39 | |
| 3 | Trần Tùng Lâm | 34,58 | 35 | |
| 4 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 25,22 | 25 | |
| 4 | Đinh Minh Khánh | 25,22 | 25 | |
| 4 | Vũ Đức Linh | 25,22 | 25 | |
| 4 | Nguyễn Ngọc Miền | 25,22 | 25 | |
| 4 | Kiều Duy Nam | 25,22 | 25 | |
| 4 | Lưu Thị Ngà | 25,22 | 25 | |
| 4 | Lương Văn Thắng | 25,22 | 25 | |
| 11 | Nguyễn Công Long | 25,11 | 24 | |
| 11 | Nguyễn Thế Lực | 25,11 | 24 | |
| 13 | Đặng Huy Thọ | 25,05 | 24 | |
| 14 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 25,04 | 25 | |
| 15 | Trương Minh Đăng | 24,88 | 23 | |
| 16 | Nguyễn Đình Thái | 24,61 | 21 | |
| 17 | Nguyễn Tấn Dũng | 24,56 | 21 | |
| 18 | Nguyễn Văn Đạt | 24,53 | 24 | |
| 19 | Phạm Vĩnh Khang | 24,47 | 24 | |
| 20 | Lê Chí Hoàn | 24,38 | 21 | |
| 20 | Trần Quốc Huy | 24,38 | 21 | |
| 22 | Bùi Trung Đức | 24,30 | 20 | |
| 23 | Đào Bá Phương Ninh | 24,04 | 21 | |
| 24 | Trần Văn Thành | 24,01 | 21 | |
| 25 | Nguyễn Tiến Công | 23,58 | 20 | |
| 26 | Nguyễn Thái Việt Huy | 23,02 | 17 | |
| 27 | Khuất Tiến Thành | 22,02 | 19 | |
| 28 | Sầm Tùng Sơn | 21,76 | 20 | |
| 29 | Lê Minh Quang | 19,73 | 12 | |
| 30 | Phạm Trung Đức | 19,05 | 15 | |
| 31 | Trần Đình Tân | 17,87 | 13 | |
| 32 | Trịnh Vũ Nam | 17,24 | 15 | |
| 33 | Trong Thien | 15,13 | 16 | |
| 34 | Dương Ngọc Tú | 15,03 | 13 | |
| 35 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14,23 | 14 | |
| 36 | Nguyễn Phúc Hiếu | 14,23 | 11 | |
| 37 | 12,11 | 11 | ||
| 38 | Nguyễn Trọng Thiện | 0,00 | 0 |