Lập trình C nâng cao*-1-2-24(N02)[tantd]
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Tùng Lâm | 32,22 | 31 | |
2 | Dương Trung Kiên | 30,41 | 27 | |
3 | Lường Tú Đạt | 26,58 | 22 | |
4 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 25,22 | 25 | |
4 | Đinh Minh Khánh | 25,22 | 25 | |
4 | Vũ Đức Linh | 25,22 | 25 | |
4 | Nguyễn Ngọc Miền | 25,22 | 25 | |
4 | Kiều Duy Nam | 25,22 | 25 | |
4 | Lưu Thị Ngà | 25,22 | 25 | |
4 | Lương Văn Thắng | 25,22 | 25 | |
11 | Nguyễn Công Long | 25,11 | 24 | |
11 | Nguyễn Thế Lực | 25,11 | 24 | |
13 | Đặng Huy Thọ | 25,05 | 24 | |
14 | Trương Minh Đăng | 24,88 | 23 | |
15 | Nguyễn Đình Thái | 24,61 | 21 | |
16 | Nguyễn Tấn Dũng | 24,56 | 21 | |
17 | Nguyễn Văn Đạt | 24,53 | 24 | |
18 | Phạm Vĩnh Khang | 24,47 | 24 | |
19 | Lê Chí Hoàn | 24,38 | 21 | |
19 | Trần Quốc Huy | 24,38 | 21 | |
21 | Bùi Trung Đức | 24,30 | 20 | |
22 | Đào Bá Phương Ninh | 24,04 | 21 | |
23 | Trần Văn Thành | 24,01 | 21 | |
24 | Nguyễn Tiến Công | 23,58 | 20 | |
25 | Nguyễn Thái Việt Huy | 23,02 | 17 | |
26 | Lê Việt Anh | 22,89 | 19 | |
27 | Khuất Tiến Thành | 22,02 | 19 | |
28 | Phạm Trung Đức | 19,05 | 15 | |
29 | Trịnh Vũ Nam | 17,24 | 15 | |
30 | Trong Thien | 15,13 | 16 | |
31 | Sầm Tùng Sơn | 15,10 | 12 | |
32 | Dương Ngọc Tú | 15,03 | 13 | |
33 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14,23 | 14 | |
34 | Nguyễn Phúc Hiếu | 14,23 | 11 | |
35 | Lê Minh Quang | 13,12 | 9 | |
36 | 12,11 | 11 | ||
37 | Trần Đình Tân | 11,20 | 10 | |
38 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 9,86 | 10 | |
39 | Nguyễn Trọng Thiện | 0,00 | 0 |