Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
2 | Nguyễn Tài Kiên | 61,80 | 54 | |
3 | Nguyễn Đức Khang | 56,99 | 49 | |
4 | Vũ Minh Trung | 40,50 | 38 | |
5 | Nguyễn Đức Bình | 35,87 | 37 | |
6 | Hoàng Trung An | 31,81 | 33 | |
7 | Phan Bảo Quốc | 31,20 | 30 | |
8 | Dương Xuân Thế | 26,75 | 26 | |
9 | Nguyễn Hoàng Vũ | 25,81 | 25 | |
10 | Phạm Hải Anh | 24,60 | 25 | |
11 | Đặng Phương Đông | 24,40 | 26 | |
12 | Đặng Duy Hiếu | 23,79 | 26 | |
13 | Nguyễn Hùng Dương | 23,21 | 24 | |
14 | Ngô Đức Thắng | 22,92 | 21 | |
15 | Hà Việt Anh | 22,85 | 23 | |
16 | Nguyễn Đức Hải | 22,57 | 23 | |
17 | Chu Bảng | 21,34 | 21 | |
18 | Nguyễn Hữu Văn | 20,91 | 21 | |
19 | Thân Thế Nam | 16,76 | 17 | |
20 | Thái Minh Quân | 16,64 | 17 | |
21 | Hoàng Tuấn Huy | 15,61 | 16 | |
22 | Lê Văn Thái | 15,13 | 16 | |
23 | Trần Trung Hiếu | 14,33 | 15 | |
24 | Nguyễn Quang Huy | 14,29 | 15 | |
25 | Nguyễn Hữu Toàn | 13,87 | 14 | |
26 | Trần Hải Long | 13,76 | 13 | |
27 | Lê Trọng Hiếu | 13,75 | 14 | |
28 | Nghiêm Thành Đạt | 13,66 | 13 | |
29 | Đỗ Văn Tuấn | 13,42 | 14 | |
30 | Trần Văn Đạt | 13,42 | 12 | |
31 | Đinh Thái Sơn | 13,35 | 13 | |
32 | Nguyễn Mạnh Dũng | 13,09 | 13 | |
33 | Hoàng Bảo Long | 12,55 | 13 | |
33 | Phạm Hoài Sơn | 12,55 | 13 | |
33 | Phạm Ngọc Hùng | 12,55 | 13 | |
33 | Nguyễn Quang Phúc | 12,55 | 13 | |
37 | Ngô Quốc Dũng | 11,67 | 12 | |
38 | Hoàng Mạnh Trường | 11,17 | 10 | |
39 | Ngô Tiến Toàn | 10,77 | 11 | |
39 | Nguyễn Chí Thắng | 10,77 | 11 | |
39 | Trần Tuấn Anh | 10,77 | 11 | |
42 | Đào Anh Tuấn | 10,45 | 10 | |
43 | Nguyễn Thành Lộc | 10,12 | 10 | |
44 | Hoàng Đức Long | 9,86 | 10 | |
44 | Lê Hải Đăng | 9,86 | 10 | |
46 | Phùng Hữu Thành | 9,77 | 9 | |
47 | Nguyễn Văn Thịnh | 8,95 | 8 | |
48 | Đặng Minh Hiếu | 6,20 | 5 | |
49 | Nguyễn Văn Doanh | 6,08 | 6 | |
50 | Nguyễn Hoàng Anh | 1,05 | 1 |