Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-24(N01.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
dungpt
Phạm Trung Dũng
79,0494
2
23010664
Nguyễn Tài Kiên
61,8755
3
22011063
Nguyễn Đức Khang
56,9949
4
23010361
Vũ Minh Trung
40,5038
5
22010960
Nguyễn Đức Bình
35,8737
6
22010740
Hoàng Trung An
31,8133
7
22010591
Phan Bảo Quốc
31,2030
8
22010776
Đặng Phương Đông
27,8431
9
22014374
Nguyễn Hùng Dương
26,7929
10
22010897
Dương Xuân Thế
26,7526
11
22011044
Nguyễn Hoàng Vũ
25,8125
12
21011471
Phạm Hải Anh
24,6025
13
22014152
Đặng Duy Hiếu
23,7926
14
22014523
Ngô Đức Thắng
22,9221
15
22011039
Hà Việt Anh
22,8523
16
22010578
Nguyễn Đức Hải
22,5723
17
22010955
Chu Bảng
21,3421
18
22011194
Nguyễn Hữu Văn
20,9121
19
22010848
Thân Thế Nam
19,9521
20
22012821
Hoàng Tuấn Huy
19,6421
21
22010831
Trần Hải Long
17,1117
22
22011109
Thái Minh Quân
16,6417
23
22010676
Hoàng Bảo Long
15,9717
24
22010692
Lê Văn Thái
15,1316
25
22014545
Trần Trung Hiếu
14,3315
26
22014480
Nguyễn Quang Huy
14,2915
26
22010833
Đỗ Văn Tuấn
14,2915
28
22011217
Phùng Hữu Thành
13,9513
29
22011478
Nguyễn Hữu Toàn
13,8714
30
22011037
Lê Trọng Hiếu
13,7514
31
22010948
Nghiêm Thành Đạt
13,6613
32
22011214
Trần Văn Đạt
13,4212
33
22010706
Đinh Thái Sơn
13,3513
34
22010647
Đào Anh Tuấn
13,2013
35
22010928
Nguyễn Mạnh Dũng
13,0913
36
22010461
Phạm Hoài Sơn
12,5513
36
22014504
Phạm Ngọc Hùng
12,5513
36
22010934
Nguyễn Quang Phúc
12,5513
39
22011186
Ngô Quốc Dũng
11,6712
40
22010895
Hoàng Mạnh Trường
11,1710
41
22011028
Ngô Tiến Toàn
10,7711
41
22010618
Nguyễn Chí Thắng
10,7711
41
22010768
Trần Tuấn Anh
10,7711
44
22010598
Nguyễn Thành Lộc
10,1210
45
22010790
Hoàng Đức Long
9,8610
45
22010260
Lê Hải Đăng
9,8610
47
22010640
Nguyễn Văn Thịnh
8,958
48
22010721
Đặng Minh Hiếu
7,166
49
22010652
Nguyễn Văn Doanh
6,086
50
22013901
Nguyễn Hoàng Anh
1,051