Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Đức Duy | 108,26 | 138 | |
| 2 | Nguyễn Văn Dũng | 80,11 | 74 | |
| 3 | Cung Đỗ Hải Phong | 79,66 | 65 | |
| 4 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 5 | Lê Thị Nhi | 66,60 | 60 | |
| 6 | Lê Văn Nghiêm | 51,20 | 49 | |
| 7 | Nguyễn Quang Minh | 41,84 | 40 | |
| 8 | Ngô Trần Đức Long | 41,13 | 41 | |
| 9 | Lê Bá Long | 40,66 | 39 | |
| 10 | Vũ Thị Hải Yến | 40,55 | 39 | |
| 11 | Nguyễn Hoàng | 40,05 | 31 | |
| 12 | Đoàn Hồng Dương | 38,55 | 32 | |
| 13 | Chu Việt Long | 37,36 | 34 | |
| 14 | Quản Hoàng Việt | 36,85 | 36 | |
| 15 | Nguyễn Hữu Bình | 36,48 | 35 | |
| 16 | Nguyễn Long Thủy | 34,06 | 31 | |
| 17 | Trịnh Tùng Dương | 33,42 | 24 | |
| 18 | Nguyễn Trung Hiếu | 32,47 | 26 | |
| 19 | Lương Quốc Việt | 30,61 | 22 | |
| 20 | Nguyễn Xuân Dương | 29,81 | 26 | |
| 21 | Trần Thu Hương | 29,03 | 24 | |
| 22 | Nguyễn Văn Trọng | 28,03 | 23 | |
| 23 | Lê Trường Giang | 27,28 | 23 | |
| 24 | Ngô Ngọc Duy | 26,02 | 20 | |
| 25 | Vũ Quang Dương | 25,84 | 16 | |
| 26 | Nguyễn Thế Anh | 25,72 | 19 | |
| 27 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 25,04 | 25 | |
| 28 | Dương Quang Bình | 24,51 | 19 | |
| 29 | Dương Văn Chiến | 24,16 | 18 | |
| 30 | Nguyen Duy Phuong | 23,32 | 19 | |
| 31 | Lê Minh Quang | 19,73 | 12 | |
| 32 | Nguyễn Thế Thảo | 19,47 | 13 | |
| 33 | Nguyễn Hữu An | 19,02 | 15 | |
| 34 | Hồ Thái Sơn | 17,76 | 14 | |
| 35 | Phùng Tiến Đạt | 17,29 | 13 | |
| 36 | Nguyễn Văn Quyết | 17,17 | 11 | |
| 37 | Nguyễn Hoàng Anh | 6,20 | 4 | |
| 38 | Thiều Sỹ Tuấn Việt | 5,72 | 5 | |
| 39 | Phạm Mạnh Hùng | 4,03 | 3 | |
| 40 | Bùi Thức Anh Cường | 0,00 | 0 | |
| 40 | Nguyễn Văn Mạnh | 0,00 | 0 |