Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Đức Duy | 93,90 | 122 | |
2 | Cung Đỗ Hải Phong | 79,22 | 64 | |
3 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
4 | Lê Thị Nhi | 63,45 | 56 | |
5 | Nguyễn Văn Dũng | 57,38 | 33 | |
6 | Lê Văn Nghiêm | 50,19 | 47 | |
7 | Lê Bá Long | 40,55 | 39 | |
8 | Ngô Trần Đức Long | 39,85 | 39 | |
9 | Nguyễn Quang Minh | 39,48 | 36 | |
10 | Chu Việt Long | 36,67 | 33 | |
11 | Vũ Thị Hải Yến | 34,83 | 33 | |
12 | Nguyễn Hữu Bình | 34,36 | 33 | |
13 | Nguyễn Long Thủy | 31,49 | 28 | |
14 | Đoàn Hồng Dương | 31,10 | 25 | |
15 | Trần Thu Hương | 26,02 | 23 | |
16 | Nguyễn Trung Hiếu | 25,45 | 21 | |
17 | Lương Quốc Việt | 25,08 | 16 | |
18 | Quản Hoàng Việt | 24,22 | 21 | |
19 | Nguyễn Xuân Dương | 22,60 | 19 | |
20 | Nguyễn Thế Anh | 22,33 | 15 | |
21 | Ngô Ngọc Duy | 21,66 | 17 | |
22 | Trịnh Tùng Dương | 21,09 | 16 | |
23 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 20,98 | 22 | |
24 | Lê Minh Quang | 19,73 | 12 | |
25 | Vũ Quang Dương | 18,48 | 11 | |
26 | Nguyễn Văn Trọng | 18,41 | 14 | |
27 | Nguyen Duy Phuong | 18,35 | 16 | |
28 | Nguyễn Hoàng | 18,31 | 13 | |
29 | Lê Trường Giang | 17,50 | 14 | |
30 | Dương Văn Chiến | 16,28 | 12 | |
31 | Dương Quang Bình | 15,94 | 12 | |
32 | Hồ Thái Sơn | 15,25 | 12 | |
33 | Nguyễn Thế Thảo | 14,84 | 10 | |
34 | Nguyễn Văn Quyết | 13,86 | 10 | |
35 | Phùng Tiến Đạt | 12,68 | 11 | |
36 | Nguyễn Hữu An | 9,10 | 5 | |
37 | Thiều Sỹ Tuấn Việt | 5,72 | 5 | |
38 | Nguyễn Hoàng Anh | 4,52 | 4 | |
39 | Phạm Mạnh Hùng | 2,09 | 2 | |
40 | Bùi Thức Anh Cường | 0,00 | 0 | |
40 | Nguyễn Văn Mạnh | 0,00 | 0 |