Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N01.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010772
Lê Đức Duy
93,90122
2
23010341
Cung Đỗ Hải Phong
79,2264
3
dungpt
Phạm Trung Dũng
77,9989
4
21011123
Lê Thị Nhi
63,4556
5
21013348
Nguyễn Văn Dũng
57,3833
6
22010113
Lê Văn Nghiêm
50,1947
7
21012071
Lê Bá Long
40,5539
8
21012072
Ngô Trần Đức Long
39,8539
9
21011615
Nguyễn Quang Minh
39,4836
10
22010107
Chu Việt Long
36,6733
11
23010421
Vũ Thị Hải Yến
34,8333
12
20010996
Nguyễn Hữu Bình
34,3633
13
21012096
Nguyễn Long Thủy
31,4928
14
22010005
Đoàn Hồng Dương
31,1025
15
23011205
Trần Thu Hương
26,0223
16
23011098
Nguyễn Trung Hiếu
25,4521
17
23010769
Lương Quốc Việt
25,0816
18
23012011
Quản Hoàng Việt
24,2221
19
23012054
Nguyễn Xuân Dương
22,6019
20
21012858
Nguyễn Thế Anh
22,3315
21
23010397
Ngô Ngọc Duy
21,6617
22
23010832
Trịnh Tùng Dương
21,0916
23
21011418
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
20,9822
24
21012086
Lê Minh Quang
19,7312
25
22010057
Vũ Quang Dương
18,4811
26
23010748
Nguyễn Văn Trọng
18,4114
27
23011629
Nguyen Duy Phuong
18,3516
28
21012060
Nguyễn Hoàng
18,3113
29
23010721
Lê Trường Giang
17,5014
30
21013334
Dương Văn Chiến
16,2812
31
23011997
Dương Quang Bình
15,9412
32
23010968
Hồ Thái Sơn
15,2512
33
23011931
Nguyễn Thế Thảo
14,8410
34
23012034
Nguyễn Văn Quyết
13,8610
35
23010410
Phùng Tiến Đạt
12,6811
36
23011998
Nguyễn Hữu An
9,105
37
23011087
Thiều Sỹ Tuấn Việt
5,725
38
23011965
Nguyễn Hoàng Anh
4,524
39
21012874
Phạm Mạnh Hùng
2,092
40
21011925
Bùi Thức Anh Cường
0,000
40
22010056
Nguyễn Văn Mạnh
0,000