Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Ngọc Hưng | 97,35 | 107 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
3 | Trần Đỗ Quốc Huy | 57,82 | 50 | |
4 | Nguyễn Văn Tú | 45,31 | 50 | |
5 | Ngô Văn Duẩn | 34,33 | 34 | |
6 | Hà Văn Kiên | 21,19 | 22 | |
7 | Nguyễn Vinh Tú | 20,26 | 18 | |
8 | Vũ Hồng Anh | 18,08 | 14 | |
9 | Lê Tiến Đạt | 17,77 | 18 | |
10 | Lưu Quang Vũ | 17,42 | 14 | |
11 | Đỗ Tuấn Minh | 16,13 | 16 | |
12 | Nguyễn Thành Đạt | 16,00 | 15 | |
13 | Lục Quang Minh | 15,97 | 17 | |
14 | Đinh Long Vũ | 14,28 | 13 | |
15 | Nguyễn Minh Đức | 14,28 | 12 | |
16 | Lê Mạnh Hùng | 11,33 | 11 | |
17 | Lưu Bảo Phúc | 10,97 | 10 | |
18 | Nguyễn Ngô Tuấn Anh | 9,10 | 5 | |
19 | Vũ Chính Dũng | 6,08 | 6 | |
19 | Nguyễn Văn Nam | 6,08 | 6 | |
19 | Đào Hữu Tú | 6,08 | 6 | |
19 | Trần Quang Tú | 6,08 | 6 | |
23 | Vũ Duy Minh Tiến | 5,10 | 5 | |
24 | Nguyễn Anh Tuấn | 4,12 | 3 | |
25 | Tạ Thành Phú | 4,11 | 4 | |
26 | Nguyễn Đỗ Phi Hùng | 3,11 | 3 | |
26 | Nguyễn Duy Hưng | 3,11 | 3 | |
26 | Nguyễn Minh Hưng | 3,11 | 3 | |
26 | Nguyễn Văn Tiến | 3,11 | 3 | |
26 | Phạm Huy Tú | 3,11 | 3 | |
26 | Bùi Anh Tuấn | 3,11 | 3 | |
32 | Vũ Quang Minh | 2,78 | 2 | |
33 | Vũ Viết Tuấn | 2,09 | 2 | |
34 | Nguyễn Quang Huy | 1,05 | 1 | |
35 | Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
35 | Phạm Tiến Chiêu | 0,00 | 0 | |
35 | Phạm Thành Công | 0,00 | 0 | |
35 | Trần Văn Đức | 0,00 | 0 | |
35 | Đoàn Văn Hiệp | 0,00 | 0 | |
35 | Phạm Văn Huấn | 0,00 | 0 | |
35 | Bùi Hoàng Huy | 0,00 | 0 | |
35 | Ninh Văn Huy | 0,00 | 0 | |
35 | Mai Tiến Hưng | 0,00 | 0 | |
35 | Vương Đình Khánh | 0,00 | 0 | |
35 | Đỗ Vĩnh Nghiệp | 0,00 | 0 | |
35 | Lưu Phong Pháp | 0,00 | 0 | |
35 | Lê Văn Tuấn | 0,00 | 0 |