Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010239
Hoàng Ngọc Hưng
97,35107
2
dungpt
Phạm Trung Dũng
77,9989
3
21011607
Trần Đỗ Quốc Huy
57,8250
4
23010312
Nguyễn Văn Tú
45,3150
5
21010558
Ngô Văn Duẩn
34,3334
6
23010459
Hà Văn Kiên
21,1922
7
23017121
Nguyễn Vinh Tú
20,2618
8
23010694
Vũ Hồng Anh
18,0814
9
23010040
Lê Tiến Đạt
17,7718
10
23011608
Lưu Quang Vũ
17,4214
11
23011115
Đỗ Tuấn Minh
16,1316
12
23017259
Nguyễn Thành Đạt
16,0015
13
23010585
Lục Quang Minh
15,9717
14
23017241
Đinh Long Vũ
14,2813
15
23010171
Nguyễn Minh Đức
14,2812
16
23010123
Lê Mạnh Hùng
11,3311
17
23014603
Lưu Bảo Phúc
10,9710
18
23010826
Nguyễn Ngô Tuấn Anh
9,105
19
21013075
Vũ Chính Dũng
6,086
19
23010207
Nguyễn Văn Nam
6,086
19
23017227
Đào Hữu Tú
6,086
19
23017155
Trần Quang Tú
6,086
23
22014579
Vũ Duy Minh Tiến
5,105
24
22014593
Nguyễn Anh Tuấn
4,123
25
22011392
Tạ Thành Phú
4,114
26
23010606
Nguyễn Đỗ Phi Hùng
3,113
26
23010368
Nguyễn Duy Hưng
3,113
26
23010430
Nguyễn Minh Hưng
3,113
26
23010565
Nguyễn Văn Tiến
3,113
26
23011860
Phạm Huy Tú
3,113
26
23010590
Bùi Anh Tuấn
3,113
32
23010995
Vũ Quang Minh
2,782
33
23017097
Vũ Viết Tuấn
2,092
34
23010300
Nguyễn Quang Huy
1,051
35
binhnt
Nguyễn Thanh Bình
0,000
35
23010526
Phạm Tiến Chiêu
0,000
35
23011851
Phạm Thành Công
0,000
35
22010159
Trần Văn Đức
0,000
35
23010739
Đoàn Văn Hiệp
0,000
35
23010331
Phạm Văn Huấn
0,000
35
23010654
Bùi Hoàng Huy
0,000
35
23010296
Ninh Văn Huy
0,000
35
23011780
Mai Tiến Hưng
0,000
35
23010587
Vương Đình Khánh
0,000
35
23016844
Đỗ Vĩnh Nghiệp
0,000
35
22014487
Lưu Phong Pháp
0,000
35
23010330
Lê Văn Tuấn
0,000