Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N02.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Ngọc Hưng | 97,35 | 107 | |
| 2 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 3 | Trần Đỗ Quốc Huy | 57,82 | 50 | |
| 4 | Nguyễn Văn Tú | 47,08 | 54 | |
| 5 | Nguyễn Vinh Tú | 38,55 | 39 | |
| 6 | Ngô Văn Duẩn | 37,47 | 39 | |
| 7 | Đỗ Tuấn Minh | 33,17 | 28 | |
| 8 | Lưu Quang Vũ | 22,57 | 16 | |
| 9 | Hà Văn Kiên | 21,96 | 23 | |
| 10 | Vũ Hồng Anh | 18,08 | 14 | |
| 11 | Lê Tiến Đạt | 17,77 | 18 | |
| 12 | Nguyễn Thành Đạt | 16,83 | 16 | |
| 13 | Lục Quang Minh | 15,97 | 17 | |
| 14 | Đinh Long Vũ | 15,13 | 14 | |
| 15 | Nguyễn Minh Đức | 14,28 | 12 | |
| 16 | Lê Mạnh Hùng | 13,63 | 11 | |
| 17 | Lưu Bảo Phúc | 11,88 | 11 | |
| 18 | Nguyễn Ngô Tuấn Anh | 9,10 | 5 | |
| 19 | Trần Quang Tú | 7,05 | 7 | |
| 20 | Vũ Chính Dũng | 6,08 | 6 | |
| 20 | Nguyễn Văn Nam | 6,08 | 6 | |
| 20 | Nguyễn Văn Tiến | 6,08 | 6 | |
| 20 | Đào Hữu Tú | 6,08 | 6 | |
| 24 | Vũ Duy Minh Tiến | 5,10 | 5 | |
| 25 | Nguyễn Anh Tuấn | 4,12 | 3 | |
| 26 | Tạ Thành Phú | 4,11 | 4 | |
| 27 | Nguyễn Đỗ Phi Hùng | 3,11 | 3 | |
| 27 | Nguyễn Duy Hưng | 3,11 | 3 | |
| 27 | Nguyễn Minh Hưng | 3,11 | 3 | |
| 27 | Phạm Huy Tú | 3,11 | 3 | |
| 27 | Bùi Anh Tuấn | 3,11 | 3 | |
| 32 | Vũ Quang Minh | 2,78 | 2 | |
| 33 | Trần Văn Đức | 2,54 | 1 | |
| 34 | Vũ Viết Tuấn | 2,09 | 2 | |
| 35 | Nguyễn Quang Huy | 1,05 | 1 | |
| 36 | Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
| 36 | Phạm Tiến Chiêu | 0,00 | 0 | |
| 36 | Phạm Thành Công | 0,00 | 0 | |
| 36 | Đoàn Văn Hiệp | 0,00 | 0 | |
| 36 | Phạm Văn Huấn | 0,00 | 0 | |
| 36 | Bùi Hoàng Huy | 0,00 | 0 | |
| 36 | Ninh Văn Huy | 0,00 | 0 | |
| 36 | Mai Tiến Hưng | 0,00 | 0 | |
| 36 | Vương Đình Khánh | 0,00 | 0 | |
| 36 | Đỗ Vĩnh Nghiệp | 0,00 | 0 | |
| 36 | Lưu Phong Pháp | 0,00 | 0 | |
| 36 | Lê Văn Tuấn | 0,00 | 0 |