Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thanh Bình | 37,22 | 41 | |
2 | Tạ Quang Chung | 21,96 | 20 | |
3 | Nguyễn Văn Tiến | 9,98 | 8 | |
4 | Nguyễn Thị Thương | 9,00 | 8 | |
5 | Trần Thành An | 8,07 | 6 | |
5 | Nguyễn Văn Duy | 8,07 | 6 | |
5 | Trần Quảng Đạt | 8,07 | 6 | |
5 | Nguyễn Bá Hoàng | 8,07 | 6 | |
5 | Nguyễn Đình Hưng | 8,07 | 6 | |
5 | Nguyễn Minh Phương | 8,07 | 6 | |
5 | Nguyễn Như Thắng | 8,07 | 6 | |
5 | Đào Đình Trình | 8,07 | 6 | |
5 | Lê Thành Trung | 8,07 | 6 | |
5 | Trần Văn Trường | 8,07 | 6 | |
5 | Nghiêm Thanh Tuyền | 8,07 | 6 | |
16 | Phạm Minh Đức | 7,92 | 5 | |
17 | Lê Trọng Tùng | 7,78 | 5 | |
18 | Nguyễn Quang Minh | 7,24 | 5 | |
19 | Đỗ Đăng Duy | 7,09 | 5 | |
19 | Tạ Bùi Lam Sơn | 7,09 | 5 | |
21 | Hoàng Việt Anh | 6,10 | 4 | |
21 | Đỗ Minh Dũng | 6,10 | 4 | |
23 | Nguyễn Quốc Quang Anh | 4,11 | 4 | |
23 | Nguyễn Thanh Bình | 4,11 | 4 | |
23 | Nguyễn Minh Đạt | 4,11 | 4 | |
23 | Khuất Thu Huyền | 4,11 | 4 | |
23 | Trịnh Quốc Tuấn | 4,11 | 4 | |
28 | Lê Huy Hùng | 3,11 | 3 | |
28 | Nguyễn Văn Thành | 3,11 | 3 | |
30 | Nguyễn Thế Cường | 2,09 | 2 | |
30 | Lưu Quang Đăng | 2,09 | 2 | |
32 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
32 | Lê Quốc Huy | 1,05 | 1 | |
34 | Vũ Việt Dũng | 0,00 | 0 | |
34 | Lưu Xuân Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
34 | Đặng Hoàng Huy | 0,00 | 0 | |
34 | Phạm Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Huy Nhật | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Chí Phong | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Duy Quang | 0,00 | 0 | |
34 | Phùng Thế Quang | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Anh Quân | 0,00 | 0 | |
34 | Phạm Minh Tiến | 0,00 | 0 | |
34 | Trần Đức Trọng | 0,00 | 0 | |
34 | Lưu Đức Tú | 0,00 | 0 | |
34 | Nguyễn Thế Vinh | 0,00 | 0 |