Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
21011407
Nguyễn Thanh Bình
38,3343
2
21013353
Tạ Quang Chung
24,2423
3
23010308
Nguyễn Thị Thương
20,5917
4
23011130
Trần Quảng Đạt
11,8410
4
23011846
Nguyễn Như Thắng
11,8410
4
23011726
Nguyễn Văn Tiến
11,8410
4
23010996
Đào Đình Trình
11,8410
4
23011763
Lê Thành Trung
11,8410
4
23011583
Trần Văn Trường
11,8410
10
23010997
Trần Thành An
11,659
11
23010484
Nguyễn Bá Hoàng
11,369
12
23011378
Nguyễn Đình Hưng
10,949
13
23011553
Tạ Bùi Lam Sơn
10,929
14
23010807
Lê Trọng Tùng
10,918
15
23011005
Nguyễn Quang Minh
10,428
16
23011145
Nguyễn Minh Phương
9,988
17
23011047
Phạm Minh Đức
9,847
18
23010953
Đỗ Đăng Duy
8,076
18
23011712
Nguyễn Văn Duy
8,076
18
23010927
Nghiêm Thanh Tuyền
8,076
18
23010173
Nguyễn Quốc Quang Anh
8,008
18
23011360
Trịnh Quốc Tuấn
8,008
23
23010117
Hoàng Việt Anh
7,175
24
23010177
Nguyễn Thanh Bình
7,057
25
23010950
Đỗ Minh Dũng
6,104
25
23013769
Nguyễn Minh Đạt
6,086
25
22010455
Khuất Thu Huyền
6,086
28
23011925
Nguyễn Văn Thành
5,105
29
23011717
Lê Huy Hùng
4,114
30
23010176
Nguyễn Thế Cường
3,113
31
23010797
Lưu Quang Đăng
2,092
31
23011326
Nguyễn Huy Nhật
2,092
31
23011230
Phùng Thế Quang
2,092
34
hungdt
Đặng Thế Hùng
1,051
34
23016183
Lê Quốc Huy
1,051
36
23011984
Vũ Việt Dũng
0,000
36
23011261
Lưu Xuân Mạnh Hùng
0,000
36
23011271
Đặng Hoàng Huy
0,000
36
23015598
Phạm Quốc Huy
0,000
36
23010979
Nguyễn Chí Phong
0,000
36
23011672
Nguyễn Duy Quang
0,000
36
23011449
Nguyễn Anh Quân
0,000
36
23011000
Phạm Minh Tiến
0,000
36
23010683
Trần Đức Trọng
0,000
36
23011953
Lưu Đức Tú
0,000
36
23011760
Nguyễn Thế Vinh
0,000