Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-1-25(N03.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thanh Bình | 38,33 | 43 | |
| 2 | Tạ Quang Chung | 24,24 | 23 | |
| 3 | Nguyễn Thị Thương | 20,59 | 17 | |
| 4 | Trần Quảng Đạt | 11,84 | 10 | |
| 4 | Nguyễn Như Thắng | 11,84 | 10 | |
| 4 | Nguyễn Văn Tiến | 11,84 | 10 | |
| 4 | Đào Đình Trình | 11,84 | 10 | |
| 4 | Lê Thành Trung | 11,84 | 10 | |
| 4 | Trần Văn Trường | 11,84 | 10 | |
| 10 | Trần Thành An | 11,65 | 9 | |
| 11 | Nguyễn Bá Hoàng | 11,36 | 9 | |
| 12 | Nguyễn Đình Hưng | 10,94 | 9 | |
| 13 | Tạ Bùi Lam Sơn | 10,92 | 9 | |
| 14 | Lê Trọng Tùng | 10,91 | 8 | |
| 15 | Nguyễn Quang Minh | 10,42 | 8 | |
| 16 | Nguyễn Minh Phương | 9,98 | 8 | |
| 17 | Phạm Minh Đức | 9,84 | 7 | |
| 18 | Đỗ Đăng Duy | 8,07 | 6 | |
| 18 | Nguyễn Văn Duy | 8,07 | 6 | |
| 18 | Nghiêm Thanh Tuyền | 8,07 | 6 | |
| 18 | Nguyễn Quốc Quang Anh | 8,00 | 8 | |
| 18 | Trịnh Quốc Tuấn | 8,00 | 8 | |
| 23 | Hoàng Việt Anh | 7,17 | 5 | |
| 24 | Nguyễn Thanh Bình | 7,05 | 7 | |
| 25 | Đỗ Minh Dũng | 6,10 | 4 | |
| 25 | Nguyễn Minh Đạt | 6,08 | 6 | |
| 25 | Khuất Thu Huyền | 6,08 | 6 | |
| 28 | Nguyễn Văn Thành | 5,10 | 5 | |
| 29 | Lê Huy Hùng | 4,11 | 4 | |
| 30 | Nguyễn Thế Cường | 3,11 | 3 | |
| 31 | Lưu Quang Đăng | 2,09 | 2 | |
| 31 | Nguyễn Huy Nhật | 2,09 | 2 | |
| 31 | Phùng Thế Quang | 2,09 | 2 | |
| 34 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
| 34 | Lê Quốc Huy | 1,05 | 1 | |
| 36 | Vũ Việt Dũng | 0,00 | 0 | |
| 36 | Lưu Xuân Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
| 36 | Đặng Hoàng Huy | 0,00 | 0 | |
| 36 | Phạm Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
| 36 | Nguyễn Chí Phong | 0,00 | 0 | |
| 36 | Nguyễn Duy Quang | 0,00 | 0 | |
| 36 | Nguyễn Anh Quân | 0,00 | 0 | |
| 36 | Phạm Minh Tiến | 0,00 | 0 | |
| 36 | Trần Đức Trọng | 0,00 | 0 | |
| 36 | Lưu Đức Tú | 0,00 | 0 | |
| 36 | Nguyễn Thế Vinh | 0,00 | 0 |