Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
2 | Lâm Quang Khôi | 45,71 | 48 | |
3 | Dương Văn Đạt | 43,68 | 44 | |
4 | Đỗ Đắc Nhật | 38,52 | 33 | |
5 | Nguyễn Ngọc Vũ | 33,37 | 25 | |
6 | Lê Xuân Minh Hiếu | 31,95 | 29 | |
7 | Nguyễn Trung Hiếu | 31,87 | 32 | |
8 | Phạm Minh Tuấn | 25,05 | 23 | |
9 | Đinh Trường An | 23,65 | 24 | |
10 | Hạ Huy Thiện | 22,54 | 20 | |
11 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 21,99 | 20 | |
12 | Vũ Việt Anh | 21,89 | 18 | |
13 | Nguyễn Thành Đạt | 20,69 | 17 | |
14 | Ngô Đắc Minh | 20,13 | 20 | |
15 | Nguyễn Thanh Bình | 18,95 | 18 | |
16 | Hoàng Văn Quyết | 18,19 | 16 | |
17 | Nguyễn Danh Đạt | 17,18 | 15 | |
18 | Trần Thu Hương | 15,13 | 16 | |
19 | Lê Văn Hoàng Anh | 13,67 | 13 | |
20 | Nguyễn Tòng Duy Đức | 13,42 | 14 | |
21 | Đặng Thế Cường | 13,35 | 12 | |
22 | Trần Văn Nghĩa | 12,84 | 10 | |
23 | Hoàng Minh Tú | 12,43 | 9 | |
24 | Hà Đức Quân | 11,18 | 10 | |
25 | Nguyễn Văn Nam | 10,77 | 11 | |
26 | Nguyễn Văn Kiên | 10,45 | 10 | |
27 | Nguyễn Đình Chiến | 10,12 | 9 | |
28 | Nguyễn Diệu Linh | 9,61 | 8 | |
29 | Hoàng Tiến Được | 8,93 | 9 | |
29 | Nguyễn Quang Huy | 8,93 | 9 | |
29 | Nguyễn Thị Minh Lý | 8,93 | 9 | |
29 | Lê Ngọc Sơn | 8,93 | 9 | |
33 | Bùi Đức Đạt | 8,61 | 8 | |
33 | Bùi Đức Mạnh | 8,61 | 8 | |
35 | Nguyễn Duy An | 8,00 | 8 | |
36 | Nguyễn Duy Huấn | 7,05 | 7 | |
36 | Trần Duy Phong | 7,05 | 7 | |
36 | Ngô Quang Sơn | 7,05 | 7 | |
39 | Trần Anh Dũng | 6,97 | 6 | |
40 | Bùi Đức Huy | 5,74 | 5 | |
41 | Nguyễn Dương Huy | 4,11 | 4 | |
42 | Nguyễn Văn Thái | 2,75 | 2 | |
43 | Nguyễn Đắc Huy | 1,05 | 1 | |
43 | Vũ Anh Tuấn | 1,05 | 1 | |
45 | Vương Xuân Duy | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Văn Tiến | 0,00 | 0 |