Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH1)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
dungpt
Phạm Trung Dũng
67,6974
2
23011923
Lâm Quang Khôi
45,8448
3
23011958
Dương Văn Đạt
43,6844
4
23012933
Đỗ Đắc Nhật
38,5233
5
21012103
Nguyễn Ngọc Vũ
34,9626
6
23014371
Lê Xuân Minh Hiếu
31,9529
7
23011658
Nguyễn Trung Hiếu
31,8732
8
23010948
Đinh Trường An
23,6524
9
22014474
Hạ Huy Thiện
22,5420
10
21012081
Nguyễn Hữu Nghĩa
21,9920
11
23011236
Vũ Việt Anh
21,8918
12
21010573
Nguyễn Thành Đạt
20,6917
13
23013140
Ngô Đắc Minh
20,1320
14
21011407
Nguyễn Thanh Bình
18,9518
15
23011475
Hoàng Văn Quyết
18,1916
16
23011926
Nguyễn Danh Đạt
17,1815
17
23011205
Trần Thu Hương
15,1316
18
23011250
Lê Văn Hoàng Anh
13,6713
19
23011528
Nguyễn Tòng Duy Đức
13,4214
20
23011643
Đặng Thế Cường
13,3512
21
23011915
Trần Văn Nghĩa
12,8410
22
23011506
Hoàng Minh Tú
12,439
23
23011287
Hà Đức Quân
11,1810
24
23011639
Nguyễn Văn Nam
10,7711
25
23011070
Nguyễn Văn Kiên
10,4510
26
23011792
Nguyễn Đình Chiến
10,129
27
23011343
Nguyễn Diệu Linh
9,618
28
23012015
Hoàng Tiến Được
8,939
28
23011805
Nguyễn Quang Huy
8,939
28
23012024
Nguyễn Thị Minh Lý
8,939
28
23011314
Lê Ngọc Sơn
8,939
32
23011531
Bùi Đức Đạt
8,618
32
23011046
Bùi Đức Mạnh
8,618
34
23011561
Nguyễn Duy An
8,008
35
23011154
Nguyễn Duy Huấn
7,057
35
23011025
Trần Duy Phong
7,057
35
23010933
Ngô Quang Sơn
7,057
38
23011620
Trần Anh Dũng
6,976
39
23011332
Bùi Đức Huy
5,745
40
23011613
Nguyễn Dương Huy
4,114
41
23011417
Nguyễn Văn Thái
2,752
42
23012043
Nguyễn Đắc Huy
1,051
42
23011593
Vũ Anh Tuấn
1,051
44
23011748
Vương Xuân Duy
0,000
44
23011823
Lê Văn Tiến
0,000