Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
dungpt
Phạm Trung Dũng
64,7166
2
23010663
Trần Bảo Long
54,4151
3
21012036
Nguyễn Cao Anh
52,4032
4
23010141
Nguyễn Trần Quang
48,3946
5
21011607
Trần Đỗ Quốc Huy
47,6233
6
23010069
Trịnh Gia Huy
43,1741
7
23011424
Hà Thái Bình
42,5533
8
23010669
Hoàng Thị Minh Ngọc
39,3338
9
23010364
Hoàng Ngọc Huy
37,9934
10
21010562
Nguyễn Hoàng Linh Phương
35,5437
11
23010635
Đỗ Trần Anh Sơn
32,0830
12
21010558
Ngô Văn Duẩn
30,1627
13
23010678
Nguyễn Thanh Bình
30,1429
14
21011416
Ngô Văn Phúc
29,7527
15
23011637
Nguyễn Tùng Dương
29,6331
16
22010373
Vũ Tuấn Kiên
29,3322
17
22012288
Nguyễn Duy Quân
28,8523
18
22010465
Phạm Việt Phương
27,3721
19
22010470
Nguyễn Hà Ninh
26,6223
20
22010334
Đặng Hồng Ngọc
25,1526
21
23011037
Lưu Thùy Trang
24,7019
22
21013089
Đào Quang Hiệp
23,5620
23
22010448
Nguyễn Đình Đức Trung
22,2420
24
21012401
Từ Lê Tú Uyên
21,0617
25
23011242
Nguyễn Cường
19,4917
26
23011607
Trần Hoàng Minh Hiếu
18,9416
27
23011096
Nguyễn Đức Quang
18,5418
28
23013775
Nguyễn Danh Sơn
18,2416
29
23010621
Chu Nam Hải
17,8817
30
23011970
Lê Hoàng Lâm
16,9216
31
23011521
Nguyễn Ngọc Khánh
15,8614
32
23010649
Chu Mạnh Cường
15,1714
33
23011460
Đỗ Đức Duy
14,4113
34
22010275
Nguyễn Xuân Nguyên Hưng
12,0010
35
23010171
Nguyễn Minh Đức
10,758
36
23011648
Nguyễn Văn Hiếu
10,6910
37
23011679
Phạm Duy Kiên
9,789
38
23011124
Trần Minh Cường
9,218
39
23011992
Nguyễn Thế Sơn
8,448
40
23010914
Phạm Hải Phòng
7,466
41
22010946
Hà Ngọc Hoàng
7,417
42
23011315
Kiều Doãn Hùng
7,057
43
23011537
Nguyễn Văn Hợp
6,176
44
23016991
Nguyễn Hữu Chiến
5,105
45
21012480
Tăng Hữu Chính
0,000
45
20010990
Nguyễn Thiện Toàn
0,000