Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Trần Đỗ Quốc Huy | 57,82 | 50 | |
| 3 | Trần Bảo Long | 54,41 | 51 | |
| 4 | Nguyễn Cao Anh | 52,18 | 32 | |
| 5 | Nguyễn Trần Quang | 48,39 | 46 | |
| 6 | Ngô Văn Phúc | 43,48 | 48 | |
| 7 | Trịnh Gia Huy | 43,17 | 41 | |
| 8 | Hà Thái Bình | 42,55 | 33 | |
| 9 | Hoàng Thị Minh Ngọc | 39,33 | 38 | |
| 10 | Hoàng Ngọc Huy | 37,99 | 34 | |
| 11 | Ngô Văn Duẩn | 37,47 | 39 | |
| 12 | Nguyễn Hoàng Linh Phương | 35,54 | 37 | |
| 13 | Đỗ Trần Anh Sơn | 32,08 | 30 | |
| 14 | Nguyễn Tùng Dương | 30,29 | 32 | |
| 15 | Nguyễn Thanh Bình | 30,14 | 29 | |
| 16 | Vũ Tuấn Kiên | 29,33 | 22 | |
| 17 | Nguyễn Duy Quân | 28,85 | 23 | |
| 18 | Phạm Việt Phương | 27,37 | 21 | |
| 19 | Nguyễn Hà Ninh | 26,62 | 23 | |
| 20 | Đặng Hồng Ngọc | 25,15 | 26 | |
| 21 | Lưu Thùy Trang | 24,70 | 19 | |
| 22 | Đào Quang Hiệp | 23,56 | 20 | |
| 23 | Nguyễn Đình Đức Trung | 22,24 | 20 | |
| 24 | Từ Lê Tú Uyên | 21,06 | 17 | |
| 25 | Nguyễn Cường | 19,49 | 17 | |
| 26 | Trần Hoàng Minh Hiếu | 18,94 | 16 | |
| 27 | Nguyễn Đức Quang | 18,54 | 18 | |
| 28 | Nguyễn Danh Sơn | 18,24 | 16 | |
| 29 | Chu Nam Hải | 17,88 | 17 | |
| 30 | Lê Hoàng Lâm | 16,92 | 16 | |
| 31 | Nguyễn Ngọc Khánh | 15,86 | 14 | |
| 32 | Chu Mạnh Cường | 15,17 | 14 | |
| 33 | Đỗ Đức Duy | 14,41 | 13 | |
| 34 | Nguyễn Minh Đức | 14,28 | 12 | |
| 35 | Nguyễn Xuân Nguyên Hưng | 12,00 | 10 | |
| 36 | Nguyễn Văn Hiếu | 10,69 | 10 | |
| 37 | Phạm Duy Kiên | 9,78 | 9 | |
| 38 | Trần Minh Cường | 9,21 | 8 | |
| 39 | Nguyễn Thế Sơn | 8,44 | 8 | |
| 40 | Phạm Hải Phòng | 7,46 | 6 | |
| 41 | Hà Ngọc Hoàng | 7,41 | 7 | |
| 42 | Kiều Doãn Hùng | 7,05 | 7 | |
| 43 | Nguyễn Văn Hợp | 6,17 | 6 | |
| 44 | Nguyễn Hữu Chiến | 5,10 | 5 | |
| 45 | Tăng Hữu Chính | 0,00 | 0 | |
| 45 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 |