Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Anh | 52,40 | 32 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 48,69 | 41 | |
3 | Trần Đỗ Quốc Huy | 47,62 | 33 | |
4 | Nguyễn Trần Quang | 44,39 | 43 | |
5 | Trịnh Gia Huy | 40,11 | 39 | |
6 | Hoàng Thị Minh Ngọc | 38,73 | 37 | |
7 | Trần Bảo Long | 37,60 | 34 | |
8 | Hà Thái Bình | 35,61 | 30 | |
9 | Nguyễn Hoàng Linh Phương | 35,54 | 37 | |
10 | Nguyễn Thanh Bình | 29,16 | 27 | |
11 | Nguyễn Duy Quân | 28,85 | 23 | |
12 | Nguyễn Hà Ninh | 26,62 | 23 | |
13 | Hoàng Ngọc Huy | 26,12 | 24 | |
14 | Nguyễn Tùng Dương | 25,64 | 26 | |
15 | Đặng Hồng Ngọc | 25,15 | 26 | |
16 | Vũ Tuấn Kiên | 24,05 | 19 | |
17 | Lưu Thùy Trang | 22,65 | 16 | |
18 | Phạm Việt Phương | 22,56 | 21 | |
19 | Ngô Văn Duẩn | 22,37 | 20 | |
20 | Nguyễn Đình Đức Trung | 22,24 | 20 | |
21 | Ngô Văn Phúc | 22,12 | 19 | |
22 | Đỗ Trần Anh Sơn | 20,80 | 20 | |
23 | Trần Hoàng Minh Hiếu | 18,94 | 16 | |
24 | Nguyễn Đức Quang | 18,54 | 18 | |
25 | Nguyễn Danh Sơn | 18,24 | 16 | |
26 | Chu Nam Hải | 17,88 | 17 | |
27 | Đào Quang Hiệp | 16,97 | 17 | |
28 | Lê Hoàng Lâm | 16,92 | 16 | |
29 | Nguyễn Cường | 16,57 | 15 | |
30 | Nguyễn Ngọc Khánh | 15,86 | 14 | |
31 | Chu Mạnh Cường | 15,17 | 14 | |
32 | Nguyễn Xuân Nguyên Hưng | 12,00 | 10 | |
33 | Nguyễn Minh Đức | 10,75 | 8 | |
34 | Nguyễn Văn Hiếu | 10,69 | 10 | |
35 | Phạm Duy Kiên | 9,78 | 9 | |
36 | Trần Minh Cường | 9,21 | 8 | |
37 | Đỗ Đức Duy | 8,88 | 8 | |
38 | Nguyễn Thế Sơn | 8,00 | 8 | |
39 | Phạm Hải Phòng | 7,46 | 6 | |
40 | Hà Ngọc Hoàng | 7,41 | 7 | |
41 | Kiều Doãn Hùng | 7,05 | 7 | |
42 | Nguyễn Văn Hợp | 6,17 | 6 | |
43 | Từ Lê Tú Uyên | 5,11 | 3 | |
43 | Nguyễn Hữu Chiến | 5,10 | 5 | |
45 | Tăng Hữu Chính | 0,00 | 0 | |
45 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 |