Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Cao Tiến | 89,53 | 73 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 62,62 | 63 | |
3 | Lê Tiến Dũng | 39,63 | 39 | |
4 | Trần Ngọc Quý | 36,47 | 34 | |
5 | Nguyễn Hải An | 33,48 | 30 | |
6 | Nguyễn Quang Minh | 29,21 | 28 | |
7 | Bùi Minh Thái | 27,99 | 26 | |
8 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 25,33 | 18 | |
9 | Lê Thị Dương | 24,92 | 22 | |
10 | Nguyễn Duy Quang | 21,71 | 20 | |
11 | Đỗ Duy Hưng | 20,98 | 19 | |
12 | Đỗ Khắc Huy | 20,82 | 19 | |
13 | Lê Đình Anh | 20,31 | 17 | |
14 | Trần Mai Anh | 18,34 | 14 | |
15 | Thạc Nguyễn Đình Vũ | 18,23 | 15 | |
16 | Trần Thị Thùy Trang | 18,04 | 15 | |
17 | Vũ Hồng Anh | 16,41 | 12 | |
18 | Nguyễn Văn Minh | 15,75 | 14 | |
19 | Nguyễn Thị Phương Anh | 15,45 | 12 | |
20 | Dương Ngọc Sang | 15,27 | 13 | |
21 | Đỗ Quang Trung | 14,77 | 13 | |
22 | Nguyễn Thành Đạt | 14,31 | 13 | |
23 | Nguyễn Vinh Tú | 14,14 | 11 | |
24 | Dương Quang Tùng | 13,88 | 13 | |
25 | Đỗ Quang Minh | 13,50 | 10 | |
26 | Đinh Long Vũ | 12,54 | 11 | |
27 | Nguyễn Đỗ Tiến Hải | 12,18 | 9 | |
28 | Hà Thành Đạt | 10,57 | 10 | |
29 | Bùi Nhật Minh | 3,58 | 3 | |
30 | Nguyễn Tống Chí Anh | 0,00 | 0 |