Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-24(N03.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Cao Tiến | 92,09 | 89 | |
| 2 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 3 | Nguyễn Quang Minh | 41,84 | 40 | |
| 4 | Lê Tiến Dũng | 39,63 | 39 | |
| 5 | Nguyễn Vinh Tú | 38,55 | 39 | |
| 6 | Trần Ngọc Quý | 36,47 | 34 | |
| 7 | Nguyễn Hải An | 33,48 | 30 | |
| 8 | Thạc Nguyễn Đình Vũ | 31,47 | 27 | |
| 9 | Bùi Minh Thái | 27,99 | 26 | |
| 10 | Lê Đình Anh | 27,37 | 21 | |
| 11 | Đỗ Duy Hưng | 26,59 | 25 | |
| 12 | Dương Ngọc Sang | 26,58 | 22 | |
| 13 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 25,33 | 18 | |
| 14 | Lê Thị Dương | 24,92 | 22 | |
| 15 | Nguyễn Duy Quang | 21,71 | 20 | |
| 16 | Đỗ Khắc Huy | 20,82 | 19 | |
| 17 | Nguyễn Thành Đạt | 20,01 | 20 | |
| 18 | Trần Mai Anh | 18,34 | 14 | |
| 19 | Vũ Hồng Anh | 18,08 | 14 | |
| 20 | Trần Thị Thùy Trang | 18,04 | 15 | |
| 21 | Nguyễn Văn Minh | 16,59 | 15 | |
| 22 | Nguyễn Thị Phương Anh | 15,45 | 12 | |
| 23 | Đinh Long Vũ | 15,13 | 14 | |
| 24 | Đỗ Quang Trung | 14,77 | 13 | |
| 25 | Dương Quang Tùng | 13,88 | 13 | |
| 26 | Đỗ Quang Minh | 13,50 | 10 | |
| 27 | Nguyễn Đỗ Tiến Hải | 12,18 | 9 | |
| 28 | Hà Thành Đạt | 10,57 | 10 | |
| 29 | Bùi Nhật Minh | 3,58 | 3 | |
| 30 | Nguyễn Tống Chí Anh | 0,00 | 0 |