Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N01.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Hà Thái Bình | 44,32 | 36 | |
| 3 | Hoàng Ngọc Huy | 40,34 | 38 | |
| 4 | Đinh Trọng Việt Phú | 39,95 | 36 | |
| 5 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 25,75 | 26 | |
| 6 | Nguyễn Trọng Tấn | 23,26 | 25 | |
| 7 | Nguyễn Văn Nam | 22,57 | 17 | |
| 8 | Vũ Thành Hưng | 18,81 | 17 | |
| 9 | Bùi Đức Luân | 18,52 | 16 | |
| 10 | Chu Mạnh Cường | 16,02 | 15 | |
| 11 | Nguyễn Hồng Minh | 14,60 | 14 | |
| 12 | Hoàng Tiến Được | 12,55 | 13 | |
| 13 | Nguyễn Đình Chiến | 11,55 | 10 | |
| 14 | Khuất Thu Huyền | 9,86 | 10 | |
| 15 | Nguyễn Việt Cường | 7,08 | 6 | |
| 16 | Kiều Hữu Phước | 5,43 | 4 | |
| 17 | Nguyễn Văn Hải | 4,11 | 4 | |
| 17 | Phù Ngọc Hào | 4,11 | 4 | |
| 17 | Nguyễn Quốc Khải | 4,11 | 4 | |
| 17 | Đàm Trí Lâm | 4,11 | 4 | |
| 17 | Nguyễn Đức Mạnh | 4,11 | 4 | |
| 17 | Vũ Anh Nam | 4,11 | 4 | |
| 17 | Vũ Hồng Phúc | 4,11 | 4 | |
| 17 | Đàm Trần Minh Quang | 4,11 | 4 | |
| 17 | Nguyễn Đình Quang | 4,11 | 4 | |
| 17 | Đinh Hữu Thắng | 4,11 | 4 | |
| 17 | Giáp Văn Trang | 4,11 | 4 | |
| 28 | Nguyễn Minh Ánh | 3,20 | 3 | |
| 28 | Nguyễn Nam Khánh | 3,20 | 3 | |
| 28 | Nguyễn Văn Phúc | 3,20 | 3 | |
| 28 | Hà Văn Quang | 3,20 | 3 | |
| 28 | Nguyễn Hữu Thỉnh | 3,20 | 3 | |
| 33 | Vương Huy Huy | 3,11 | 3 | |
| 34 | Bùi Lê Thành Thái | 2,27 | 2 | |
| 35 | Đào Tuấn Sơn | 2,09 | 2 | |
| 35 | Vũ Anh Tuấn | 2,09 | 2 | |
| 37 | Lều Trung Hiếu | 1,05 | 1 | |
| 38 | Dương Thiện Hùng | 0,00 | 0 | |
| 38 | Hoàng Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
| 38 | Nguyễn Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
| 38 | Bùi Thế Phương | 0,00 | 0 |