Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N01.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Nguyễn Hoàng | 42,17 | 31 | |
| 3 | Ngô Trần Đức Long | 41,72 | 42 | |
| 4 | Nguyễn Long Thủy | 34,73 | 32 | |
| 5 | Lê Như Bảo | 34,19 | 41 | |
| 6 | Nguyễn Tiến Thành | 33,86 | 36 | |
| 7 | Nguyễn Chí Thanh | 33,12 | 33 | |
| 8 | Thạc Nguyễn Đình Vũ | 31,47 | 27 | |
| 9 | Nguyễn Văn Thắng | 26,43 | 25 | |
| 10 | Nguyễn Xuân Bình | 20,63 | 19 | |
| 11 | Phạm Trung Kiên | 18,66 | 19 | |
| 12 | Nguyễn Văn Đạt | 17,34 | 18 | |
| 13 | Nguyễn Hữu Huy | 16,97 | 17 | |
| 14 | Đỗ Quang Minh | 16,87 | 14 | |
| 15 | Nguyễn Xuân Nguyên Hưng | 15,46 | 14 | |
| 16 | Minh Hoàng | 15,13 | 16 | |
| 17 | Lê Hữu Phong | 13,42 | 14 | |
| 18 | Nguyễn Hải Long | 11,16 | 10 | |
| 19 | Đỗ Quang Duy | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Hoàng Đức | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Đình Hiếu | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Văn Khải | 4,11 | 4 | |
| 19 | Chu Trung Quốc | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Hưng Thành | 4,11 | 4 | |
| 19 | Trịnh Đình Thuận | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Mạnh Toàn | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Anh Tú | 4,11 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Anh Tuấn | 4,11 | 4 | |
| 29 | Thiều Quang Vũ | 3,65 | 3 | |
| 30 | Phạm Ngọc Đức | 3,11 | 3 | |
| 30 | Phạm Ngọc Vũ | 3,11 | 3 | |
| 32 | Vũ Minh Quang | 2,09 | 2 | |
| 33 | Nguyễn Quang Huy | 1,05 | 1 | |
| 33 | Nguyễn Hoàng Thiên | 1,05 | 1 | |
| 35 | Trần Lê Anh | 0,00 | 0 | |
| 35 | Trần Ngọc Bảo | 0,00 | 0 | |
| 35 | Nguyễn Tiến Dũng | 0,00 | 0 | |
| 35 | Mạch Quang Huy | 0,00 | 0 | |
| 35 | Phạm Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
| 35 | Phạm Chí Sỹ | 0,00 | 0 | |
| 35 | Nguyễn Văn Tráng | 0,00 | 0 |