Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-2-25(N02.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Lê Hoàng Đức Mạnh | 30,24 | 15 | |
| 3 | Nguyễn Tuấn Huy | 27,19 | 26 | |
| 4 | Vũ Quang Dương | 25,84 | 16 | |
| 5 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 25,22 | 25 | |
| 6 | Đỗ Nguyễn Minh Phương | 19,35 | 16 | |
| 7 | Nguyễn Tuấn Hùng | 19,17 | 18 | |
| 8 | Mai Ngọc Linh | 18,82 | 15 | |
| 9 | Nguyễn Tuấn Anh | 18,71 | 12 | |
| 10 | Thân Thế Nam | 16,76 | 17 | |
| 11 | Lê Quang Trường | 14,81 | 11 | |
| 12 | Trịnh Huy Hoàng | 14,42 | 14 | |
| 13 | Trần Hải Long | 13,76 | 13 | |
| 14 | Đỗ Văn Tuấn | 13,42 | 14 | |
| 15 | Hoàng Bảo Long | 12,55 | 13 | |
| 16 | Lê MạNh Quang | 12,02 | 11 | |
| 17 | Dương Văn Hưng | 11,52 | 10 | |
| 18 | Đào Anh Tuấn | 10,45 | 10 | |
| 19 | Nguyễn Lê Trường | 9,98 | 6 | |
| 19 | Nguyễn Trung Quyền | 9,86 | 10 | |
| 21 | Đặng Minh Hiếu | 6,20 | 5 | |
| 22 | Nguyễn Hoàng Anh | 6,20 | 4 | |
| 23 | Nguyễn Lê Đức Anh | 0,00 | 0 | |
| 23 | Phạm Thị Phương Anh | 0,00 | 0 | |
| 23 | Tạ Công Chiến | 0,00 | 0 | |
| 23 | Cao Văn Duy | 0,00 | 0 | |
| 23 | Phạm Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
| 23 | Trần Tiến Đức | 0,00 | 0 | |
| 23 | Bùi Trọng Trí Hải | 0,00 | 0 | |
| 23 | Ngô Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 23 | Nguyễn Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
| 23 | Vũ Hữu Lưu | 0,00 | 0 | |
| 23 | Hoàng Xuân Phong | 0,00 | 0 | |
| 23 | Vũ Thị Phượng | 0,00 | 0 | |
| 23 | Khiếu Minh Quang | 0,00 | 0 | |
| 23 | Đinh Thị Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
| 23 | Nguyễn Trường Thành | 0,00 | 0 | |
| 23 | Nguyễn Xuân Trường | 0,00 | 0 | |
| 23 | Nguyễn Văn Tú | 0,00 | 0 | |
| 23 | Nguyễn Trọng Tuấn | 0,00 | 0 | |
| 23 | Đỗ Hữu Tùng | 0,00 | 0 |