Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Trung Kiên | 15,75 | 10 | |
2 | Nguyễn Văn Hoàng | 14,42 | 14 | |
3 | Nguyễn Ngọc Khánh | 13,75 | 11 | |
4 | Trần Đức Minh | 11,67 | 12 | |
5 | Đỗ Quang Huy | 8,93 | 9 | |
6 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8,44 | 8 | |
7 | Đặng Việt Dũng | 6,08 | 6 | |
8 | Bùi Đăng Vũ | 5,59 | 4 | |
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | 3,11 | 3 | |
9 | Trần Thiên Đạt | 3,11 | 3 | |
11 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Việt Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Mai Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Quang Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Dương Ngọc Ánh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
11 | Vũ Huy Đô | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
11 | Cao Thị Hiền | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Hiệp | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Phi Hùng | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Khắc Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Tạ Diệu Hương | 0,00 | 0 | |
11 | Bạch Phương Linh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
11 | Vũ Đắc Lộc | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Ngọc | 0,00 | 0 | |
11 | Vũ Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
11 | Đàm Trần Minh Quang | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Quang Thắng | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Quốc Thiên | 0,00 | 0 | |
11 | Đào Thu Trang | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 0,00 | 0 | |
11 | Chu Tùng | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Công Vũ | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Thảo Vy | 0,00 | 0 |