Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Fo mai con po puon | 65,39 | 50 | |
2 | Nguyễn Văn Hoàng | 36,67 | 34 | |
3 | phu doi an xoi chet nghen | 25,73 | 21 | |
4 | Đỗ Trung Kiên | 15,75 | 10 | |
5 | Nguyễn Ngọc Khánh | 13,75 | 11 | |
6 | Đỗ Quang Huy | 8,93 | 9 | |
7 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8,44 | 8 | |
8 | Đặng Việt Dũng | 6,08 | 6 | |
9 | Bùi Đăng Vũ | 5,59 | 4 | |
10 | Nguyễn Thị Lan Anh | 3,11 | 3 | |
10 | Trần Thiên Đạt | 3,11 | 3 | |
12 | Đỗ Trịnh Lệ Quyên | 1,58 | 1 | |
13 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Việt Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Duy Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Mai Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Quang Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Dương Ngọc Ánh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
13 | Cao Thị Hiền | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Văn Hiệp | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Phi Hùng | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Mạnh Hùng | 0,00 | 0 | |
13 | Đỗ Khắc Huy | 0,00 | 0 | |
13 | Tạ Diệu Hương | 0,00 | 0 | |
13 | Bạch Phương Linh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
13 | Vũ Đắc Lộc | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Văn Ngọc | 0,00 | 0 | |
13 | Vũ Hồng Phúc | 0,00 | 0 | |
13 | Đàm Trần Minh Quang | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Quang Thắng | 0,00 | 0 | |
13 | Đào Thu Trang | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 0,00 | 0 | |
13 | Chu Tùng | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Công Vũ | 0,00 | 0 | |
13 | Trần Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
13 | Vũ Huy Đô | 0,00 | 0 |