Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N01.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
23010680
Fo mai con po puon
65,9051
2
23010101
Nguyễn Văn Hoàng
38,2335
3
23010666
phu doi an xoi chet nghen
25,7321
4
23010516
Đỗ Trung Kiên
15,7510
5
23010255
Nguyễn Ngọc Khánh
13,7511
6
23017328
Đàm Trần Minh Quang
12,5513
7
23010058
Vũ Đắc Lộc
9,988
8
23010432
Đỗ Quang Huy
8,939
8
23010588
Trần Thảo Vy
8,939
10
23010537
Nguyễn Thị Mai Phương
8,448
11
23010623
Nguyễn Ngọc Minh
7,777
12
23010639
Vũ Hồng Phúc
7,057
13
23010491
Đặng Việt Dũng
6,086
13
23010630
Đào Thu Trang
6,086
15
23010042
Bùi Đăng Vũ
5,594
16
21012874
Phạm Mạnh Hùng
4,033
17
23010823
Nguyễn Thị Lan Anh
3,113
17
23010128
Trần Thiên Đạt
3,113
19
23010485
Đỗ Trịnh Lệ Quyên
1,581
20
minhpt
Phạm Tuấn Minh
0,000
20
22010445
Lê Việt Anh
0,000
20
23010342
Nguyễn Duy Anh
0,000
20
23010490
Nguyễn Mai Anh
0,000
20
23010357
Nguyễn Quang Anh
0,000
20
23011500
Nguyễn Dương Ngọc Ánh
0,000
20
23010050
Nguyễn Tùng Dương
0,000
20
23010519
Nguyễn Văn Đạt
0,000
20
22010224
Lê Trường Giang
0,000
20
23010166
Cao Thị Hiền
0,000
20
23010859
Nguyễn Văn Hiệp
0,000
20
23010582
Nguyễn Phi Hùng
0,000
20
23010020
Đỗ Khắc Huy
0,000
20
23010610
Tạ Diệu Hương
0,000
20
23010562
Bạch Phương Linh
0,000
20
23016112
Nguyễn Thị Khánh Linh
0,000
20
23010413
Nguyễn Văn Ngọc
0,000
20
23010236
Lê Quang Thắng
0,000
20
22010570
Nguyễn Mạnh Tuấn
0,000
20
22010841
Chu Tùng
0,000
20
23010675
Lê Công Vũ
0,000
20
23017268
Vũ Huy Đô
0,000