Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N02.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Hải Yến | 34,83 | 33 | |
2 | Nguyễn Kim Khương | 25,22 | 24 | |
3 | Vũ Đức Linh | 25,22 | 25 | |
4 | Nguyễn Tiến Thành | 14,22 | 11 | |
5 | Đỗ Thanh Hải | 13,76 | 9 | |
6 | Nguyễn Đức Mạnh | 3,11 | 3 | |
7 | Bùi Hoàng Thái Anh | 2,09 | 2 | |
8 | Nguyễn Hải Hà | 1,05 | 1 | |
9 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
9 | Hoàng Hải Anh | 0,00 | 0 | |
9 | Phạm Tiến Chiêu | 0,00 | 0 | |
9 | Phạm Kiên Cường | 0,00 | 0 | |
9 | Trần Đình Danh | 0,00 | 0 | |
9 | Hoàng Văn Dũng | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Anh Duy | 0,00 | 0 | |
9 | Dư Minh Đức | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Tiến Đức | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Tất Hoàng Hà | 0,00 | 0 | |
9 | Phù Ngọc Hào | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Đình Hiếu | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Hữu Lê Hiếu | 0,00 | 0 | |
9 | Trần Đình Hoan | 0,00 | 0 | |
9 | Đặng Minh Hoàn | 0,00 | 0 | |
9 | Lê Khả Hoàng | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Duy Hùng | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Danh Hữu | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Quốc Khải | 0,00 | 0 | |
9 | Đào Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Vinh Khánh | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Thanh Luân | 0,00 | 0 | |
9 | Đỗ Phương Nam | 0,00 | 0 | |
9 | Vũ Anh Nam | 0,00 | 0 | |
9 | Kiều Hữu Phước | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Văn Quang | 0,00 | 0 | |
9 | Đào Tuấn Sơn | 0,00 | 0 | |
9 | Bùi Lê Thành Thái | 0,00 | 0 | |
9 | Tống Nguyên Thắng | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Duy Việt | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
9 | Nguyễn Anh Vũ | 0,00 | 0 |