Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Thị Nhi | 66,60 | 60 | |
| 2 | Dương Ngọc Anh | 62,33 | 53 | |
| 3 | Phạm Huy Phong | 46,96 | 46 | |
| 4 | Ngô Trần Đức Long | 41,13 | 41 | |
| 5 | Lê Bá Long | 40,66 | 39 | |
| 6 | Nguyễn Hữu Bình | 36,48 | 35 | |
| 7 | Trịnh Như Nhất | 33,47 | 34 | |
| 8 | Lê Duy Tùng | 29,10 | 31 | |
| 9 | Nguyễn Tuấn Huy | 27,19 | 26 | |
| 10 | Đỗ Duy Hưng | 26,59 | 25 | |
| 11 | Phạm Nhật Anh | 25,97 | 24 | |
| 12 | Phạm Văn Tiến Dũng | 25,58 | 25 | |
| 13 | Ngô Vũ Việt | 24,46 | 17 | |
| 14 | Phạm Văn Đạt | 24,00 | 24 | |
| 15 | Nguyễn Thị Nhung | 23,60 | 25 | |
| 16 | Hà Văn Kiên | 21,96 | 23 | |
| 17 | Lý Thành Đạt | 20,73 | 21 | |
| 18 | Phùng Gia Minh | 19,98 | 20 | |
| 19 | Trần Việt Hưng | 18,41 | 18 | |
| 20 | Trương Đình Sơn | 18,00 | 18 | |
| 21 | Nguyễn Hồng Quân | 17,67 | 18 | |
| 22 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
| 23 | Vũ Văn Chinh | 16,59 | 16 | |
| 24 | Phạm Tuấn Anh | 16,36 | 16 | |
| 25 | Bùi Quang Huy | 15,69 | 15 | |
| 26 | Nguyễn Đình Nghĩa | 13,63 | 13 | |
| 27 | Phạm Minh Phong | 13,55 | 13 | |
| 28 | Phạm Tùng Lâm | 12,67 | 12 | |
| 29 | Lê MạNh Quang | 12,02 | 11 | |
| 30 | Dương Văn Hưng | 11,52 | 10 | |
| 31 | Nguyễn Hồng Minh | 11,05 | 10 | |
| 32 | Đinh Xuân Giáp | 9,45 | 7 | |
| 33 | Tạ Thu Hương Linh | 8,63 | 7 | |
| 34 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8,51 | 7 | |
| 35 | Nguyễn Hải Long | 7,40 | 6 | |
| 36 | Nguyễn Duy Bảo | 7,08 | 6 | |
| 37 | Vũ Cao Quyền | 1,34 | 1 | |
| 38 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 38 | Bùi Trọng Thành Nam | 0,00 | 0 |