Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Nhi | 48,58 | 36 | |
2 | Dương Ngọc Anh | 24,09 | 4 | |
3 | Đỗ Duy Hưng | 20,98 | 19 | |
4 | Ngô Trần Đức Long | 18,93 | 17 | |
5 | Nguyễn Thị Nhung | 12,19 | 11 | |
6 | Phạm Văn Tiến Dũng | 9,46 | 7 | |
7 | Phạm Huy Phong | 8,25 | 5 | |
8 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
9 | Ngô Vũ Việt | 4,11 | 3 | |
10 | Lê Duy Tùng | 3,11 | 3 | |
11 | Phạm Văn Đạt | 2,09 | 2 | |
11 | Nguyễn Tuấn Huy | 2,05 | 1 | |
13 | Đinh Xuân Giáp | 0,86 | 0 | |
14 | Dương Văn Hưng | 0,06 | 0 | |
15 | Vũ Văn Chinh | 0,04 | 0 | |
16 | Nguyễn Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
16 | Phạm Nhật Anh | 0,00 | 0 | |
16 | Phạm Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Duy Bảo | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Hữu Bình | 0,00 | 0 | |
16 | Lý Thành Đạt | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
16 | Bùi Quang Huy | 0,00 | 0 | |
16 | Trần Việt Hưng | 0,00 | 0 | |
16 | Hà Văn Kiên | 0,00 | 0 | |
16 | Phạm Tùng Lâm | 0,00 | 0 | |
16 | Tạ Thu Hương Linh | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Hải Long | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Hồng Minh | 0,00 | 0 | |
16 | Phùng Gia Minh | 0,00 | 0 | |
16 | Bùi Trọng Thành Nam | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Đình Nghĩa | 0,00 | 0 | |
16 | Trịnh Như Nhất | 0,00 | 0 | |
16 | Phạm Minh Phong | 0,00 | 0 | |
16 | Lê MạNh Quang | 0,00 | 0 | |
16 | Nguyễn Hồng Quân | 0,00 | 0 | |
16 | Vũ Cao Quyền | 0,00 | 0 | |
16 | Trương Đình Sơn | 0,00 | 0 | |
16 | Lê Bá Long | 0,00 | 0 |