Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Nhi | 63,45 | 56 | |
2 | Lê Bá Long | 40,55 | 39 | |
3 | Ngô Trần Đức Long | 39,85 | 39 | |
4 | Phạm Huy Phong | 39,00 | 38 | |
5 | Dương Ngọc Anh | 35,05 | 15 | |
6 | Nguyễn Hữu Bình | 35,02 | 34 | |
7 | Trịnh Như Nhất | 33,31 | 34 | |
8 | Lê Duy Tùng | 29,10 | 31 | |
9 | Nguyễn Tuấn Huy | 27,12 | 26 | |
10 | Đỗ Duy Hưng | 26,59 | 25 | |
11 | Phạm Văn Tiến Dũng | 25,58 | 25 | |
12 | Phạm Văn Đạt | 24,00 | 24 | |
13 | Nguyễn Thị Nhung | 23,60 | 25 | |
14 | Hà Văn Kiên | 21,19 | 22 | |
15 | Ngô Vũ Việt | 20,96 | 15 | |
16 | Phùng Gia Minh | 19,98 | 20 | |
17 | Lý Thành Đạt | 19,94 | 20 | |
18 | Trần Việt Hưng | 18,32 | 18 | |
19 | Trương Đình Sơn | 17,17 | 17 | |
20 | Nguyễn Hồng Quân | 16,86 | 17 | |
21 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
22 | Vũ Văn Chinh | 16,59 | 16 | |
23 | Phạm Tuấn Anh | 16,36 | 16 | |
24 | Bùi Quang Huy | 15,69 | 15 | |
25 | Nguyễn Đình Nghĩa | 13,63 | 13 | |
26 | Phạm Minh Phong | 13,55 | 13 | |
27 | Phạm Tùng Lâm | 12,67 | 12 | |
28 | Phạm Nhật Anh | 12,37 | 11 | |
29 | Lê MạNh Quang | 12,02 | 11 | |
30 | Dương Văn Hưng | 11,52 | 10 | |
31 | Nguyễn Hồng Minh | 11,05 | 10 | |
32 | Đinh Xuân Giáp | 9,45 | 7 | |
33 | Tạ Thu Hương Linh | 8,63 | 7 | |
34 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8,51 | 7 | |
35 | Nguyễn Hải Long | 7,40 | 6 | |
36 | Nguyễn Duy Bảo | 7,08 | 6 | |
37 | Vũ Cao Quyền | 1,34 | 1 | |
38 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
38 | Bùi Trọng Thành Nam | 0,00 | 0 |