Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Nhi | 51,54 | 41 | |
2 | Dương Ngọc Anh | 33,34 | 13 | |
3 | Ngô Trần Đức Long | 25,18 | 23 | |
4 | Đỗ Duy Hưng | 24,03 | 23 | |
5 | Lê Duy Tùng | 20,87 | 21 | |
6 | Phạm Văn Tiến Dũng | 17,15 | 14 | |
7 | Phạm Huy Phong | 16,87 | 13 | |
8 | Trịnh Như Nhất | 16,33 | 15 | |
9 | Nguyễn Thị Nhung | 15,69 | 15 | |
10 | Nguyễn Tuấn Huy | 12,63 | 10 | |
11 | Phạm Văn Đạt | 12,15 | 9 | |
12 | Hà Văn Kiên | 10,86 | 10 | |
13 | Nguyễn Hữu Bình | 10,68 | 9 | |
14 | Dương Văn Hưng | 10,61 | 9 | |
15 | Phùng Gia Minh | 10,61 | 9 | |
16 | Lý Thành Đạt | 10,56 | 9 | |
17 | Lê Bá Long | 10,17 | 7 | |
18 | Ngô Vũ Việt | 10,03 | 8 | |
19 | Phạm Tuấn Anh | 9,93 | 9 | |
20 | Nguyễn Văn Duy | 9,47 | 8 | |
21 | Trương Đình Sơn | 9,19 | 8 | |
22 | Trần Việt Hưng | 9,00 | 8 | |
23 | Vũ Văn Chinh | 8,53 | 7 | |
24 | Đinh Xuân Giáp | 8,51 | 6 | |
25 | Nguyễn Hồng Quân | 8,04 | 7 | |
26 | Nguyễn Đình Nghĩa | 7,13 | 6 | |
27 | Phạm Tùng Lâm | 7,08 | 6 | |
27 | Lê MạNh Quang | 7,08 | 6 | |
29 | Bùi Quang Huy | 6,57 | 5 | |
30 | Nguyễn Hồng Minh | 6,31 | 5 | |
31 | Nguyễn Hải Long | 6,16 | 5 | |
32 | Phạm Minh Phong | 6,10 | 5 | |
33 | Tạ Thu Hương Linh | 5,25 | 3 | |
34 | Phạm Nhật Anh | 4,79 | 3 | |
35 | Nguyễn Thị Lan Anh | 4,32 | 3 | |
36 | Nguyễn Duy Bảo | 4,11 | 3 | |
37 | Vũ Cao Quyền | 1,05 | 1 | |
38 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
38 | Bùi Trọng Thành Nam | 0,00 | 0 |