Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Nhi | 52,11 | 42 | |
2 | Dương Ngọc Anh | 33,34 | 13 | |
3 | Trịnh Như Nhất | 28,25 | 27 | |
4 | Ngô Trần Đức Long | 25,93 | 24 | |
5 | Đỗ Duy Hưng | 25,18 | 23 | |
6 | Lê Duy Tùng | 24,13 | 24 | |
7 | Nguyễn Tuấn Huy | 21,25 | 19 | |
8 | Phạm Văn Tiến Dũng | 18,78 | 16 | |
9 | Phạm Huy Phong | 18,54 | 15 | |
10 | Phạm Văn Đạt | 17,69 | 16 | |
11 | Nguyễn Thị Nhung | 17,36 | 17 | |
12 | Hà Văn Kiên | 12,67 | 12 | |
13 | Nguyễn Hữu Bình | 12,49 | 11 | |
14 | Phùng Gia Minh | 12,42 | 11 | |
15 | Lý Thành Đạt | 12,37 | 11 | |
16 | Ngô Vũ Việt | 11,22 | 9 | |
17 | Phạm Tuấn Anh | 10,86 | 10 | |
17 | Trần Việt Hưng | 10,86 | 10 | |
19 | Dương Văn Hưng | 10,61 | 9 | |
20 | Nguyễn Văn Duy | 10,40 | 9 | |
21 | Lê Bá Long | 10,17 | 7 | |
22 | Vũ Văn Chinh | 9,51 | 8 | |
23 | Trương Đình Sơn | 9,23 | 8 | |
24 | Nguyễn Hồng Quân | 9,01 | 8 | |
25 | Đinh Xuân Giáp | 8,51 | 6 | |
26 | Bùi Quang Huy | 8,50 | 7 | |
27 | Tạ Thu Hương Linh | 7,67 | 6 | |
28 | Nguyễn Đình Nghĩa | 7,17 | 6 | |
29 | Phạm Tùng Lâm | 7,08 | 6 | |
29 | Phạm Minh Phong | 7,08 | 6 | |
29 | Lê MạNh Quang | 7,08 | 6 | |
32 | Nguyễn Hồng Minh | 6,31 | 5 | |
33 | Nguyễn Hải Long | 6,16 | 5 | |
34 | Nguyễn Thị Lan Anh | 5,32 | 4 | |
35 | Phạm Nhật Anh | 4,79 | 3 | |
36 | Nguyễn Duy Bảo | 4,11 | 3 | |
37 | Vũ Cao Quyền | 1,05 | 1 | |
38 | Nguyễn Việt Hoàng | 0,00 | 0 | |
38 | Bùi Trọng Thành Nam | 0,00 | 0 |