Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Hoàng | 55,49 | 43 | |
2 | Phạm Minh Tuấn | 53,00 | 58 | |
3 | Trần Thị Thu Giang | 46,02 | 44 | |
4 | Nguyễn Mạnh Quyền | 45,61 | 34 | |
5 | Nguyễn Mạnh Chí | 41,27 | 28 | |
6 | Dương Trung Kiên | 30,48 | 27 | |
7 | Trần Anh Tú | 27,33 | 25 | |
8 | Lường Tú Đạt | 26,61 | 22 | |
9 | Đàm Quang Đô | 19,38 | 17 | |
10 | Nguyễn Quang Thọ | 18,93 | 17 | |
11 | Trần Văn Duy | 18,02 | 17 | |
12 | Nguyễn Tiến Thịnh | 17,80 | 18 | |
13 | Trần Thị Thu Hường | 17,12 | 16 | |
14 | Hà Văn Đô | 16,37 | 15 | |
15 | Lê Quốc Trình | 15,98 | 13 | |
16 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 15,45 | 16 | |
17 | Ngô Văn Hưng | 15,33 | 13 | |
18 | Tống Sỹ Đại | 15,29 | 15 | |
19 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 14,21 | 13 | |
20 | Ngô Vương Linh | 12,91 | 11 | |
21 | Nguyễn Xuân Mạnh | 12,90 | 13 | |
22 | Nguyễn Kiều Trang | 12,00 | 10 | |
23 | Nguyễn Trọng Tấn | 11,77 | 11 | |
23 | Nguyễn Thế Thịnh | 11,67 | 12 | |
25 | Nguyễn Văn Duy | 10,40 | 9 | |
26 | Trần Phương Nam | 10,37 | 9 | |
27 | Vũ Thị Khánh Vân | 10,20 | 9 | |
28 | Phạm Trung Kiên | 9,99 | 9 | |
29 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 9,93 | 9 | |
30 | Phạm Bá Hiếu | 9,63 | 8 | |
31 | Nguyễn Trọng Dương | 9,05 | 8 | |
32 | Nguyễn Văn Đạt | 8,63 | 8 | |
33 | Hoàng Mạnh Dũng | 8,50 | 7 | |
34 | Trịnh Huy Hoàng | 8,05 | 7 | |
34 | Nguyễn Hữu Huy | 8,05 | 7 | |
36 | Nguyễn Quỳnh Trang | 6,08 | 6 | |
37 | Mai Quang Huy | 5,10 | 5 | |
38 | Đỗ Tùng Dương | 3,11 | 3 | |
38 | Trần Văn Khánh | 3,09 | 2 | |
40 | Nguyễn Anh Quân | 2,28 | 2 |