Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Huy Hoàng | 60,83 | 53 | |
| 2 | Phạm Minh Tuấn | 55,37 | 64 | |
| 3 | Nguyễn Mạnh Chí | 52,26 | 45 | |
| 4 | Nguyễn Mạnh Quyền | 51,49 | 44 | |
| 5 | Trần Thị Thu Giang | 50,15 | 52 | |
| 6 | Lường Tú Đạt | 44,00 | 41 | |
| 7 | Dương Trung Kiên | 39,34 | 39 | |
| 8 | Nguyễn Bá Thiện | 36,14 | 40 | |
| 9 | Trần Anh Tú | 33,46 | 34 | |
| 10 | Lê Quốc Trình | 27,46 | 28 | |
| 11 | Nguyễn Quang Thọ | 26,68 | 27 | |
| 12 | Trần Văn Duy | 25,63 | 27 | |
| 13 | Đàm Quang Đô | 25,57 | 25 | |
| 14 | Trần Thị Thu Hường | 24,98 | 26 | |
| 15 | Vũ Thị Khánh Vân | 24,93 | 27 | |
| 16 | Nguyễn Trọng Tấn | 24,84 | 27 | |
| 17 | Nguyễn Tiến Thịnh | 24,73 | 27 | |
| 18 | Hà Văn Đô | 24,23 | 25 | |
| 19 | Ngô Văn Hưng | 23,42 | 23 | |
| 20 | Tống Sỹ Đại | 23,12 | 23 | |
| 21 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 22,32 | 23 | |
| 22 | Nguyễn Kiều Trang | 20,44 | 20 | |
| 23 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20,27 | 22 | |
| 24 | Nguyễn Thế Thịnh | 19,98 | 22 | |
| 25 | Ngô Vương Linh | 19,62 | 19 | |
| 26 | Nguyễn Xuân Mạnh | 19,52 | 21 | |
| 27 | Phạm Trung Kiên | 19,46 | 20 | |
| 28 | Nguyễn Hữu Huy | 19,04 | 19 | |
| 29 | Trần Phương Nam | 18,99 | 19 | |
| 30 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 18,61 | 19 | |
| 31 | Phạm Bá Hiếu | 18,34 | 18 | |
| 32 | Nguyễn Trọng Dương | 17,84 | 18 | |
| 33 | Nguyễn Văn Duy | 17,58 | 14 | |
| 34 | Hoàng Mạnh Dũng | 17,36 | 17 | |
| 35 | Nguyễn Văn Đạt | 17,34 | 18 | |
| 36 | Nguyễn Quỳnh Trang | 15,13 | 16 | |
| 37 | Trịnh Huy Hoàng | 14,42 | 14 | |
| 37 | Mai Quang Huy | 14,29 | 15 | |
| 39 | Nguyễn Anh Quân | 8,17 | 8 | |
| 40 | Trần Văn Khánh | 7,08 | 6 | |
| 41 | Đỗ Tùng Dương | 5,12 | 5 |