Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-1-3-24(N03.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Hoàng | 50,59 | 37 | |
2 | Phạm Minh Tuấn | 48,79 | 50 | |
3 | Trần Thị Thu Giang | 40,68 | 39 | |
4 | Dương Trung Kiên | 24,11 | 20 | |
5 | Lường Tú Đạt | 20,88 | 16 | |
6 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8,93 | 9 | |
7 | Nguyễn Tiến Thịnh | 8,00 | 8 | |
8 | Ngô Văn Hưng | 7,00 | 4 | |
9 | Nguyễn Văn Duy | 6,60 | 5 | |
10 | Nguyễn Bá Thiện | 5,10 | 5 | |
11 | Lê Quốc Trình | 4,95 | 2 | |
12 | Nguyễn Mạnh Quyền | 3,09 | 2 | |
13 | Nguyễn Quang Thọ | 2,05 | 1 | |
14 | Nguyễn Kiều Trang | 1,29 | 0 | |
15 | Nguyễn Mạnh Chí | 1,05 | 1 | |
15 | Đỗ Tùng Dương | 1,05 | 1 | |
17 | Nguyễn Trọng Dương | 0,06 | 0 | |
17 | Phạm Trung Kiên | 0,06 | 0 | |
19 | Hoàng Mạnh Dũng | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Văn Duy | 0,00 | 0 | |
19 | Tống Sỹ Đại | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Văn Đạt | 0,00 | 0 | |
19 | Đàm Quang Đô | 0,00 | 0 | |
19 | Hà Văn Đô | 0,00 | 0 | |
19 | Phạm Bá Hiếu | 0,00 | 0 | |
19 | Trịnh Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
19 | Mai Quang Huy | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Hữu Huy | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Thị Thu Hường | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Văn Khánh | 0,00 | 0 | |
19 | Ngô Vương Linh | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Xuân Mạnh | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Phương Nam | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Anh Quân | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Trọng Tấn | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Thế Thịnh | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Quỳnh Trang | 0,00 | 0 | |
19 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 0,00 | 0 | |
19 | Trần Anh Tú | 0,00 | 0 | |
19 | Vũ Thị Khánh Vân | 0,00 | 0 |