Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Nguyễn Tấn Dũng | 56,71 | 63 | |
| 3 | Ngô Văn Phúc | 46,21 | 53 | |
| 4 | Nguyễn Duy Hải | 42,32 | 46 | |
| 5 | Bùi Hoàng Đăng | 38,86 | 43 | |
| 6 | Lê Minh Đức | 35,26 | 40 | |
| 7 | Trần Quốc Việt Hùng | 29,54 | 36 | |
| 8 | Lê Tuấn Mạnh | 24,26 | 19 | |
| 9 | Phạm Việt Khoa | 21,51 | 22 | |
| 10 | Phạm Trung Thành | 19,92 | 18 | |
| 11 | Bùi Nguyễn Quốc Hùng | 19,65 | 19 | |
| 12 | Lương Trung Minh | 19,35 | 17 | |
| 13 | Đinh Đức Thịnh | 18,54 | 19 | |
| 14 | Cao Văn An | 17,92 | 19 | |
| 15 | Nguyễn Minh Hiếu | 17,61 | 19 | |
| 16 | Nguyễn Quang Vinh | 17,06 | 19 | |
| 17 | Phạm Minh Hoàng | 16,87 | 18 | |
| 18 | Đào Hải Đăng | 15,88 | 16 | |
| 19 | Nguyễn Minh Thái | 15,62 | 13 | |
| 20 | Bùi Tiến Mạnh | 15,31 | 16 | |
| 21 | Văn Hoàng Long | 14,85 | 15 | |
| 22 | Nguyễn Đình Anh Dũng | 14,82 | 12 | |
| 23 | Lê Đăng Hoàng Lợi | 14,73 | 11 | |
| 24 | Nguyễn Việt Cường | 13,42 | 14 | |
| 24 | Nguyễn Văn Lãi | 13,42 | 14 | |
| 26 | Nguyễn Công Cường | 12,83 | 13 | |
| 27 | Nguyễn Đăng Khoa | 12,29 | 10 | |
| 28 | Hoàng Văn Thắng | 11,86 | 10 | |
| 29 | Đỗ Duyên Cường | 11,80 | 13 | |
| 30 | Dương Công Hiếu | 8,00 | 8 | |
| 31 | Hoàng Quốc Khánh | 7,67 | 6 | |
| 32 | Phạm Quỳnh Chi | 7,13 | 7 | |
| 33 | Đặng Việt Quang | 7,05 | 7 | |
| 34 | Nguyễn Phúc Đạt | 5,10 | 5 | |
| 35 | Nguyễn Văn Vinh | 4,27 | 4 | |
| 36 | Lê Trọng Tuấn Anh | 4,11 | 4 | |
| 36 | Nguyễn Thành Đạt | 4,11 | 4 | |
| 36 | Đỗ Nhật Minh | 4,11 | 4 | |
| 39 | Nguyễn Minh Tuấn | 2,09 | 2 | |
| 40 | Vũ Quốc Bảo | 0,00 | 0 |