Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Ngô Văn Phúc | 43,48 | 48 | |
| 3 | Nguyễn Duy Hải | 39,96 | 45 | |
| 4 | Nguyễn Tấn Dũng | 39,86 | 50 | |
| 5 | Bùi Hoàng Đăng | 38,86 | 43 | |
| 6 | Lê Minh Đức | 28,86 | 32 | |
| 7 | Trần Quốc Việt Hùng | 23,84 | 28 | |
| 8 | Nguyễn Minh Hiếu | 17,61 | 19 | |
| 9 | Phạm Việt Khoa | 17,58 | 17 | |
| 10 | Cao Văn An | 17,10 | 18 | |
| 10 | Phạm Minh Hoàng | 16,87 | 18 | |
| 12 | Đào Hải Đăng | 15,88 | 16 | |
| 13 | Bùi Tiến Mạnh | 15,31 | 16 | |
| 14 | Văn Hoàng Long | 14,85 | 15 | |
| 15 | Nguyễn Quang Vinh | 11,95 | 13 | |
| 16 | Nguyễn Công Cường | 11,94 | 12 | |
| 17 | Nguyễn Minh Thái | 11,71 | 11 | |
| 18 | Đinh Đức Thịnh | 11,36 | 12 | |
| 19 | Lê Đăng Hoàng Lợi | 10,22 | 9 | |
| 20 | Nguyễn Việt Cường | 9,86 | 10 | |
| 21 | Đỗ Duyên Cường | 9,07 | 10 | |
| 22 | Phạm Trung Thành | 8,93 | 9 | |
| 23 | Nguyễn Đình Anh Dũng | 8,85 | 9 | |
| 24 | Lê Tuấn Mạnh | 8,32 | 6 | |
| 25 | Dương Công Hiếu | 8,00 | 8 | |
| 25 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,00 | 8 | |
| 25 | Lương Trung Minh | 8,00 | 8 | |
| 28 | Phạm Quỳnh Chi | 7,13 | 7 | |
| 29 | Nguyễn Văn Lãi | 7,05 | 7 | |
| 29 | Đặng Việt Quang | 7,05 | 7 | |
| 31 | Bùi Nguyễn Quốc Hùng | 6,08 | 6 | |
| 32 | Hoàng Văn Thắng | 5,14 | 5 | |
| 33 | Nguyễn Phúc Đạt | 5,10 | 5 | |
| 34 | Nguyễn Văn Vinh | 4,27 | 4 | |
| 35 | Nguyễn Thành Đạt | 4,11 | 4 | |
| 35 | Hoàng Quốc Khánh | 4,11 | 4 | |
| 35 | Đỗ Nhật Minh | 4,11 | 4 | |
| 38 | Lê Trọng Tuấn Anh | 2,09 | 2 | |
| 39 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,05 | 1 | |
| 40 | Vũ Quốc Bảo | 0,00 | 0 |