Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
2 | Ngô Văn Phúc | 41,18 | 45 | |
3 | Nguyễn Duy Hải | 38,81 | 42 | |
4 | Bùi Hoàng Đăng | 37,29 | 40 | |
5 | Đinh Khắc Đại | 26,00 | 25 | |
6 | Trần Quốc Việt Hùng | 22,26 | 25 | |
7 | Nguyễn Minh Hiếu | 17,61 | 19 | |
8 | Đào Hải Đăng | 15,05 | 15 | |
9 | Bùi Tiến Mạnh | 14,46 | 15 | |
10 | Văn Hoàng Long | 9,54 | 9 | |
11 | Lê Minh Đức | 5,10 | 5 | |
11 | Phạm Minh Hoàng | 5,10 | 5 | |
13 | Cao Văn An | 4,11 | 4 | |
13 | Đỗ Duyên Cường | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Công Cường | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Việt Cường | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Đình Anh Dũng | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Tấn Dũng | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Thành Đạt | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Viết Hiệp | 4,11 | 4 | |
13 | Dương Công Hiếu | 4,11 | 4 | |
13 | Phạm Việt Khoa | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Văn Lãi | 4,11 | 4 | |
13 | Đỗ Nhật Minh | 4,11 | 4 | |
13 | Lương Trung Minh | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Minh Thái | 4,11 | 4 | |
13 | Phạm Trung Thành | 4,11 | 4 | |
13 | Nguyễn Quang Vinh | 4,11 | 4 | |
29 | Đinh Đức Thịnh | 3,20 | 3 | |
30 | Hoàng Văn Thắng | 3,11 | 3 | |
31 | Phạm Quỳnh Chi | 2,18 | 2 | |
32 | Đặng Việt Quang | 1,05 | 1 | |
33 | Lê Trọng Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
33 | Vũ Quốc Bảo | 0,00 | 0 | |
33 | Nguyễn Phúc Đạt | 0,00 | 0 | |
33 | Bùi Nguyễn Quốc Hùng | 0,00 | 0 | |
33 | Hoàng Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
33 | Nguyễn Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
33 | Lê Đăng Hoàng Lợi | 0,00 | 0 | |
33 | Lê Tuấn Mạnh | 0,00 | 0 | |
33 | Nguyễn Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
33 | Nguyễn Văn Vinh | 0,00 | 0 |