Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | :| | 107,99 | 114 | |
| 2 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 3 | Nguyễn Việt Anh | 62,39 | 69 | |
| 4 | KNguyen | 61,14 | 59 | |
| 5 | Đỗ Vân Anh | 51,82 | 59 | |
| 6 | Dương Thế Phúc | 51,36 | 62 | |
| 7 | Lê Quang Anh | 50,26 | 63 | |
| 8 | Đoàn Huyền Thương | 46,70 | 52 | |
| 9 | Minh Sơn | 45,79 | 48 | |
| 10 | Ngô Nhật Minh | 42,31 | 41 | |
| 11 | Nguyễn Lâm Anh | 42,11 | 38 | |
| 12 | Đào Bá Tuấn Ngọc | 28,90 | 25 | |
| 13 | Nguyễn Công Sơn Anh | 28,76 | 30 | |
| 14 | Đào Sơn Tùng | 27,41 | 24 | |
| 15 | Ngô Đức Khang | 20,76 | 17 | |
| 16 | Trần Ngọc Minh | 20,43 | 20 | |
| 17 | Phạm Quang Hà | 17,45 | 14 | |
| 18 | Ngô Trọng Mạnh | 17,05 | 13 | |
| 19 | Lê Hải Anh | 14,90 | 12 | |
| 20 | Nguyễn Nghị Đức | 14,60 | 9 | |
| 20 | Nguyễn Ngọc Lượng | 14,60 | 9 | |
| 22 | Trần Đức Phúc | 14,27 | 10 | |
| 23 | Trần Gia Hưng | 14,16 | 11 | |
| 24 | Nguyễn Tăng Duy | 12,76 | 7 | |
| 25 | Nguyễn Đức Khanh | 12,68 | 6 | |
| 26 | Lê Văn Sơn | 12,16 | 9 | |
| 27 | Trần Phương Nam | 11,69 | 6 | |
| 28 | Đặng Đức Kiên | 10,45 | 7 | |
| 29 | Lê Nam Khánh | 10,08 | 6 | |
| 30 | Đỗ Đức Khoa | 8,11 | 4 | |
| 31 | Lưu Đức Tùng | 7,11 | 3 | |
| 32 | Đinh Trung Kiên | 6,09 | 2 | |
| 33 | Nguyễn Quang Đôn | 5,26 | 5 |