Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | :| | 114,73 | 118 | |
| 2 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 3 | Nguyễn Việt Anh | 67,44 | 81 | |
| 4 | KNguyen | 64,23 | 64 | |
| 5 | Dương Thế Phúc | 59,31 | 74 | |
| 6 | Lê Quang Anh | 58,57 | 78 | |
| 7 | Đỗ Vân Anh | 58,06 | 71 | |
| 8 | Đào Bá Tuấn Ngọc | 54,81 | 50 | |
| 9 | Phạm Quang Hà | 54,04 | 49 | |
| 10 | Minh Sơn | 53,89 | 63 | |
| 11 | Đoàn Huyền Thương | 52,35 | 60 | |
| 12 | Ngô Nhật Minh | 47,75 | 48 | |
| 13 | Nguyễn Lâm Anh | 47,40 | 43 | |
| 14 | Nguyễn Đức Khanh | 39,03 | 33 | |
| 15 | Ngô Trọng Mạnh | 36,76 | 30 | |
| 16 | Đặng Đức Kiên | 36,24 | 34 | |
| 17 | Nguyễn Công Sơn Anh | 33,95 | 35 | |
| 18 | Trần Ngọc Minh | 33,85 | 34 | |
| 19 | Trần Đức Phúc | 33,17 | 27 | |
| 20 | Đào Sơn Tùng | 31,19 | 28 | |
| 21 | Ngô Đức Khang | 27,43 | 23 | |
| 22 | Đinh Trung Kiên | 27,08 | 23 | |
| 23 | Trần Gia Hưng | 23,16 | 18 | |
| 24 | Lê Văn Sơn | 19,01 | 15 | |
| 25 | Lê Nam Khánh | 18,41 | 14 | |
| 26 | Nguyễn Nghị Đức | 17,88 | 12 | |
| 27 | Nguyễn Ngọc Lượng | 16,42 | 11 | |
| 28 | Nguyễn Tăng Duy | 15,73 | 9 | |
| 29 | Trần Phương Nam | 15,46 | 9 | |
| 30 | Lê Hải Anh | 14,90 | 12 | |
| 31 | Nguyễn Quang Đôn | 11,57 | 10 | |
| 32 | Đỗ Đức Khoa | 9,10 | 5 | |
| 33 | Lưu Đức Tùng | 7,11 | 3 |