Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N03.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | UwU | 92,33 | 75 | |
2 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
3 | Nguyễn Việt Anh | 55,57 | 60 | |
4 | KNguyen | 51,29 | 45 | |
5 | Đỗ Vân Anh | 42,97 | 49 | |
6 | Dương Thế Phúc | 40,46 | 50 | |
7 | Lê Quang Anh | 39,96 | 50 | |
8 | Minh Sơn | 39,23 | 43 | |
9 | Đoàn Huyền Thương | 36,31 | 38 | |
10 | Nguyễn Lâm Anh | 33,65 | 30 | |
11 | Ngô Nhật Minh | 31,78 | 29 | |
12 | Nguyễn Công Sơn Anh | 24,75 | 24 | |
13 | Đào Sơn Tùng | 17,32 | 18 | |
14 | Lê Hải Anh | 4,11 | 4 | |
15 | Đào Bá Tuấn Ngọc | 2,26 | 1 | |
16 | Trần Đức Phúc | 1,05 | 1 | |
17 | Nguyễn Tăng Duy | 0,00 | 0 | |
17 | Nguyễn Quang Đôn | 0,00 | 0 | |
17 | Nguyễn Nghị Đức | 0,00 | 0 | |
17 | Phạm Quang Hà | 0,00 | 0 | |
17 | Trần Gia Hưng | 0,00 | 0 | |
17 | Ngô Đức Khang | 0,00 | 0 | |
17 | Nguyễn Đức Khanh | 0,00 | 0 | |
17 | Lê Nam Khánh | 0,00 | 0 | |
17 | Đỗ Đức Khoa | 0,00 | 0 | |
17 | Đặng Đức Kiên | 0,00 | 0 | |
17 | Đinh Trung Kiên | 0,00 | 0 | |
17 | Nguyễn Ngọc Lượng | 0,00 | 0 | |
17 | Ngô Trọng Mạnh | 0,00 | 0 | |
17 | Trần Ngọc Minh | 0,00 | 0 | |
17 | Trần Phương Nam | 0,00 | 0 | |
17 | Lê Văn Sơn | 0,00 | 0 | |
17 | Lưu Đức Tùng | 0,00 | 0 |