Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
24100271
Khổng Mai Linh
59,8046
2
24100522
Phạm Thành Hải Anh
56,0965
3
24100159
Nguyễn Đình Quyền
52,9958
4
24100162
Nguyễn Thị Thanh Huệ
44,7450
5
24100368
Giáp Tuấn Minh
40,8047
6
24100099
Đỗ Duy Anh
39,3546
7
24100446
Vũ Minh Thư
35,4735
8
24100096
Nguyễn Ngọc Trình
34,1838
9
24100419
Công Hà
33,9634
10
24100521
Chu Đức Châu Long
33,5326
11
24100103
Nguyễn Hoàng Hải
27,9830
12
24100345
Nguyễn Đức Anh
27,7125
13
24100139
Trần Đình Mạnh
25,2313
14
21012086
Lê Minh Quang
19,7312
15
24100411
Phạm Thảo Nguyên
19,0120
16
24108595
Lê Tùng Dương
16,7015
17
24104418
Nguyễn Trung Sơn
12,357
18
24100245
Nguyễn Quang Huy
10,967
19
24100542
Vũ Thị Kiều Linh
10,7711
20
24102064
Nguyễn Tường An
8,114
21
24108752
Ngọ Tâm Ngọc
7,057
22
24100148
Nguyễn Việt Hoàng
4,114
23
24100073
Trần Quang Trường
3,901
24
24100150
Nguyễn Quang Minh
3,082
25
24100251
Lê Hoàng Sơn
2,572
26
24100275
Nguyễn Thế Phương
2,092
27
hungdt
Đặng Thế Hùng
1,051
27
24100299
Nguyễn Hồng Sơn
1,051
29
24100263
Lê Thị Phương Anh
0,000
29
24100039
Nguyễn Hùng Hải Anh
0,000
29
24100077
Nguyễn Tiến Đạt
0,000
29
24100088
Đặng Thế Đô
0,000
29
24107706
Nguyễn Đắc Đức
0,000
29
24100273
Nguyễn Thanh Đức
0,000
29
24100076
Nguyễn Công Hoàn
0,000
29
24100134
Vũ Bá Huân
0,000
29
24100112
Nguyễn Trường Kỳ
0,000
29
24100035
Nguyễn Trần Đình Long
0,000
29
24100155
Nguyễn Thành Lộc
0,000
29
24107547
Hoàng Mạnh Quân
0,000
29
24100395
Hoàng Thái Sơn
0,000