Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH2)


HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
24100271
Khổng Mai Linh
81,8680
2
24100162
Nguyễn Thị Thanh Huệ
78,1599
3
24100099
Đỗ Duy Anh
76,3289
4
24100159
Nguyễn Đình Quyền
64,7883
5
24100522
Phạm Thành Hải Anh
62,7678
6
24100368
Giáp Tuấn Minh
55,5675
7
24100345
Nguyễn Đức Anh
52,3843
8
24100446
Vũ Minh Thư
39,7139
9
24100096
Nguyễn Ngọc Trình
38,9543
10
24100521
Chu Đức Châu Long
37,8529
11
24100139
Trần Đình Mạnh
36,5634
12
24100419
Công Hà
36,0737
13
24100103
Nguyễn Hoàng Hải
28,0730
14
21012086
Lê Minh Quang
19,7312
15
24108595
Lê Tùng Dương
19,1018
16
24108752
Ngọ Tâm Ngọc
19,0812
17
24100411
Phạm Thảo Nguyên
19,0120
18
24104418
Nguyễn Trung Sơn
13,288
19
24102064
Nguyễn Tường An
13,107
20
24100245
Nguyễn Quang Huy
12,288
21
24100542
Vũ Thị Kiều Linh
10,7711
22
24100275
Nguyễn Thế Phương
10,759
23
24100150
Nguyễn Quang Minh
9,026
24
24100251
Lê Hoàng Sơn
8,546
25
24100039
Nguyễn Hùng Hải Anh
8,086
25
24100155
Nguyễn Thành Lộc
8,086
25
24100395
Hoàng Thái Sơn
8,086
28
24100112
Nguyễn Trường Kỳ
7,765
28
24100035
Nguyễn Trần Đình Long
7,765
30
24100299
Nguyễn Hồng Sơn
7,105
31
24100073
Trần Quang Trường
4,922
32
24100148
Nguyễn Việt Hoàng
4,114
33
24100088
Đặng Thế Đô
2,092
34
hungdt
Đặng Thế Hùng
1,051
35
24100263
Lê Thị Phương Anh
0,000
35
24100077
Nguyễn Tiến Đạt
0,000
35
24107706
Nguyễn Đắc Đức
0,000
35
24100273
Nguyễn Thanh Đức
0,000
35
24100076
Nguyễn Công Hoàn
0,000
35
24100134
Vũ Bá Huân
0,000
35
24107547
Hoàng Mạnh Quân
0,000