Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Khổng Mai Linh | 59,80 | 46 | |
2 | Phạm Thành Hải Anh | 56,09 | 65 | |
3 | Nguyễn Đình Quyền | 52,99 | 58 | |
4 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 44,74 | 50 | |
5 | Giáp Tuấn Minh | 40,80 | 47 | |
6 | Đỗ Duy Anh | 39,35 | 46 | |
7 | Vũ Minh Thư | 35,47 | 35 | |
8 | Nguyễn Ngọc Trình | 34,18 | 38 | |
9 | Công Hà | 33,96 | 34 | |
10 | Chu Đức Châu Long | 33,53 | 26 | |
11 | Nguyễn Hoàng Hải | 27,98 | 30 | |
12 | Nguyễn Đức Anh | 27,71 | 25 | |
13 | Trần Đình Mạnh | 25,23 | 13 | |
14 | Lê Minh Quang | 19,73 | 12 | |
15 | Phạm Thảo Nguyên | 19,01 | 20 | |
16 | Lê Tùng Dương | 16,70 | 15 | |
17 | Nguyễn Trung Sơn | 12,35 | 7 | |
18 | Nguyễn Quang Huy | 10,96 | 7 | |
19 | Vũ Thị Kiều Linh | 10,77 | 11 | |
20 | Nguyễn Tường An | 8,11 | 4 | |
21 | Ngọ Tâm Ngọc | 7,05 | 7 | |
22 | Nguyễn Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
23 | Trần Quang Trường | 3,90 | 1 | |
24 | Nguyễn Quang Minh | 3,08 | 2 | |
25 | Lê Hoàng Sơn | 2,57 | 2 | |
26 | Nguyễn Thế Phương | 2,09 | 2 | |
27 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
27 | Nguyễn Hồng Sơn | 1,05 | 1 | |
29 | Lê Thị Phương Anh | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Hùng Hải Anh | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
29 | Đặng Thế Đô | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Đắc Đức | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Thanh Đức | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Công Hoàn | 0,00 | 0 | |
29 | Vũ Bá Huân | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Trường Kỳ | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Trần Đình Long | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Thành Lộc | 0,00 | 0 | |
29 | Hoàng Mạnh Quân | 0,00 | 0 | |
29 | Hoàng Thái Sơn | 0,00 | 0 |