Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N04.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Khổng Mai Linh | 65,48 | 54 | |
| 2 | Phạm Thành Hải Anh | 59,37 | 73 | |
| 3 | Nguyễn Đình Quyền | 55,02 | 62 | |
| 4 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 45,70 | 52 | |
| 5 | Giáp Tuấn Minh | 43,20 | 49 | |
| 6 | Đỗ Duy Anh | 39,35 | 46 | |
| 7 | Vũ Minh Thư | 36,62 | 37 | |
| 8 | Công Hà | 36,07 | 37 | |
| 9 | Nguyễn Ngọc Trình | 35,86 | 41 | |
| 10 | Chu Đức Châu Long | 34,64 | 27 | |
| 11 | Trần Đình Mạnh | 30,80 | 29 | |
| 12 | Nguyễn Đức Anh | 28,37 | 26 | |
| 13 | Nguyễn Hoàng Hải | 28,07 | 30 | |
| 14 | Lê Minh Quang | 19,73 | 12 | |
| 15 | Lê Tùng Dương | 19,10 | 18 | |
| 16 | Phạm Thảo Nguyên | 19,01 | 20 | |
| 17 | Nguyễn Trung Sơn | 13,28 | 8 | |
| 18 | Nguyễn Quang Huy | 12,04 | 8 | |
| 19 | Ngọ Tâm Ngọc | 10,93 | 9 | |
| 19 | Vũ Thị Kiều Linh | 10,77 | 11 | |
| 21 | Nguyễn Tường An | 9,19 | 5 | |
| 22 | Nguyễn Thế Phương | 6,08 | 6 | |
| 23 | Nguyễn Quang Minh | 5,08 | 4 | |
| 24 | Trần Quang Trường | 4,92 | 2 | |
| 25 | Lê Hoàng Sơn | 4,58 | 4 | |
| 26 | Nguyễn Việt Hoàng | 4,11 | 4 | |
| 26 | Nguyễn Trường Kỳ | 4,11 | 4 | |
| 26 | Nguyễn Trần Đình Long | 4,11 | 4 | |
| 26 | Nguyễn Thành Lộc | 4,11 | 4 | |
| 26 | Hoàng Thái Sơn | 4,11 | 4 | |
| 31 | Nguyễn Hồng Sơn | 3,11 | 3 | |
| 32 | Đặng Thế Đô | 2,09 | 2 | |
| 33 | Đặng Thế Hùng | 1,05 | 1 | |
| 34 | Lê Thị Phương Anh | 0,00 | 0 | |
| 34 | Nguyễn Hùng Hải Anh | 0,00 | 0 | |
| 34 | Nguyễn Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
| 34 | Nguyễn Đắc Đức | 0,00 | 0 | |
| 34 | Nguyễn Thanh Đức | 0,00 | 0 | |
| 34 | Nguyễn Công Hoàn | 0,00 | 0 | |
| 34 | Vũ Bá Huân | 0,00 | 0 | |
| 34 | Hoàng Mạnh Quân | 0,00 | 0 |