Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 77,99 | 89 | |
2 | Nguyễn Thế Anh | 60,08 | 70 | |
3 | Nguyễn Quang Thái | 48,06 | 54 | |
4 | Đỗ Công Tiến | 27,77 | 29 | |
5 | Lê Đức Huy | 17,47 | 11 | |
6 | Hoàng Minh Thái | 15,74 | 16 | |
7 | Lê Hoàng Vũ | 11,14 | 10 | |
8 | Kiều Thị Thu Trang | 4,11 | 4 | |
9 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 1,26 | 1 | |
10 | Trương Vĩnh Trọng | 1,05 | 1 | |
11 | Nguyễn Văn An | 0,00 | 0 | |
11 | Dương Đức Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Lại Đức Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Cao Tiến Duy | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Thế Duy | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thuỳ Dương | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Đình Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Trường Giang | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Quang Hải | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Hào | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Hiếu | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Văn Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Sầm Quang Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thanh Huyền | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Quốc Khánh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
11 | Đặng Duy Mạnh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hoàng Nam | 0,00 | 0 | |
11 | Trịnh Ngọc Nga | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Mạnh Quốc | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Minh Sang | 0,00 | 0 | |
11 | Đậu Minh Tâm | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Trọng Thành | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đình Thắng | 0,00 | 0 | |
11 | Hứa Trung Thông | 0,00 | 0 | |
11 | Hoàng Nhật Bảo Trâm | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Đức Trường | 0,00 | 0 | |
11 | Ngô Chí Tú | 0,00 | 0 | |
11 | Phạm Thảo Hiền Vy | 0,00 | 0 | |
11 | Ngô Quang Thiện | 0,00 | 0 |