Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-1-25(N05.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Felix1way | 70,10 | 106 | |
| 3 | Nguyễn Quang Thái | 52,94 | 67 | |
| 4 | Đỗ Công Tiến | 36,37 | 44 | |
| 5 | Phạm Thế Duy | 35,85 | 33 | |
| 6 | Ngô Quang Thiện | 25,81 | 25 | |
| 7 | Kiều Thị Thu Trang | 24,28 | 33 | |
| 8 | Hoàng Minh Thái | 24,24 | 27 | |
| 9 | Lê Đức Huy | 22,47 | 17 | |
| 10 | Lê Hoàng Vũ | 20,74 | 22 | |
| 11 | Trần Minh Sang | 17,69 | 19 | |
| 12 | Nguyễn Tùng Dương | 17,22 | 18 | |
| 13 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 16,10 | 18 | |
| 14 | Trịnh Ngọc Nga | 15,20 | 16 | |
| 15 | Phạm Thảo Hiền Vy | 14,42 | 16 | |
| 16 | Nguyễn Thanh Huyền | 13,56 | 15 | |
| 16 | Nguyễn Minh Khôi | 13,56 | 15 | |
| 16 | Ngô Chí Tú | 13,56 | 15 | |
| 19 | Nguyễn Trọng Nhất Anh | 12,43 | 13 | |
| 20 | Lê Quang Hải | 11,80 | 13 | |
| 20 | Nguyễn Bảo Nam | 11,80 | 13 | |
| 20 | Nguyễn Đức Trường | 11,80 | 13 | |
| 20 | Nguyễn Văn Hiếu | 11,80 | 13 | |
| 24 | Nguyễn Thuỳ Dương | 11,68 | 12 | |
| 25 | Đậu Minh Tâm | 11,60 | 12 | |
| 26 | Nguyễn Hoàng Nam | 10,90 | 12 | |
| 27 | Lê Trường Giang | 9,99 | 11 | |
| 27 | Đỗ Quốc Khánh | 9,99 | 11 | |
| 27 | Nguyễn Trọng Thành | 9,99 | 11 | |
| 30 | Đặng Duy Mạnh | 9,86 | 10 | |
| 31 | Hoàng Nhật Bảo Trâm | 9,79 | 10 | |
| 32 | Nguyễn Mạnh Quốc | 9,29 | 10 | |
| 33 | Cao Tiến Duy | 9,16 | 10 | |
| 34 | Dương Đức Anh | 9,07 | 10 | |
| 35 | Nguyễn Văn Hào | 8,36 | 10 | |
| 36 | Nguyễn Văn An | 8,13 | 9 | |
| 37 | Trần Đình Tiến Đạt | 8,00 | 8 | |
| 37 | Trương Vĩnh Trọng | 8,00 | 8 | |
| 39 | Đỗ Văn Huy | 7,20 | 7 | |
| 40 | Sầm Quang Huy | 7,05 | 7 | |
| 41 | Hứa Trung Thông | 6,22 | 7 | |
| 42 | Nguyễn Đình Thắng | 5,10 | 5 | |
| 43 | Lại Đức Anh | 2,09 | 2 |