Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 73,18 | 79 | |
2 | Phạm Năng Khang | 52,91 | 60 | |
3 | Lâm Quang Khôi | 52,03 | 51 | |
4 | Nguyễn Hoàng Hải | 39,54 | 39 | |
5 | Vũ Xuân Trường | 39,36 | 38 | |
6 | Trần Đức Lương | 25,55 | 24 | |
7 | Nguyễn Văn Thái | 24,68 | 19 | |
8 | Nguyễn Xuân Thắng | 18,77 | 15 | |
9 | Lê Quang Huy | 16,65 | 12 | |
10 | Đỗ Xuân Tài | 15,49 | 11 | |
11 | Bùi Thế Bảo | 14,77 | 11 | |
11 | Lê Thị Thúy Hằng | 14,77 | 11 | |
11 | Vũ Duy Hiếu | 14,77 | 11 | |
14 | Lương Tùng Dương | 13,90 | 10 | |
15 | Nguyễn Quốc Khánh | 12,55 | 13 | |
16 | Nguyễn Thành Nam | 12,46 | 8 | |
17 | Vũ Việt Anh | 11,05 | 7 | |
18 | Nguyễn Hải Nam | 10,45 | 6 | |
19 | Trịnh Quốc Huy | 9,10 | 5 | |
19 | Hoàng Thế Việt | 8,98 | 6 | |
21 | Lê Quang Anh | 6,08 | 6 | |
22 | Lê Đình Đức Anh | 5,18 | 5 | |
23 | Nguyễn Trường Giang | 3,11 | 3 | |
23 | Nguyễn Thanh Tùng | 3,11 | 3 | |
25 | Lê Trà My | 2,67 | 2 | |
25 | Vũ Văn Phương | 2,67 | 2 | |
27 | Nguyễn Hoàng Đức | 2,09 | 2 | |
27 | Nguyễn Sinh Hùng | 2,09 | 2 | |
27 | Hoàng Tiến Văn | 2,09 | 2 | |
30 | Nguyễn Minh Quang | 1,05 | 1 | |
31 | Lê Nhật Minh | 0,00 | 0 |