Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Phạm Năng Khang | 69,22 | 88 | |
| 3 | Vũ Xuân Trường | 66,62 | 77 | |
| 4 | Lâm Quang Khôi | 56,08 | 57 | |
| 5 | Nguyễn Văn Thái | 52,85 | 52 | |
| 6 | Trần Đức Lương | 52,53 | 47 | |
| 7 | Nguyễn Hoàng Hải | 46,24 | 50 | |
| 8 | Nguyễn Xuân Thắng | 45,11 | 44 | |
| 9 | Lương Tùng Dương | 38,11 | 30 | |
| 10 | Vũ Duy Hiếu | 38,10 | 29 | |
| 11 | Nguyễn Quốc Khánh | 37,48 | 31 | |
| 12 | Lê Thị Thúy Hằng | 33,18 | 26 | |
| 13 | Đỗ Xuân Tài | 32,46 | 25 | |
| 14 | Vũ Việt Anh | 28,98 | 15 | |
| 15 | Nguyễn Hải Nam | 24,33 | 18 | |
| 16 | Nguyễn Thành Nam | 23,73 | 16 | |
| 17 | Bùi Thế Bảo | 22,91 | 15 | |
| 18 | Nguyễn Hoàng Đức | 17,86 | 14 | |
| 19 | Lê Quang Huy | 17,67 | 13 | |
| 20 | Nguyễn Trường Giang | 17,30 | 13 | |
| 21 | Lê Đình Đức Anh | 14,12 | 7 | |
| 22 | Nguyễn Thanh Tùng | 13,76 | 9 | |
| 23 | Lê Quang Anh | 12,04 | 11 | |
| 24 | Lê Trà My | 9,81 | 5 | |
| 25 | Trịnh Quốc Huy | 9,10 | 5 | |
| 25 | Hoàng Thế Việt | 8,98 | 6 | |
| 27 | Nguyễn Minh Quang | 4,11 | 4 | |
| 28 | Hoàng Tiến Văn | 3,11 | 3 | |
| 29 | Vũ Văn Phương | 2,67 | 2 | |
| 30 | Nguyễn Sinh Hùng | 2,09 | 2 | |
| 31 | Lê Nhật Minh | 0,00 | 0 |