Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N01.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 67,69 | 74 | |
2 | Lâm Quang Khôi | 45,84 | 48 | |
3 | Phạm Năng Khang | 45,24 | 52 | |
4 | Nguyễn Hoàng Hải | 38,38 | 37 | |
5 | Vũ Xuân Trường | 30,36 | 30 | |
6 | Nguyễn Văn Thái | 11,38 | 8 | |
7 | Lê Quang Huy | 10,86 | 10 | |
8 | Hoàng Thế Việt | 8,98 | 6 | |
9 | Nguyễn Xuân Thắng | 3,68 | 3 | |
10 | Nguyễn Quốc Khánh | 3,11 | 3 | |
11 | Lê Đình Đức Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Quang Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Vũ Việt Anh | 0,00 | 0 | |
11 | Bùi Thế Bảo | 0,00 | 0 | |
11 | Lương Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hoàng Đức | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Trường Giang | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Thị Thúy Hằng | 0,00 | 0 | |
11 | Vũ Duy Hiếu | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Sinh Hùng | 0,00 | 0 | |
11 | Trịnh Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Đức Lương | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
11 | Lê Trà My | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Hải Nam | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thành Nam | 0,00 | 0 | |
11 | Vũ Văn Phương | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Minh Quang | 0,00 | 0 | |
11 | Đỗ Xuân Tài | 0,00 | 0 | |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
11 | Hoàng Tiến Văn | 0,00 | 0 |