Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH1)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Đặng Hồng Ngọc | 25,15 | 26 | |
2 | Trương Công Đức | 24,87 | 20 | |
3 | Chu Hải Minh | 13,23 | 11 | |
4 | Tạ Thành Phú | 4,11 | 4 | |
5 | Đoàn Hoàng Danh | 1,05 | 1 | |
5 | Đàm Minh Quân | 1,05 | 1 | |
7 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Thế Anh | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Lan Anh | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Thế Anh | 0,00 | 0 | |
7 | Khúc Nguyễn Thanh Bình | 0,00 | 0 | |
7 | Đặng Minh Chiến | 0,00 | 0 | |
7 | Lưu Quang Dũng | 0,00 | 0 | |
7 | Trương Anh Dũng | 0,00 | 0 | |
7 | Hoàng Đại Dương | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Tùng Dương | 0,00 | 0 | |
7 | Lê Tiến Đạt | 0,00 | 0 | |
7 | Đoàn Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Trung Định | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Văn Hùng | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Chí Huy | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Duy Hưng | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Mạnh Khang | 0,00 | 0 | |
7 | Đinh Quang Khánh | 0,00 | 0 | |
7 | Phạm Thị Khánh Linh | 0,00 | 0 | |
7 | Cù Hải Long | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Đình Hải Long | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Tiến Lực | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Ngọc Như Nghĩa | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Thành Nhân | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Thanh Phương | 0,00 | 0 | |
7 | Vũ Chí Sơn | 0,00 | 0 | |
7 | Đào Phương Thúy | 0,00 | 0 | |
7 | Trần Tuấn Toàn | 0,00 | 0 | |
7 | Vũ Xuân Trường | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Hữu Tuấn | 0,00 | 0 | |
7 | Bùi Huy Tùng | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Thế Vĩ | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Văn Vịnh | 0,00 | 0 | |
7 | Đoàn Trọng Vũ | 0,00 | 0 |