Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH2)
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 🐈⬛KuroHere | 46,70 | 33 | |
2 | Ngô Văn Phúc | 36,29 | 37 | |
3 | Nguyễn Thị Uyển Nga | 32,08 | 32 | |
4 | Trần Danh Quân | 31,37 | 24 | |
5 | Nguyễn Chí Thanh | 22,12 | 18 | |
6 | Trần Trung Hiếu | 14,33 | 15 | |
7 | Lê Trọng Hiếu | 13,75 | 14 | |
8 | Phạm Quang Phong | 12,59 | 11 | |
9 | Quản Trọng Hùng | 12,31 | 11 | |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 9,86 | 10 | |
11 | Đào Việt Anh | 7,41 | 7 | |
12 | Nguyễn Minh Nguyệt | 3,11 | 3 | |
13 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Đăng Hoài An | 0,00 | 0 | |
13 | Hoàng Nhật Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Việt Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Phan Đông Anh | 0,00 | 0 | |
13 | Phan Văn Công | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Tấn Dũng | 0,00 | 0 | |
13 | Bùi Quang Duy | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Hoàng Dương | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
13 | Tạ Văn Độ | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Bá Đức | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Hồng Đức | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Huy Hào | 0,00 | 0 | |
13 | Nguyễn Duy Hoàng | 0,00 | 0 | |
13 | Trần Phúc Hồi | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
13 | Phí Anh Minh | 0,00 | 0 | |
13 | Hoàng Vân Quỳnh | 0,00 | 0 | |
13 | Đinh Phú Thành | 0,00 | 0 | |
13 | Phạm Trung Thành | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Quang Trường | 0,00 | 0 | |
13 | Lê Xuân Việt | 0,00 | 0 |