Cấu trúc dữ liệu và thuật toán-2-3-24(N02.TH2)
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 🐈⬛KuroHere | 46,70 | 33 | |
| 2 | Ngô Văn Phúc | 43,48 | 48 | |
| 3 | Nguyễn Thị Uyển Nga | 38,22 | 35 | |
| 4 | Trần Danh Quân | 31,37 | 24 | |
| 5 | Nguyễn Chí Thanh | 31,10 | 30 | |
| 6 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 25,04 | 25 | |
| 7 | Lê Quang Trường | 14,81 | 11 | |
| 8 | Trần Trung Hiếu | 14,33 | 15 | |
| 9 | Lê Trọng Hiếu | 13,75 | 14 | |
| 10 | Phạm Quang Phong | 12,59 | 11 | |
| 11 | Quản Trọng Hùng | 12,31 | 11 | |
| 12 | Đào Việt Anh | 7,41 | 7 | |
| 13 | Nguyễn Minh Nguyệt | 3,11 | 3 | |
| 14 | Tạ Văn Độ | 0,86 | 0 | |
| 15 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Đăng Hoài An | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hoàng Nhật Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Việt Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phan Đông Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phan Văn Công | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Tấn Dũng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Bùi Quang Duy | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Hoàng Dương | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Bá Đức | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Hồng Đức | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Huy Hào | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Duy Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Phúc Hồi | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phí Anh Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hoàng Vân Quỳnh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đinh Phú Thành | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Trung Thành | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Xuân Việt | 0,00 | 0 |