Lập trình C nâng cao*-1-1-25(N01)[tantd]
| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | :| | 114,73 | 118 | |
| 2 | Trần Đỗ Quốc Huy | 58,76 | 52 | |
| 3 | Huy | 50,76 | 48 | |
| 4 | Felix1way | 50,02 | 63 | |
| 5 | Đinh Trọng Việt Phú | 41,68 | 39 | |
| 6 | Lê Bá Long | 40,66 | 39 | |
| 7 | Nguyễn Thanh Bình | 40,45 | 47 | |
| 8 | Bùi Minh Đức | 37,19 | 33 | |
| 9 | Lê Tuấn Anh | 36,46 | 32 | |
| 10 | Nguyễn Văn Thành | 36,38 | 42 | |
| 11 | Công Hà | 36,07 | 37 | |
| 12 | Lê Nam Anh | 33,14 | 26 | |
| 13 | Trần Văn Thành | 31,92 | 23 | |
| 14 | Nguyễn Thị Hồng | 29,00 | 28 | |
| 15 | Bùi Vũ Quang Dũng | 28,94 | 31 | |
| 16 | Bùi Công Huy | 25,51 | 26 | |
| 17 | Phạm Như Thuật | 25,20 | 27 | |
| 18 | Nguyễn Văn Doanh | 22,15 | 19 | |
| 19 | Trần Mạnh Cường | 21,71 | 18 | |
| 20 | Trần Lê Quang Anh | 21,09 | 19 | |
| 21 | Nguyễn Trí Chung | 18,91 | 18 | |
| 22 | Trần Đình Tân | 17,87 | 13 | |
| 23 | Đinh Tuấn Anh | 17,08 | 15 | |
| 24 | Khổng Minh Đức | 14,15 | 14 | |
| 25 | Nguyễn Vinh Khánh | 12,75 | 8 | |
| 26 | Trần Đức Long | 10,09 | 5 | |
| 26 | Dang Thanh Huyen | 10,09 | 5 | |
| 28 | #58a66awth | 2,09 | 2 | |
| 28 | 2,09 | 2 | ||
| 30 | Bùi Vũ Quang Dũng | 0,00 | 0 | |
| 30 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 | |
| 30 | Đặng Quang Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 30 | Vũ Đan Trường | 0,00 | 0 | |
| 30 | tuananh | 0,00 | 0 |