Lập trình C nâng cao*-1-1-25(N01)[tantd]
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | UwU | 92,33 | 75 | |
2 | Trần Đỗ Quốc Huy | 57,82 | 50 | |
3 | Lê Bá Long | 40,55 | 39 | |
4 | Đinh Trọng Việt Phú | 38,78 | 35 | |
5 | Nguyễn Thanh Bình | 37,22 | 41 | |
6 | Bùi Minh Đức | 37,19 | 33 | |
7 | Lê Tuấn Anh | 36,46 | 32 | |
8 | Nguyễn Văn Thành | 36,38 | 42 | |
9 | Lê Nam Anh | 33,14 | 26 | |
10 | Trần Văn Thành | 31,92 | 23 | |
11 | Nguyễn Thị Hồng | 29,00 | 28 | |
12 | Bùi Vũ Quang Dũng | 28,94 | 31 | |
13 | Bùi Công Huy | 25,51 | 26 | |
14 | Phạm Như Thuật | 25,20 | 27 | |
15 | Trần Đức Thái Sơn | 22,26 | 25 | |
16 | Nguyễn Văn Doanh | 22,15 | 19 | |
17 | Trần Mạnh Cường | 21,71 | 18 | |
18 | Trần Lê Quang Anh | 20,88 | 19 | |
19 | Nguyễn Trí Chung | 18,91 | 18 | |
20 | Đinh Tuấn Anh | 17,08 | 15 | |
21 | Trần Đình Tân | 16,99 | 12 | |
22 | Khổng Minh Đức | 14,15 | 14 | |
23 | Nguyễn Vinh Khánh | 12,75 | 8 | |
24 | Trần Đức Long | 10,09 | 5 | |
24 | Dang Thanh Huyen | 10,09 | 5 | |
26 | Phạm Minh Hoàng | 7,05 | 7 | |
27 | Bùi Vũ Quang Dũng | 0,00 | 0 | |
27 | Nguyễn Thiện Toàn | 0,00 | 0 | |
27 | Đặng Quang Hiếu | 0,00 | 0 | |
27 | Vũ Đan Trường | 0,00 | 0 | |
27 | tuananh | 0,00 | 0 |