| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trung Dũng | 79,04 | 94 | |
| 2 | Nguyễn Văn Tú | 47,08 | 54 | |
| 3 | Ngô Văn Phúc | 43,48 | 48 | |
| 4 | Vũ Hải An | 42,58 | 50 | |
| 5 | Hoàng Trọng Đức | 40,79 | 44 | |
| 6 | Dương Trung Kiên | 39,34 | 39 | |
| 7 | Ngô Văn Hạnh | 36,40 | 40 | |
| 8 | Trần Tùng Lâm | 34,58 | 35 | |
| 9 | Nguyễn Việt Anh | 33,19 | 35 | |
| 10 | Nguyễn Quốc Khánh | 33,19 | 35 | |
| 11 | Lê Như Bảo | 33,02 | 39 | |
| 12 | Nguyễn Duy Trường | 28,94 | 26 | |
| 13 | Vũ Tiến Đạt | 28,75 | 31 | |
| 14 | Khuất Thị Ngọc Ánh | 27,38 | 30 | |
| 15 | Đỗ Như Phú | 26,41 | 25 | |
| 16 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 25,96 | 28 | |
| 17 | Nguyễn Hải Đăng | 24,43 | 25 | |
| 18 | Vũ Đức Minh | 24,11 | 22 | |
| 19 | Phạm Hồng Sơn | 23,84 | 24 | |
| 20 | Phạm Văn Tuấn | 23,58 | 18 | |
| 21 | Phạm Đức Huy | 22,10 | 23 | |
| 22 | Trần Minh Hiếu | 19,41 | 15 | |
| 23 | Nguyễn Công Triệu | 19,30 | 18 | |
| 24 | Nguyễn Thái Tú | 19,25 | 19 | |
| 25 | Lê Minh Cường | 15,52 | 14 | |
| 26 | Đỗ Văn Duy Lộc | 15,01 | 12 | |
| 27 | Nguyễn Đình Huy | 14,97 | 13 | |
| 28 | Nguyễn Đắc Hiếu | 14,53 | 13 | |
| 29 | Ngô Văn Luận | 12,90 | 11 | |
| 30 | Lê Hữu Phong | 12,55 | 13 | |
| 31 | Nguyễn Việt Hoàng | 10,43 | 9 | |
| 32 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
| 32 | Lê Thế Kim Long | 0,00 | 0 |