Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 67,69 | 74 | |
2 | Nguyễn Văn Tú | 37,40 | 36 | |
3 | Vũ Hải An | 36,66 | 42 | |
4 | Hoàng Trọng Đức | 36,50 | 37 | |
5 | Ngô Văn Phúc | 36,29 | 37 | |
6 | Trần Tùng Lâm | 32,22 | 31 | |
7 | Ngô Văn Hạnh | 30,92 | 30 | |
8 | Dương Trung Kiên | 30,41 | 27 | |
9 | Nguyễn Việt Anh | 28,42 | 29 | |
10 | Nguyễn Quốc Khánh | 27,72 | 26 | |
11 | Khuất Thị Ngọc Ánh | 26,71 | 29 | |
12 | Nguyễn Duy Trường | 25,47 | 22 | |
13 | Đỗ Như Phú | 23,50 | 21 | |
14 | Vũ Tiến Đạt | 22,51 | 22 | |
15 | Nguyễn Hải Đăng | 22,15 | 22 | |
16 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 21,64 | 22 | |
17 | Phạm Hồng Sơn | 21,63 | 21 | |
18 | Lê Như Bảo | 21,48 | 21 | |
19 | Vũ Đức Minh | 21,05 | 18 | |
20 | Trần Minh Hiếu | 17,77 | 13 | |
21 | Phạm Đức Huy | 17,49 | 18 | |
22 | Nguyễn Thái Tú | 16,85 | 16 | |
23 | Nguyễn Công Triệu | 16,84 | 15 | |
24 | Lê Minh Cường | 13,83 | 12 | |
25 | Nguyễn Đình Huy | 13,20 | 11 | |
26 | Lê Hữu Phong | 12,55 | 13 | |
27 | Nguyễn Đắc Hiếu | 11,93 | 10 | |
28 | Phạm Văn Tuấn | 11,61 | 10 | |
29 | Đỗ Văn Duy Lộc | 11,54 | 8 | |
30 | Ngô Văn Luận | 11,13 | 9 | |
31 | Nguyễn Việt Hoàng | 8,59 | 7 | |
32 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
32 | Lê Thế Kim Long | 0,00 | 0 |