Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trung Dũng | 73,18 | 79 | |
2 | Nguyễn Văn Tú | 42,04 | 43 | |
3 | Vũ Hải An | 40,06 | 45 | |
4 | Hoàng Trọng Đức | 39,09 | 41 | |
5 | Ngô Văn Phúc | 37,37 | 38 | |
6 | Ngô Văn Hạnh | 34,70 | 37 | |
7 | Trần Tùng Lâm | 32,83 | 32 | |
8 | Nguyễn Việt Anh | 31,30 | 32 | |
9 | Nguyễn Quốc Khánh | 30,65 | 31 | |
10 | Dương Trung Kiên | 30,48 | 27 | |
11 | Nguyễn Duy Trường | 28,26 | 25 | |
12 | Khuất Thị Ngọc Ánh | 26,71 | 29 | |
13 | Vũ Tiến Đạt | 24,68 | 25 | |
14 | Đỗ Như Phú | 24,24 | 22 | |
15 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 23,84 | 25 | |
16 | Lê Như Bảo | 22,96 | 23 | |
17 | Phạm Văn Tuấn | 22,80 | 17 | |
18 | Phạm Hồng Sơn | 22,38 | 22 | |
19 | Nguyễn Hải Đăng | 22,26 | 22 | |
20 | Vũ Đức Minh | 21,83 | 19 | |
21 | Phạm Đức Huy | 19,78 | 20 | |
22 | Trần Minh Hiếu | 17,77 | 13 | |
23 | Nguyễn Công Triệu | 17,65 | 16 | |
24 | Nguyễn Thái Tú | 16,85 | 16 | |
25 | Lê Minh Cường | 14,68 | 13 | |
26 | Nguyễn Đắc Hiếu | 13,68 | 12 | |
27 | Nguyễn Đình Huy | 13,24 | 11 | |
28 | Lê Hữu Phong | 12,55 | 13 | |
29 | Đỗ Văn Duy Lộc | 12,43 | 9 | |
30 | Ngô Văn Luận | 12,02 | 10 | |
31 | Nguyễn Việt Hoàng | 10,43 | 9 | |
32 | Nguyễn Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
32 | Lê Thế Kim Long | 0,00 | 0 |