Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tùng Dương � | 38,34 | 40 | |
2 | Chu Việt Long | 25,93 | 23 | |
3 | Phan Đình Khải | 24,40 | 25 | |
4 | Lê Việt Anh | 22,89 | 19 | |
5 | Nguyễn Chí Thanh | 22,12 | 18 | |
6 | Sầm Tùng Sơn | 15,10 | 12 | |
7 | Trần Bùi Nguyên Dương | 12,59 | 11 | |
8 | Trần Đức Thái Sơn | 11,67 | 12 | |
9 | Lưu Đình Anh | 10,62 | 10 | |
10 | Nguyễn Văn Duy | 9,47 | 8 | |
11 | Lê Tiến Đạt | 9,13 | 8 | |
12 | Ngô Thành Long | 8,47 | 8 | |
13 | Nguyễn Huy Hùng | 7,67 | 7 | |
14 | Nguyễn Đức Duy Anh | 7,25 | 6 | |
15 | Nguyễn Văn Phú | 7,05 | 7 | |
16 | Đỗ Công Lập | 4,68 | 4 | |
16 | Nguyễn Xuân Nhật | 4,68 | 4 | |
18 | Nguyễn Tùng Phong | 4,61 | 4 | |
19 | Trần Thành Đạt | 4,11 | 4 | |
19 | Trần Tuấn Kiệt | 4,11 | 4 | |
19 | Trần Hoàng Mạnh | 4,11 | 4 | |
22 | Lê Minh Hiếu | 3,11 | 3 | |
22 | Nguyễn Đăng Nhật | 3,11 | 3 | |
22 | Đỗ Văn Phú | 3,11 | 3 | |
22 | Trịnh Trần Nguyên Vũ | 3,11 | 3 | |
26 | Lê Duy Hưng | 2,67 | 2 | |
27 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 2,09 | 2 | |
27 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 2,09 | 2 | |
27 | Nguyễn Thị Nguyệt | 2,09 | 2 | |
27 | Nguyễn Trung Quyền | 2,09 | 2 | |
31 | Bùi Thế Anh | 1,05 | 1 | |
31 | Trần Minh Đức | 1,05 | 1 | |
31 | Phạm Minh Hiếu | 1,05 | 1 | |
31 | Đào Xuân Khánh | 1,05 | 1 | |
31 | Lý Gia Khánh | 1,05 | 1 | |
31 | Nguyễn Công Quý | 1,05 | 1 | |
31 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1,05 | 1 | |
31 | Nguyễn Chí Trung | 1,05 | 1 | |
31 | Nguyễn Xuân Tú | 1,05 | 1 | |
40 | Bùi Ngọc Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
40 | Đinh Hải Nam | 0,00 | 0 | |
40 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 0,00 | 0 |