| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Tùng Dương � | 43,22 | 49 | |
| 2 | Phan Đình Khải | 43,16 | 44 | |
| 3 | Lê Việt Anh | 39,25 | 36 | |
| 4 | Chu Việt Long | 37,36 | 34 | |
| 5 | Nguyễn Chí Thanh | 31,10 | 30 | |
| 6 | Lê Duy Hưng | 26,21 | 21 | |
| 7 | Trần Đức Thái Sơn | 22,26 | 25 | |
| 8 | Sầm Tùng Sơn | 21,76 | 20 | |
| 9 | Ngô Thành Long | 20,37 | 22 | |
| 10 | Trần Bùi Nguyên Dương | 20,00 | 20 | |
| 11 | Lưu Đình Anh | 18,28 | 19 | |
| 12 | Lê Tiến Đạt | 17,77 | 18 | |
| 13 | Nguyễn Văn Duy | 16,72 | 13 | |
| 14 | Nguyễn Huy Hùng | 15,28 | 15 | |
| 15 | Đỗ Văn Phú | 15,13 | 16 | |
| 15 | Nguyễn Văn Phú | 15,13 | 16 | |
| 17 | Đỗ Công Lập | 14,77 | 15 | |
| 18 | Trần Thành Đạt | 14,29 | 15 | |
| 18 | Trần Tuấn Kiệt | 14,29 | 15 | |
| 20 | Nguyễn Xuân Nhật | 13,05 | 13 | |
| 21 | Lê Minh Hiếu | 12,55 | 13 | |
| 22 | Nguyễn Tùng Phong | 12,11 | 12 | |
| 23 | Trần Hoàng Mạnh | 11,67 | 12 | |
| 24 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 10,77 | 11 | |
| 24 | Nguyễn Đăng Nhật | 10,77 | 11 | |
| 26 | Nguyễn Đức Duy Anh | 10,72 | 9 | |
| 27 | Nguyễn Trung Quyền | 9,86 | 10 | |
| 28 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 9,22 | 9 | |
| 29 | Nguyễn Thị Nguyệt | 8,93 | 9 | |
| 30 | Trịnh Trần Nguyên Vũ | 8,42 | 8 | |
| 31 | Bùi Thế Anh | 7,31 | 7 | |
| 32 | Phạm Minh Hiếu | 7,05 | 7 | |
| 33 | Nguyễn Xuân Tú | 6,73 | 6 | |
| 34 | Trần Minh Đức | 6,08 | 6 | |
| 34 | Đào Xuân Khánh | 6,08 | 6 | |
| 34 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6,08 | 6 | |
| 34 | Nguyễn Chí Trung | 6,08 | 6 | |
| 38 | Lý Gia Khánh | 4,11 | 4 | |
| 39 | Bùi Ngọc Tuấn Anh | 3,11 | 3 | |
| 39 | Nguyễn Công Quý | 3,11 | 3 | |
| 41 | Đinh Hải Nam | 2,09 | 2 | |
| 41 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 2,09 | 2 |