Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tùng Dương � | 40,57 | 44 | |
2 | Chu Việt Long | 27,36 | 25 | |
3 | Lê Việt Anh | 25,88 | 23 | |
4 | Phan Đình Khải | 25,84 | 27 | |
5 | Nguyễn Chí Thanh | 25,28 | 22 | |
6 | Sầm Tùng Sơn | 16,84 | 14 | |
7 | Trần Bùi Nguyên Dương | 16,00 | 15 | |
8 | Trần Đức Thái Sơn | 13,42 | 14 | |
9 | Lưu Đình Anh | 13,28 | 13 | |
10 | Ngô Thành Long | 12,11 | 12 | |
11 | Nguyễn Văn Duy | 10,40 | 9 | |
12 | Nguyễn Đức Duy Anh | 10,05 | 9 | |
12 | Lê Tiến Đạt | 10,05 | 9 | |
14 | Nguyễn Huy Hùng | 10,02 | 9 | |
15 | Nguyễn Văn Phú | 9,86 | 10 | |
16 | Đỗ Công Lập | 8,53 | 8 | |
17 | Trần Tuấn Kiệt | 8,00 | 8 | |
18 | Nguyễn Xuân Nhật | 7,59 | 7 | |
19 | Nguyễn Tùng Phong | 7,53 | 7 | |
20 | Đỗ Văn Phú | 7,05 | 7 | |
21 | Lê Duy Hưng | 6,63 | 6 | |
22 | Trần Thành Đạt | 6,08 | 6 | |
22 | Lê Minh Hiếu | 6,08 | 6 | |
22 | Trần Hoàng Mạnh | 6,08 | 6 | |
22 | Nguyễn Đăng Nhật | 6,08 | 6 | |
22 | Nguyễn Trung Quyền | 6,08 | 6 | |
27 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 5,10 | 5 | |
27 | Nguyễn Thị Nguyệt | 5,10 | 5 | |
29 | Trần Minh Đức | 4,11 | 4 | |
29 | Phạm Minh Hiếu | 4,11 | 4 | |
29 | Đào Xuân Khánh | 4,11 | 4 | |
29 | Nguyễn Chí Trung | 4,11 | 4 | |
29 | Trịnh Trần Nguyên Vũ | 4,11 | 4 | |
34 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 3,56 | 3 | |
35 | Bùi Thế Anh | 2,09 | 2 | |
35 | Lý Gia Khánh | 2,09 | 2 | |
35 | Nguyễn Công Quý | 2,09 | 2 | |
35 | Nguyễn Thị Thu Trang | 2,09 | 2 | |
35 | Nguyễn Xuân Tú | 2,09 | 2 | |
40 | Bùi Ngọc Tuấn Anh | 1,05 | 1 | |
40 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 1,05 | 1 | |
42 | Đinh Hải Nam | 0,00 | 0 |